Trong các ngành công nghiệp hiện đại, inox (thép không gỉ) được xem là một trong những loại vật liệu sản xuất chủ lực nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại inox đều tương đồng về cấu tạo hóa học inox, và bề mặt inox.
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về 13 loại bề mặt inox phổ biến nhất. Chúng tôi tin rằng, sau bài viết này bạn sẽ hiểu rõ đặc điểm của từng bề mặt và chọn ra loại vật liệu inox có bề mặt phù hợp nhất với nhu cầu sản xuất của mình.
Nội dung chính
1. Đôi nét về bề mặt inox
Ngoài tính thẩm mỹ, bề mặt inox mà còn quyết định nhiều đến độ bền và khả năng ứng dụng của vật liệu này trong thực tế. Tùy vào cách xử lý, bề mặt inox có thể trở nên bóng loáng, mờ đục, hoặc có vân.
Quá trình xử lý bề mặt inox bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như mài, đánh bóng, đánh xước hoặc phủ màu. Mỗi phương pháp đều có mục đích riêng: có loại giúp inox bền hơn trước tác động môi trường, có loại giúp tăng tính thẩm mỹ, và có loại được thiết kế để dễ dàng vệ sinh. Chính vì thế, việc lựa chọn bề mặt inox phù hợp là điều rất quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, sản xuất công nghiệp hay trang trí công trình kiến trúc.
Bây giờ, Inox Đại Dương sẽ giới thiệu đến bạn các loại bề mặt inox phổ biến nhất hiện nay, chúng tôi sẽ mô tả thật chi tiết về đặc điểm và ứng dụng của từng loại. Mời bạn xem tiếp.
2. #13 loại bề mặt inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay
2.1. Bề mặt inox No.0
Bề mặt inox No.0 là một trong những trạng thái bề mặt cơ bản nhất của thép không gỉ, đạt được trực tiếp sau quá trình cán nóng. Đặc trưng của bề mặt No.0 là bề mặt thô, thường có lớp oxit (scale) và độ nhám tương đối cao, không hoàn toàn phẳng mịn như mô tả trước đây. Ưu điểm chính của trạng thái này là khả năng dễ dàng làm sạch và vệ sinh ở mức cơ bản, giúp inox có bề mặt No.0 được ưa chuộng trong một số ứng dụng công nghiệp hoặc làm tiền đề cho các quá trình xử lý bề mặt tiếp theo.
Tuy nhiên, do không trải qua các công đoạn hoàn thiện bề mặt sau cán nóng, No.0 thường có độ bóng bề mặt thấp và dễ bị trầy xước, mài mòn nếu không được bảo quản và sử dụng cẩn thận. Để khắc phục những hạn chế này và nâng cao chất lượng, các nhà máy inox như Đại Dương thường áp dụng các phương pháp hoàn thiện bề mặt bổ sung sau giai đoạn cán nóng, chẳng hạn như ủ để cải thiện tính chất cơ học hoặc đánh bóng để tăng độ mịn và khả năng chống ăn mòn.
2.2. Bề mặt inox No.1
Bề mặt inox No.1 là một trạng thái bề mặt phổ biến, thường đạt được sau quá trình cán nóng, tiếp theo là ủ (annealing) và tẩy gỉ (pickling). Bề mặt No.1 có đặc điểm là bề mặt mờ, không bóng và có độ nhám nhất định, khác với mô tả “sáng bóng và mịn màng” trước đây. Quá trình ủ và tẩy gỉ giúp loại bỏ lớp oxit bề mặt hình thành trong quá trình cán nóng và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Bề mặt No.1 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi yêu cầu về tính năng (như khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn) quan trọng hơn tính thẩm mỹ bề mặt ban đầu, hoặc làm bề mặt nền cho các quá trình gia công và hoàn thiện tiếp theo (ví dụ như mài, đánh bóng). So với các bề mặt được đánh bóng chủ động, No.1 có độ bóng thấp hơn nhiều và không mang lại vẻ ngoài sáng loáng.
Mác thép phổ biến: inox 304, 201, 300, 316
Ứng dụng: Các bộ phận lò nung, bồn chứa, linh kiện kết cấu, nồi hơi, máy móc hạng nặng và thiết bị chịu nhiệt.
Hiện nay, các sản phẩm vật tư inox như Tấm Inox, cuộn cán nóng, V đúc với bề mặt No.1 của Inox Đại Dương được rất nhiều khách hàng tin dùng. Liên hệ ngay hotline 1800 6968 (Bấm phím từ 106 đến 115) để được tư vấn nhanh nhất.
2.3. Bề mặt inox 2D
Bề mặt inox 2D là một trạng thái bề mặt đạt được sau quá trình cán nguội (cold rolling), ủ mềm (annealing) và tẩy gỉ (pickling). So với bề mặt No.1 (cán nóng), 2D có độ hoàn thiện cao hơn, bề mặt tương đối mịn và có độ bóng mờ. Bề mặt 2D thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng nhờ sự cân bằng giữa độ hoàn thiện bề mặt và chi phí sản xuất. Nó có độ mịn cao hơn No.1 nhưng lại mờ hơn bề mặt 2B (vốn trải qua thêm một bước cán bóng nhẹ – skin pass).
Mác thép phổ biến: inox 430, inox 304
Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp, hệ thống đường ống, bộ phận lò nung và thiết bị làm lạnh.
2.4. Bề mặt inox 2B
Bề mặt inox 2B là một lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở sản xuất sản phẩm cần vật liệu inox với tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Được tạo ra qua một quy trình bao gồm cán nguội, ủ mềm, tẩy gỉ và đặc biệt là cán bóng nhẹ (skin pass hoặc temper rolling) với các trục cán được đánh bóng, inox bề mặt 2B có bề mặt mịn màng, đồng đều, mang đến một vẻ ngoài bóng nhẹ nhưng không quá phản chiếu, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho sản phẩm.
Mác thép phổ biến: inox 201, 304, 316, 430, 400, 300
Ứng dụng: Đồ gia dụng, thùng chứa hóa chất, thiết bị ngành dược, chi tiết kiến trúc và dụng cụ y tế.
Đây là lựa chọn phù hợp cho các cơ sở sản xuất tìm kiếm vật liệu không chỉ bền vững mà còn dễ dàng gia công và tùy chỉnh theo yêu cầu sản phẩm, từ việc cắt thành các kích thước khác nhau đến uốn cong theo hình dạng cụ thể.
Tuy nhiên, để đảm bảo inox 2B luôn giữ được độ bóng và chất lượng lâu dài, các cơ sở sản xuất cần thực hiện bảo dưỡng thường xuyên. Việc lau chùi đúng cách và sử dụng các chất tẩy rỉ chuyên dụng sẽ giúp bảo vệ bề mặt khỏi các tác động của môi trường, duy trì độ bền và vẻ ngoài sáng đẹp cho sản phẩm.
Để mua vật tư cuộn inox cán nguội bề mặt 2B, vui lòng liên hệ đến hotline 1800 6968 (Bấm phím từ 106 đến 115) để gặp trực tiếp nhân viên kinh doanh.
Nguồn: Sưu tầm
2.5. Bề mặt inox No.3
Bề mặt inox No.3 là một trong những lựa chọn thông dụng khác khi chọn vật tư inox. No.3 có tính thẩm mỹ và độ bền tốt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất, đặc biệt trong các lĩnh vực như thiết bị chế biến thực phẩm và vỏ máy móc. Inox No.3 được tạo ra qua quá trình đánh bóng cơ học nhẹ nhàng với chất mài mòn có độ grit từ 100 đến 120, nhờ đó No.3 sở hữu kết cấu mịn màng và độ bóng vừa phải, không quá chói nhưng vẫn toát lên sự sang trọng và hiện đại.
Một trong những ưu điểm nổi bật của inox No.3 là khả năng chống trầy xước tốt, phù hợp với môi trường sử dụng có tần suất tiếp xúc vừa phải, giúp sản phẩm duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài, lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chịu được môi trường sử dụng hàng ngày.
Mác thép phổ biến: 304, 316
Ứng dụng: Thiết bị nhà bếp, panel thang máy, chi tiết kiến trúc, và thiết bị chế biến thực phẩm.
Với khả năng gia công linh hoạt và tính chống ăn mòn tốt, inox No.3 không chỉ dễ dàng gia công và ít đòi hỏi các bước xử lý bề mặt phức tạp sau gia công, mà còn gia tăng tuổi thọ của sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và thay thế nhờ bề mặt ít bám bẩn và dễ vệ sinh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm một vật liệu inox chất lượng cao, bền vững và dễ dàng bảo quản.
2.6. Bề mặt inox No.4
Tiếp nối bề mặt inox No.3 với độ bóng nhẹ nhàng và khả năng chống trầy xước tốt, bề mặt inox No.4 là một lựa chọn khác tinh tế hơn với vẻ đẹp tối giản và hiện đại. Tương tự như No.3, No.4 cũng trải qua quá trình đánh bóng cơ học, nhưng thường sử dụng chất mài mòn có độ grit mịn hơn, tạo ra bề mặt mịn màng hơn và có các đường xước mờ, ngắn, đồng đều theo một hướng nhất định. Quá trình xử lý này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khả năng chống trầy xước và bám bẩn (Khá tương đồng như No.3 nhưng với bề mặt khác biệt).
Mác thép phổ biến: 304, 316, 430
Ứng dụng: Thiết bị gia dụng, bề mặt nhà bếp, thang cuốn, bồn rửa, thiết bị y tế và biển hiệu.
2.7. Bề mặt inox BA (Bright Annealed)
Bề mặt inox BA, viết tắt của “Bright Annealed” nổi bật với độ bóng và độ phẳng vượt trội. Khác biệt với các bề mặt như No.3 và No.4 được tạo ra bằng phương pháp đánh bóng cơ học, BA đạt được độ sáng bóng thông qua một quy trình xử lý nhiệt đặc biệt trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ. Quá trình này bao gồm việc nung nóng thép không gỉ đến nhiệt độ ủ và sau đó làm nguội nhanh chóng trong môi trường bảo vệ (thường là khí hydro), giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và tạo ra một bề mặt sáng bóng tự nhiên.
Bề mặt BA sở hữu độ phản xạ ánh sáng tuyệt vời, gần như tương đương với gương, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho sản phẩm.
Mác thép phổ biến: 304, 316, 430, inox 201
Ứng dụng: trong kiến trúc, thiết bị gia dụng, thiết bị nhà bếp và thiết bị chế biến thực phẩm.
2.8. Bề mặt inox 2BA
Bề mặt inox 2BA, thường được biết đến trên thị trường Trung Quốc là một lựa chọn bề mặt nằm giữa độ mờ của inox 2B và độ bóng gương của inox BA (Bright Annealed). Trong khi bề mặt 2B có đặc trưng là bề mặt mờ, được tạo ra sau quá trình cán nguội, ủ mềm và tẩy gỉ, thì bề mặt 2BA tiến thêm một bước trong quy trình sản xuất tương tự như BA. Cụ thể, sau quá trình cán nguội và ủ sáng trong môi trường bảo vệ (thường là khí hydro) để ngăn chặn oxy hóa và tạo độ bóng, bề mặt 2BA có thể trải qua một quá trình cán bóng nhẹ (skin pass).
So với bề mặt BA, 2BA có độ bóng tối hơn một chút nhưng lại mang đến một mức giá cạnh tranh hơn. Điều này khiến 2BA trở thành một giải pháp thay thế kinh tế cho BA trong một số ứng dụng không đòi hỏi độ phản chiếu hoàn hảo như gương. Tuy nhiên, 2BA vẫn sáng hơn đáng kể so với bề mặt 2B, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ hơn và dễ dàng vệ sinh hơn. Do đó, 2BA thường được ưa chuộng trong các ứng dụng như thiết bị gia dụng, một số chi tiết trang trí nội thất, và các ngành công nghiệp mà yêu cầu yếu tố thẩm mỹ cao nhưng giá thành rẻ hơn. Mặc dù quy trình sản xuất tương tự BA và thường chỉ được sản xuất bởi một số nhà máy nhất định, 2BA đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường Việt Nam nhờ sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả.
Do nhu cầu tiêu thụ inox bề mặt 2BA càng ngày càng tăng, Đại Dương đã nhập khẩu loại cuộn inox bề mặt 2BA này từ các nhà máy lớn tại Trung Quốc để đáp ứng cho khách hàng. Nếu bạn quan tâm về sản phẩm, vui lòng liên hệ đến hotline 1800 6968 (Bấm phím từ 106 đến 115) để được báo giá nhanh nhất.
Nguồn: Sưu tầm
2.9. Bề mặt inox HL (Hairline Finish)
Bề mặt inox HL ( hay còn gọi là Hairline Finish) là một lựa chọn hoàn thiện phổ biến cho thép không gỉ. Đặc trưng của bề mặt HL là các đường vân sọc mảnh, chạy dọc theo một hướng duy nhất trên bề mặt tấm inox. Hiệu ứng này tạo ra một vẻ ngoài mờ nhẹ, tinh tế và sang trọng, đồng thời giúp che giấu các vết trầy xước nhỏ, nhờ vậy mà sản phẩm làm từ vật liệu inox này có thể sáng đẹp trong thời gian khá dài.
So với các bề mặt bóng như BA hay 2BA, bề mặt HL mềm mại và ít phản chiếu hơn, phù hợp với những thiết kế ưu tiên sự tối giản và hiện đại. So với các bề mặt mờ hơn như 2B hay No.3, HL có thêm các đường vân sọc tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo.
Nhờ vẻ ngoài bắt mắt và khả năng chống trầy xước tương đối tốt, bề mặt HL được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao như: trang trí nội thất, thiết kế ngoại thất, sản phẩm gia dụng, thiết bị công nghiệp.
2.10. Bề mặt inox 8K (Mirror Finish)
Bề mặt inox 8K, hay còn được biết đến với tên gọi “bề mặt gương”, đại diện cho đỉnh cao của sự hoàn thiện bề mặt trong ngành thép không gỉ. Khác biệt hoàn toàn với các bề mặt mờ như 2B, No.3, HL hay thậm chí là bề mặt bóng nhẹ như 2BA, 8K được tạo ra thông qua một quy trình đánh bóng cực kỳ tỉ mỉ và nhiều công đoạn. Các bước đánh bóng liên tiếp, sử dụng các loại vật liệu mài mòn ngày càng mịn, giúp loại bỏ hoàn toàn các vết xước và tạo ra một bề mặt phẳng lì, có khả năng phản chiếu hình ảnh một cách rõ nét, tương tự như một chiếc gương thực thụ.
Chính nhờ những ưu điểm vượt trội về mặt thẩm mỹ, inox 8K thường được ưu tiên lựa chọn trong các ứng dụng đòi hỏi tính trang trí cao cấp, tạo điểm nhấn ấn tượng và thể hiện sự sang trọn.
Mác thép phổ biến: 304, 316, 201
Ứng dụng: Gương, chi tiết trang trí, dự án kiến trúc cao cấp và thiết bị gia dụng cao cấp.
Mặc dù có vẻ ngoài ấn tượng, cần lưu ý rằng bề mặt 8K cũng dễ bị lộ các vết vân tay hoặc bụi bẩn hơn so với các bề mặt mờ. Tuy nhiên, với khả năng dễ dàng vệ sinh, đây không phải là một trở ngại lớn trong các ứng dụng phù hợp. Tóm lại, inox 8K là sự lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm và không gian muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ về mặt thị giác và thể hiện đẳng cấp.
>> Xem thêm: Độ Bóng Bề Mặt Là Gì? Tiêu Chuẩn Và Các Cấp Độ Bóng Bề Mặt
2.11. Các loại bề mặt hoàn thiện inox khác
Ngoài các bề mặt inox hoàn thiện tiêu chuẩn và đánh bóng đã kể trên, còn có các loại bề mặt đặc biệt có kết cấu và bề ngoài khác như:
2.11.1. Bề mặt hoàn thiện chải (Brushed Finish):
Bề mặt inox chải nổi bật với những đường chải tinh tế và song song, chạy theo một hướng xác định trên bề mặt kim loại. Vẻ ngoài này không chỉ mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại mà còn có ưu điểm thiết thực là khéo léo che giấu dấu vân tay và các vết xước nhỏ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị nhà bếp (như mặt tủ lạnh, lò vi sóng) và nội thất thang máy. Bề mặt chải có độ bền tốt và dễ dàng vệ sinh hàng ngày. Tuy nhiên, do diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường lớn hơn so với các bề mặt phẳng lì, khả năng chống ăn mòn của bề mặt chải có thể không bằng. Các đường chải có thể có mức độ thô mịn khác nhau, tạo ra đa dạng hiệu ứng thẩm mỹ tùy theo yêu cầu thiết kế.
2.11.2. Bề mặt hoàn thiện satin (Satin Finish)
Bề mặt inox satin với khả năng khuếch tán ánh sáng dịu nhẹ, nên thường mang đến một cảm giác mềm mại. Bề mặt này thường được tạo ra thông qua việc sử dụng các loại bánh mài hoặc chất mài có độ mịn khác nhau, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch. Nhờ đặc tính này, satin finish được ưa chuộng trong các ứng dụng kiến trúc (ốp tường, vách ngăn) và ngành công nghiệp ô tô (chi tiết nội thất, ngoại thất). Bề mặt satin không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
2.11.3. Bề mặt inox mờ (Matte Finish)
Bề mặt inox mờ thường được tạo ra bằng các phương pháp như phun bi (shot blasting) để tạo độ nhám cơ học, hoặc ăn mòn hóa học (chemical etching) để tạo ra một lớp bề mặt xỉn màu đồng đều. Bề mặt mờ là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi vẻ ngoài nhẹ nhàng, không phô trương, như trong thiết bị công nghiệp (vỏ máy, bảng điều khiển) hoặc thiết kế kiến trúc hiện đại (ốp lát, chi tiết ngoại thất). Bề mặt mờ có độ bền cao, khả năng chống trầy xước và bám vân tay tốt, đặc biệt phù hợp với những khu vực có mật độ sử dụng cao. Khi chạm vào, bề mặt mờ thường có cảm giác hơi nhám.
Nguồn: Sưu tầm
3. Inox Đại Dương – Công ty cung cấp vật tư inox chất lượng cao
Inox Đại Dương tự hào là đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và thương mại các sản phẩm vật tư inox chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và bề mặt hoàn thiện, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Với bề dày kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên tận tâm, giàu chuyên môn, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm inox đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
Tại Inox Đại Dương, quý khách có thể tìm thấy đa dạng các sản phẩm inox như ống trang trí, hộp trang trí, láp đặc, cuộn và tấm inox, V đúc, cùng nhiều loại vật tư khác. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn bề mặt khác nhau đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ và ứng dụng kỹ thuật.
>> Xem thêm sản phẩm: Băng/ Cuộn Inox 304, 304L, 316, 201, 430 | BA, 2B, HL
Để được tư vấn chi tiết và lựa chọn loại vật tư inox với bề mặt phù hợp nhất cho dự án của quý khách, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Hotline: 1800 6968 – (Bấm phím 106 đến 115 để kết nối trực tiếp với nhân viên bán hàng)
- Fanpage: Inox Đại Dương