Thanh láp inox phi 10, hay còn được biết đến với tên gọi thanh tròn đặc inox phi 10, là một trong những vật liệu kim loại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ cơ khí, xây dựng, đến trang trí nội thất và thủ công mỹ nghệ. Với đường kính chuẩn 10mm, loại thép không gỉ này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt cao trong gia công.
Vậy giá thanh láp inox phi 10 hiện nay trên thị trường là bao nhiêu và đâu là địa chỉ cung cấp uy tín? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, phân tích chi tiết các đặc tính kỹ thuật và cập nhật bảng giá mới nhất để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho dự án của mình.
1. Tổng quan về thanh láp inox phi 10
Thanh láp inox phi 10 là sản phẩm kim loại có tiết diện tròn, đặc, được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như Inox 304 và Inox 201. Mặc dù có đường kính nhỏ, sản phẩm này lại sở hữu trọng lượng nhẹ và dễ dàng gia công. Đặc tính này giúp thanh láp inox phi 10 trở thành vật liệu lý tưởng cho các công đoạn uốn, cắt, hàn và tạo hình phức tạp, đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất và đời sống.
2. Đặc tính kỹ thuật nổi bật
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như ASTM, JIS, AISI, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính:
- Tên gọi: Thanh tròn đặc inox phi 10, cây inox tròn đặc D10, Ø10.
- Đường kính: 10mm (phi 10).
- Mác inox: Phổ biến nhất là SUS 304 và SUS 201.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét.
- Trọng lượng: Trọng lượng lý thuyết của thanh dài 6m là khoảng 3,74 kg/cây.
- Bề mặt: Thường có hai loại chính là BA (bóng sáng) và 1 (bề mặt thô sau cán nóng). Bề mặt BA được ưa chuộng hơn nhờ tính thẩm mỹ vượt trội.
- Đóng gói: Dạng bó hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
3. Cập nhật bảng giá thanh tròn đặc inox phi 10 mới nhất tại Inox Đại Dương [Update 6/2025]
Giá của thanh tròn đặc inox phi 10 luôn biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mác inox, nguồn gốc xuất xứ, thời điểm thị trường và số lượng mua hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo được cập nhật từ Inox Đại Dương, một trong những nhà cung cấp uy tín hàng đầu hiện nay.
Sản phẩm | Mác Inox | Bề mặt | Giá thành (VNĐ/kg) |
Thanh tròn đặc inox Ø10 | SUS 304 | BA | 58,000 – 65,000 |
Thanh tròn đặc inox Ø10 | SUS 201 | BA | 33,600 – 39,600 |
Lưu ý:
- Mức giá trên đã bao gồm VAT.
- Giá có thể thay đổi liên tục theo biến động của thị trường nguyên liệu.
- Các sản phẩm đều được cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng nhận xuất xứ (CO), đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
- Có chính sách hỗ trợ vận chuyển cho các đơn hàng lớn.
- Khách hàng mua số lượng lớn hoặc là đối tác lâu năm sẽ được hưởng chính sách giá ưu đãi đặc biệt.
Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tại thời điểm mua hàng.
4. So sánh chi tiết láp inox 304 và 201 phi 10
Việc lựa chọn mác inox phù hợp là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu suất và chi phí của dự án. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa láp inox 304 và láp inox 201 phi 10.
Đặc tính | Láp inox 304 Ø10 | Láp inox 201 Ø10 |
Thành phần | Chứa hàm lượng Niken (8-10%) và Crom (18%) cao. | Hàm lượng Niken thấp, thay thế bằng Mangan (5.5-7.5%). |
Chống ăn mòn | Vượt trội. Chịu được môi trường hóa chất, nước biển, axit nhẹ và các điều kiện khắc nghiệt. | Khá tốt trong môi trường bình thường. Kém hơn 304 khi tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh hoặc môi trường muối. |
Khả năng gia công | Dễ dàng. Độ dẻo cao, dễ uốn cong, dập và hàn. | Cứng hơn. Khó uốn hơn 304 và có thể bị nứt nếu uốn quá góc. |
Giá thành | Cao hơn. Do chứa hàm lượng Niken đắt tiền. | Thấp hơn. Giải pháp kinh tế, tiết kiệm chi phí. |
Ứng dụng | Công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, thiết bị ngoài trời, tàu biển. | Đồ dùng gia đình, nội thất, trang trí, xây dựng thông thường, phụ kiện ít tiếp xúc với hóa chất. |
Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu khả năng chống ăn mòn tối ưu, chịu được môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, hay các điều kiện ẩm ướt liên tục, láp inox 304 là lựa chọn không thể thay thế. Nếu dự án của bạn có ngân sách hạn chế và chỉ cần sử dụng trong môi trường bình thường, không tiếp xúc với hóa chất hay muối, láp inox 201 sẽ là giải pháp kinh tế và vẫn đảm bảo hiệu suất tốt.
5. Ứng dụng đa dạng của thanh tròn đặc inox phi 10
Khác với ống inox tròn trang trí rỗng ruột thường được sử dụng làm lan can, tay vịn, hay các chi tiết trang trí không chịu tải trọng lớn, thanh láp inox phi 10 với cấu tạo đặc ruột lại là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực vượt trội. Đặc tính này giúp nó chịu được lực nén, uốn, xoắn và tải trọng dọc trục cực kỳ tốt. Chính vì vậy, nó là vật liệu không thể thay thế cho các chi tiết máy, trục, chốt, bu lông và các bộ phận cơ khí quan trọng.Cơ khí chế tạo: Làm trục dẫn, chốt định vị, linh kiện máy móc, phụ tùng chi tiết nhỏ.
Ứng dụng láp inox phi 10 trong cột chắn inox
6. Mua thanh tròn đặc inox phi 10 chất lượng cao ở đâu?
Trong bối cảnh thị trường biến động liên tục, việc tìm được nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và giá thành sản phẩm. Là nhà sản xuất và phân phối trực tiếp, Inox Đại Dương cam kết mang đến những giá trị sau cho khách hàng:
- Sản phẩm chất lượng cao: Cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
- Giá gốc tại nhà máy: Không qua trung gian, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa.
- Chính sách bán hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn am hiểu, hỗ trợ tận tình để khách hàng chọn được sản phẩm phù hợp.
- Hàng sẵn số lượng lớn: Kho bãi rộng lớn, luôn có sẵn hàng để đáp ứng mọi nhu cầu nhanh chóng.
- Vận chuyển nhanh chóng: Giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo đơn hàng được hoàn thành đúng kế hoạch.
- Dịch vụ hỗ trợ toàn diện: Tư vấn kỹ thuật, báo giá cạnh tranh và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm láp inox phi 10 giá rẻ tại TPHCM, hãy liên hệ ngay với công ty inox Đại Dương qua theo thông tin dưới đây. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho bạn.
- Hotline: 1800 6968 – Số máy lẻ từ 106 đến 115
- Fanpage: Inox Đại Dương
- Hoặc điền biểu mẫu đăng ký tư vấn tại: https://inoxdaiduong.com/lien-he/