Inox 18/10 Là Gì? Tính Chất Thép Không Gỉ 18/10

inox 18 10 là gì

1. Inox 18/10 là gì?

Inox 18/10 là cách gọi thương mại để chỉ nhóm thép không gỉ Austenitic có thành phần hóa học đặc trưng khoảng 18% Crom (Cr) và 10% Niken (Ni). Đây không phải là tên mác thép chính thức trong các tiêu chuẩn quốc tế, mà là cách diễn đạt ngắn gọn thường dùng trong lĩnh vực đồ gia dụng, y tế, thực phẩm nhằm nhấn mạnh hai nguyên tố quyết định khả năng chống ăn mòn và độ bền sáng bóng của vật liệu.

Trong thực tế, inox 18/10 thường tương ứng với các mác thép phổ biến như:

  • AISI 304 / 304L (Mỹ)
  • X5CrNi18-10, X2CrNi19-11 (EN châu Âu)
  • SUS304 (Nhật Bản)
  • 08Х18Н10 (Nga)
  • 06Cr19Ni10 (Trung Quốc)

Các mác này đều có dải thành phần cho phép, nhưng trung bình gần với 18% Cr và 10% Ni, nên được gom chung dưới tên gọi Inox 18/10.

2. Tính chất của inox 18/10

2.1. Tính chất vật lý của inox 18/10

Nhóm tính chất Thông tin chi tiết
Thành phần chính ~18% Crom (Cr) – tạo lớp oxit chống gỉ; ~10% Niken (Ni) – tăng độ bền, chống ăn mòn
Khối lượng riêng 7,9 g/cm³ (0,285 lb/in³) – tạo cảm giác chắc chắn, cao cấp
Nhiệt độ nóng chảy 1400–1450°C (2552–2642°F) – chịu được môi trường nhiệt độ cao
Độ dẫn nhiệt 16,2 W/m·K (9,36 BTU/h·ft·°F) – truyền nhiệt vừa phải, giữ nhiệt ổn định
Hệ số giãn nở nhiệt 16,5 µm/m·K (9,17 µin/in·°F) – giãn nở vừa phải, giữ ổn định hình dạng sản phẩm
Độ bền cơ học Mô đun đàn hồi 193 GPa (28 x 10³ ksi) – vừa dẻo, vừa bền, chịu va đập tốt
Tính chất từ Thường không nhiễm từ, có thể hơi nhiễm từ sau khi gia công nguội
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường ẩm, axit nhẹ, kiềm nhẹ nhờ lớp oxit Cr bảo vệ
Tính thẩm mỹ Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, sang trọng
Độ an toàn Bề mặt trơ, không phản ứng với thực phẩm, an toàn cho sức khỏe
Vệ sinh – bảo dưỡng Dễ lau chùi, chống bám bẩn, hạn chế vi khuẩn phát triển

2.2. Tính chất cơ học inox 18/10

Thuộc tính Đơn vị hệ mét Đơn vị Imperial
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 – 750 MPa 74,7 – 108,8 ksi
Giới hạn chảy (Yield Strength) 215 MPa 31,2 ksi
Độ cứng Vickers (HV) 129 HV 129 HV
Độ cứng Brinell (HB) 123 HB 123 HB
Độ cứng Rockwell (HRB) B70 – B90 B70 – B90
Độ giãn dài (Elongation) 40% 40%
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 193 GPa 28 x 10³ ksi
  • Độ bền kéo cao (515–750 MPa): Giúp inox 18/10 chịu lực tốt, khó bị biến dạng khi sử dụng lâu dài.
  • Giới hạn chảy 215 MPa: Đảm bảo sản phẩm giữ nguyên hình dạng trước khi biến dạng dẻo.
  • Độ cứng trung bình (HV 129): Dễ gia công, nhưng vẫn đủ bền cho dao kéo, nồi chảo.
  • Độ giãn dài 40%: Vật liệu dẻo, dễ tạo hình trong sản xuất, ít nguy cơ nứt gãy.
  • Mô đun đàn hồi 193 GPa: Cứng cáp, ổn định, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cơ học.

3. Ưu điểm của inox 18/10

3.1. Độ bền và sức mạnh vượt trội

Nhờ bổ sung khoảng 10% niken, inox 18/10 có độ bền cơ học cao, ít bị nứt hoặc gãy vỡ khi chịu áp lực. Vật liệu này đảm bảo tuổi thọ dài lâu, chịu được cường độ sử dụng thường xuyên, rất phù hợp cho các sản phẩm dao kéo, nồi chảo và thiết bị y tế.

3.2. Khả năng chịu nhiệt độ cao

Inox 18/10 có thể duy trì độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho dụng cụ nấu nướng, lò nướng, bếp và các ứng dụng nhiệt khác, nơi vật liệu phải chịu biến đổi nhiệt liên tục nhưng vẫn giữ nguyên hình dạng.

3.3. Tính thẩm mỹ cao

Với bề mặt sáng bóng, mịn màng và sang trọng, inox 18/10 mang lại giá trị thẩm mỹ vượt trội. Sản phẩm từ loại inox này thường được dùng trong thiết bị nhà bếp cao cấp, dao kéo, đồ gia dụng và trang trí nội thất, giúp không gian thêm phần hiện đại và tinh tế.

3.4. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Hàm lượng 18% Crom giúp inox 18/10 hình thành một lớp màng oxit tự bảo vệ, ngăn ngừa gỉ sét và duy trì độ bền ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc khắc nghiệt. Nhờ vậy, inox 18/10 đặc biệt phù hợp cho dao kéo, nồi chảo và dụng cụ y tế – những sản phẩm thường xuyên tiếp xúc với nước và độ ẩm.

Tuy nhiên, trong môi trường có hàm lượng clorua cao (ví dụ: nước biển, dung dịch muối, axit mạnh), inox 304 (18/10) có thể bị ăn mòn rỗ hoặc nứt ứng suất. Trong những trường hợp này, inox 316 được khuyến nghị sử dụng để thay thế.

3.5. Bề mặt không phản ứng

Một ưu điểm quan trọng khác của inox 18/10 là bề mặt trơ, không phản ứng hóa học. Vật liệu này không bị ảnh hưởng bởi thực phẩm có tính axit (như chanh, giấm, cà chua) hoặc kiềm, đảm bảo hương vị và chất lượng thực phẩm không bị thay đổi. Điều này mang lại sự an toàn tuyệt đối khi sử dụng cho các dụng cụ nhà bếp và thiết bị chế biến thực phẩm.

3.6. Dễ dàng vệ sinh và bảo trì

Inox 18/10 có bề mặt nhẵn, chống bám bẩn, hạn chế dấu vân tay và dễ dàng vệ sinh. Sản phẩm có thể rửa bằng máy rửa chén hoặc bằng các chất tẩy rửa thông thường mà không gây hại cho bề mặt. Nhờ vậy, inox 18/10 luôn giữ được vẻ sáng bóng, mới mẻ trong suốt thời gian sử dụng.

Với những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chịu nhiệt, tính thẩm mỹ, chống ăn mòn, an toàn thực phẩm và dễ bảo trì, inox 18/10 được xem là lựa chọn chuẩn mực và cao cấp trong lĩnh vực đồ gia dụng, dao kéo, thiết bị y tế và chế biến thực phẩm.

4. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 18/10

Thép không gỉ 18/10 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và vẻ ngoài sang trọng. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ đồ gia dụng cho đến y tế, công nghiệp và cả trang sức thời trang.

4.1. Dụng cụ nhà bếp và dao kéo

Thép không gỉ 18/10 là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm dao kéo và dụng cụ nhà bếp cao cấp. Thành phần 18% crom và 10% niken mang lại khả năng chống gỉ vượt trội, đảm bảo độ bền ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với nước và chất tẩy rửa. Bề mặt không phản ứng giúp giữ nguyên hương vị món ăn, đồng thời lớp bóng sáng tạo sự tinh tế cho không gian bếp.

4.2. Dụng cụ và thiết bị y tế

Đặc tính vệ sinh cao khiến thép không gỉ 18/10 trở thành vật liệu lý tưởng cho lĩnh vực y tế. Bề mặt nhẵn mịn, không xốp, hạn chế tối đa sự tích tụ vi khuẩn và dễ dàng khử trùng. Vì vậy, nó thường được sử dụng để chế tạo dao mổ, dụng cụ nha khoa, thiết bị bệnh viện – những nơi yêu cầu độ bền, tính an toàn và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.

4.3. Ứng dụng trong công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, thép không gỉ 18/10 được ưa chuộng nhờ khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn hóa chất. Vật liệu này xuất hiện nhiều trong sản xuất linh kiện máy móc, thiết bị chế biến thực phẩm, hóa chất và cả trong ngành dầu khí. Khả năng duy trì tính ổn định ngay cả ở nhiệt độ cao giúp nó trở thành vật liệu tin cậy trong nhiều quy trình sản xuất khắt khe.

4.4. Xây dựng và kiến trúc

Không chỉ bền chắc, thép không gỉ 18/10 còn có giá trị thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình kiến trúc hiện đại. Nó được ứng dụng trong hệ thống lan can, ốp tường, khung kết cấu và các chi tiết trang trí. Sự kết hợp giữa công năng và vẻ đẹp sáng bóng giúp công trình duy trì độ bền cùng tính thẩm mỹ lâu dài.

4.5. Trang sức và thời trang

Với bề mặt sáng bóng và độ bền cao, thép không gỉ 18/10 cũng rất được ưa chuộng trong chế tác trang sức và phụ kiện thời trang. Vật liệu này không bị xỉn màu, không ăn mòn và đặc biệt an toàn với da nhạy cảm. Từ đồng hồ, vòng tay, nhẫn cho đến hoa tai, thép không gỉ 18/10 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính bền vững và phong cách hiện đại.

inox 18 10 là gì

5. Tiêu chuẩn công nghiệp của thép không gỉ 18/10

Thép không gỉ 304 (bao gồm cả thép 18/10 như một phân nhóm) tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ:

  • Tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers): Xác định và phân loại các mác thép không gỉ, trong đó có 304, đảm bảo chất lượng ổn định trong ngành công nghiệp và ô tô.
  • Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (American Society for Testing and Materials): Quy định thành phần hóa học, cơ tính và khả năng chịu nhiệt của thép 304. Đây là tiêu chuẩn được áp dụng rộng rãi trong chế tạo, xây dựng và kỹ thuật.

Nhờ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này, thép không gỉ 304 – đặc biệt là 18/10 – luôn đảm bảo độ bền, an toàn và tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực.

6. Bảng So Sánh Inox 18/10, 18/8 và 18/0

Thuộc tính Inox 18/10 Inox 18/8 Inox 18/0
Thành phần 18% Crom, 10% Niken 18% Crom, 8% Niken 18% Crom, 0% Niken
Chống ăn mòn Xuất sắc Rất tốt Vừa phải
Độ bền & sức mạnh Cao Tốt Thấp
Tính thẩm mỹ Bóng sáng, sang trọng Sáng bóng vừa Ít sáng, hơi mờ
Bề mặt phản ứng Không phản ứng với thực phẩm chua, mặn, đảm bảo giữ nguyên hương vị Cũng không phản ứng với đa số thực phẩm Có thể phản ứng nhẹ với một số loại thực phẩm, ảnh hưởng đến hương vị theo thời gian.
Chi phí Cao nhất Trung bình Thấp nhất
Ứng dụng Dao kéo cao cấp, y tế, trang trí Dụng cụ nhà bếp phổ thông Dao kéo giá rẻ, sản phẩm bình dân

7. Lời kết

Inox 18/10 không chỉ là một loại thép không gỉ phổ thông, mà còn là chuẩn mực cho chất lượng và độ bền trong nhiều lĩnh vực – từ dao kéo, dụng cụ nhà bếp, y tế, công nghiệp cho đến thời trang và trang trí nội thất. Với sự kết hợp lý tưởng giữa 18% Crom và 10% Niken, inox 18/10 vừa đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội, vừa duy trì vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng và an toàn cho sức khỏe.

Khi lựa chọn sản phẩm từ inox 18/10, người dùng có thể yên tâm về độ bền, tính thẩm mỹ cũng như sự an toàn trong quá trình sử dụng lâu dài. Đây chính là lý do tại sao inox 18/10 vẫn luôn giữ vững vị thế là vật liệu cao cấp được tin dùng trên toàn cầu.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về inox 18/10 và sự khác biệt so với inox 18/8, 18/0. Nếu còn thắc mắc hoặc cần tư vấn chi tiết hơn, vui lòng liên hệ Inox Đại Dương để được hỗ trợ tận tình.

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc