Inox 304 Có Mấy Loại? Phân Biệt Đặc Điểm Từng Loại

Inox 304 có mấy loại

Thép không gỉ 304 (inox 304) từ lâu đã được xem là vật liệu “quốc dân” trong công nghiệp và đời sống nhờ khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và tính thẩm mỹ vượt trội. Tuy nhiên, ít người biết rằng inox 304 không chỉ có một loại duy nhất mà được chia thành nhiều biến thể nhằm đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau. Vậy thép không gỉ 304 có mấy loại? Nên chọn loại nào?

Hãy cùng Inox Đại Dương tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Vì sao inox 304 lại có nhiều loại?

Inox 304 là một loại thép không gỉ Austenitic, có thành phần chính gồm sắt (Fe), crom (Cr 17–19%) và niken (Ni 8–10,5%). Để tối ưu cho các ứng dụng đặc thù, các nhà sản xuất điều chỉnh hàm lượng Carbon (C) – yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng hàn và chịu nhiệt.

Từ đó, inox 304 được chia thành 3 loại chính: 304, 304L và 304H, mỗi loại có ưu điểm riêng và phù hợp với từng nhu cầu khác nhau.

2. Inox 304 có mấy loại? Đặc điểm từng loại

2.1. Inox 304

Đây là phiên bản tiêu chuẩn với hàm lượng Carbon tối đa là 0.08%. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng nhờ sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn.

Ứng dụng điển hình:

  • Đồ gia dụng: nồi, chảo, dao kéo, bồn rửa.
  • Công nghiệp: bồn chứa, đường ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Kiến trúc: lan can, tay vịn, cửa inox, vật liệu trang trí nội – ngoại thất.

2.2. Inox 304L

Chữ “L” viết tắt của “Low Carbon” (hàm lượng Carbon thấp). Inox 304L có hàm lượng Carbon tối đa chỉ 0.03%. Với hàm lượng Carbon thấp, inox 304L giảm thiểu đáng kể lượng Carbon có sẵn để phản ứng với Crom trong quá trình hàn. Do đó, sự hình thành carbide Crom tại ranh giới hạt được hạn chế, giúp mối hàn giữ được cấu trúc tốt hơn, ít bị giòn và nứt, và do đó, khả năng hàn của vật liệu được cải thiện.

Ứng dụng phổ biến:

  • Ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm: nhờ đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
  • Công trình có nhiều mối hàn: bồn chứa hóa chất, bồn inox dung tích lớn, đường ống dẫn.
  • Kết cấu hàn chịu áp lực: đảm bảo độ bền và độ kín trong thời gian dài.

2.3. Inox 304H

Chữ “H” ở đây là viết tắt của “High Carbon” (Carbon cao). Với hàm lượng Carbon được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng 0.04% đến 0.08%, 304H mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống rão hiệu quả ở nhiệt độ cao – những yếu tố mà các mác 304 thông thường có thể gặp hạn chế. Nhờ vậy, 304H trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi công nghiệp, ống dẫn nhiệt độ cao và các bộ phận trong ngành hóa dầu, nơi mà vật liệu phải đối mặt với cả áp suất và nhiệt độ lớn trong thời gian dài. Tuy nhiên, các nhà sản xuất và gia công cũng cần lưu ý đến khả năng hàn của 304H, vốn có thể bị ảnh hưởng bởi hàm lượng Carbon cao hơn, đòi hỏi quy trình hàn cẩn trọng để đảm bảo chất lượng mối nối và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng đặc thù:

  • Ngành hóa dầu: thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn dầu khí.
  • Công nghiệp năng lượng: lò hơi công nghiệp, hệ thống ống dẫn nhiệt độ cao.
  • Công trình chịu tải trọng và nhiệt lâu dài: kết cấu thép trong nhà máy điện, nhà máy lọc dầu.

3. Thành phần hóa học tiêu chuẩn các loại inox 304

Nguyên tố / Mác thép 304H 304 304L
C (%) 0.04–0.10 0.08 0.03
Mn (%) 2.00 2.00 2.00
P (%) 0.045 0.045 0.045
S (%) 0.03 0.03 0.03
Si (%) 0.75 0.75 0.75
Cr (%) 18.00–20.00 18.00–20.00 18.00–20.00
Ni (%) 8.00–10.50 8.00–10.50 8.00–12.00
N (%) 0.10 0.10

4. Bảng so sánh các loại inox 304, 304L, VÀ 304H

Tiêu chí Inox 304 (Tiêu chuẩn) Inox 304L (Carbon thấp) Inox 304H (Carbon cao)
Ứng dụng phổ thông ✅ Rất phổ biến ✅ Rất phổ biến Ít phổ biến hơn
Chịu nhiệt độ cao (>500°C) ❌ Không tối ưu ❌ Không tối ưu ✅ Phù hợp nhất
Dễ hàn, chống nứt vùng nhiệt Tốt ✅ Xuất sắc Trung bình
Dễ tạo hình, uốn dẻo ✅ Tốt ✅ Tốt Kém hơn
Độ bền cơ học (nhiệt độ phòng) Trung bình Thấp hơn một chút ✅ Cao

5. Giá inox 304, 304L và 304H có chênh lệch không?

Giá các loại thép không gỉ 304 trên thị trường không đồng nhất mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hàm lượng hợp kim, quy trình sản xuất, kích thước – độ dày sản phẩm, cũng như tình hình giá nguyên liệu quốc tế (Ni, Cr). Cụ thể:

5.1. Giá inox 304 (tiêu chuẩn)

Đây là loại phổ thông, có sản lượng tiêu thụ lớn nhất nên mức giá thường ổn định và dễ tiếp cận nhất trong ba loại. Inox 304 được sản xuất đại trà dưới nhiều dạng: ống inox tròn, hộp inox, láp inox,… áp ứng đa dạng nhu cầu.

5.2. Giá inox 304L (Carbon thấp)

Do yêu cầu quy trình tinh luyện nghiêm ngặt hơn để giảm hàm lượng Carbon, inox 304L có giá cao hơn inox 304 khoảng 3 – 10% tùy thời điểm. Tuy nhiên, nhờ ưu thế dễ hàn, ít rủi ro ăn mòn sau hàn, 304L được ưa chuộng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, giúp tối ưu chi phí dài hạn cho doanh nghiệp.

5.3. Giá inox 304H (Carbon cao)

Inox 304H là dòng chuyên dụng chịu nhiệt – áp suất cao, sản xuất với tiêu chuẩn kiểm soát Carbon chặt chẽ, kiểm định khắt khe về khả năng chống rão, độ bền nhiệt. Do đó, giá thành thường cao hơn 15 – 30% so với inox 304 tiêu chuẩn.

6. Lời kết

Như vậy, câu hỏi “inox 304 có mấy loại” đã được giải đáp: inox có 3 loại chính – 304 tiêu chuẩn, 304L và 304H, mỗi loại mang đặc tính và giá trị ứng dụng riêng. Không thể phủ nhận Inox 304 không chỉ đa dạng về ứng dụng mà còn có nhiều biến thể đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp chuyên sâu. Inox Đại Dương tự hào là đơn vị sản xuất và cung cấp inox 304 loại 1 chất lượng cao, đa dạng mẫu vật liệu từ tấm, cuộn, láp, ống trang trí với nhiều kích thước, giá cả tối ưu.

Với hệ thống kho hàng lớn, đa dạng chủng loại và kích thước, Inox Đại Dương cam kết:

  • Chỉ cung cấp inox 304 loại 1 đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, JIS, BS EN) có đầy đủ MTC, CO&CQ
  • Giá cạnh tranh, minh bạch, cập nhật theo thị trường.
  • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm, giúp khách hàng chọn đúng sản phẩm, đúng ứng dụng.
  • Giao hàng miễn phí HCM và giao ra chành xe HCM về các tỉnh lân cận

Liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc