Trong nhóm thép không gỉ cao cấp series 300, inox 316 và inox 316L luôn nằm trong nhóm vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp – đặc biệt là môi trường hóa chất, nước biển, y tế và thực phẩm. Tuy nhiên, để phân biệt inox 316 và 316L bằng mắt thường gần như không thể, và việc lựa chọn sai loại inox có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị, chi phí bảo trì cũng như hiệu suất vận hành.
Trong bài viết này, Inox Đại Dương giúp bạn hiểu rõ bản chất về sự khác nhau và cách ứng dụng đúng của inox 316 và 316L, dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật, thành phần hóa học và yêu cầu thực tế trong sản xuất.
Nội dung chính
- 1. Giới thiệu về inox 316 và inox 316L
- 2. So sánh inox 316 và inox 316L có gì khác nhau?
- 3. Các ứng dụng phổ biến của inox 316 và inox 316L
- 4. Tiêu chuẩn ASTM của inox 316 và inox 316L
- 5. Câu hỏi thường gặp về inox 316 và inox 316L
- 5.1. Khi nào inox 316 được ưu tiên sử dụng hơn inox 316L?
- 5.2. Có thể sử dụng inox 316L thay thế inox 316 trong hầu hết ứng dụng không?
- 5.3. Inox 316 có phù hợp với môi trường biển không?
- 5.4. Inox 316 và 316L chịu được nhiệt độ tối đa bao nhiêu?
- 5.5. Inox 316L có phù hợp cho ngành thực phẩm và đồ uống không?
- 5.6. Inox 316 và inox 316L có bị nhiễm từ không?
- 5.7. Inox 316L có đạt tiêu chuẩn tương thích sinh học không?
- 6. Lời kết
1. Giới thiệu về inox 316 và inox 316L
1.1. Inox 316 là gì?
Trong thực tế sản xuất, inox 304 là loại vật liệu quá quen thuộc với giá tốt, dễ gia công, và độ bền cao. Tuy nhiên, 304 bộc lộ hạn chế lớn khi làm việc trong môi trường biển hoặc chứa ion clorua như: dễ bị sét pitting (ăn mòn lỗ), bề mặt nhanh xỉn màu, xuống cấp nhanh nếu tiếp xúc lâu với muối hoặc hóa chất mạnh. Chính những điểm yếu này đã tạo ra nhu cầu về một loại thép không gỉ bền hơn, chống ăn mòn clorua tốt hơn, chịu hóa chất mạnh tốt hơn. Và giải pháp ở đây chính là inox 316 (SUS316).
Inox 316 được bổ sung 2 – 3% molybdenum (Mo) – một nguyên tố “đặc trị” cho ăn mòn clorua và pitting, giúp khắc phục hoàn toàn điểm yếu của inox 304 trong môi trường biển, hóa chất và môi trường khắc nghiệt. Nhờ thành phần molybdenum này mà inox 316 sở hữu những tính năng vượt trội như:
- Chống ăn mòn ion clorua tốt hơn hẳn inox 304
- Chống ăn mòn kẽ hở và pitting trong nước biển
- Duy trì độ sáng bóng và tuổi thọ rất lâu
- Chịu nhiệt tốt trong dải 425 – 860°C
- Độ bền cơ học cao, phù hợp cho công nghiệp nặng
Trong thực tế, inox 316 thường được dùng khi:
- 304 bị gỉ nhanh do hơi muối của vùng biển
- Thiết bị tiếp xúc hóa chất mạnh
- Công trình cần tuổi thọ 15–20 năm trở lên
- Thiết bị y tế đòi hỏi độ sạch và bền tối ưu
1.2. Inox 316L là gì?
Sau khi inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng và môi trường ăn mòn mạnh, một hạn chế quan trọng bắt đầu bộc lộ rõ ràng: khi thực hiện gia công hàn, inox 316 rất dễ xảy ra hiện tượng kết tủa cacbua crom tại mối hàn. Nếu nhiệt độ đạt khoảng 450–850°C thì thành phần cacbon trong thép kết hợp với crom tạo thành hợp chất Cr23C6 tập trung dọc biên hạt. Hiện tượng này khiến lượng crom tự do trong vật liệu bị suy giảm, trong khi crom chính là nguyên tố quyết định khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ.
Hậu quả kéo theo là:
- Ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion) xảy ra rất nhanh tại mối hàn
- Tuổi thọ mối hàn giảm đáng kể, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc hóa chất mạnh
- Dễ phát sinh nứt gãy, rò rỉ, ảnh hưởng tới độ an toàn của thiết bị và công trình
Điều này trở thành vấn đề nghiêm trọng đối với các lĩnh vực có khối lượng mối hàn lớn như: y tế – dược phẩm – thực phẩm – bồn bể hóa chất – đường ống công nghiệp, nơi mà bất kỳ sự ăn mòn nào tại mối hàn cũng có thể gây hỏng hóc, nhiễm khuẩn hoặc mất an toàn vận hành.
Chính vì nhu cầu phải khắc phục triệt để hạn chế này, phiên bản inox 316L (Low Carbon) được phát triển. Bằng cách giảm hàm lượng carbon xuống ≤0.03%, thép không gỉ 316L gần như loại bỏ được nguy cơ kết tủa cacbua crom trong quá trình hàn, giúp mối hàn: bền hơn, sạch hơn, giữ nguyên khả năng chống ăn mòn và ổn định lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
2. So sánh inox 316 và inox 316L có gì khác nhau?
Inox 316 và inox 316L đều thuộc nhóm thép không gỉ austenitic series 300, và vì có tỷ lệ Cr–Ni–Mo tương đối tương đồng nên chúng gần như không thể phân biệt bằng mắt thường. Tuy nhiên, về bản chất, hai mác thép này được phát triển để giải quyết hai nhóm nhu cầu hoàn toàn khác nhau trong thực tế sản xuất:
- Inox 316 được tạo ra để khắc phục hạn chế của inox 304 trong môi trường biển và môi trường chứa ion clorua, nơi 304 dễ bị pitting và ăn mòn kẽ hở.
- Inox 316L ra đời nhằm khắc phục nhược điểm của inox 316 khi hàn, đặc biệt tại vùng nhiệt ảnh hưởng (HAZ) nơi kết tủa cacbua crom dễ hình thành và gây ăn mòn liên kết hạt.
Chính vì được sinh ra từ hai vấn đề thực tế khác nhau, inox 316 và 316L vừa có những đặc tính chung của họ thép austenitic, vừa sở hữu những khác biệt rõ ràng về thành phần, khả năng chống ăn mòn và phạm vi ứng dụng.
2.1. Điểm giống nhau giữa inox 316 và inox 316L
Do cùng nền tảng là thép không gỉ austenitic Cr–Ni–Mo, 316 và 316L sở hữu các đặc tính chung:
2.1.1. Cả hai loại inox đều có khả năng chịu nhiệt tốt
Inox 316 và inox 316L đều có thể làm việc ổn định trong dải nhiệt từ 425–860°C. Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, hai vật liệu này thường được sử dụng trong các thiết bị nhiệt, kết cấu kim loại chịu nhiệt hoặc những khu vực ngoài trời có cường độ nhiệt lớn.
2.1.2. Cả hai loại inox đều có khả năng chống ăn mòn mạnh
Tỷ lệ molybdenum (Mo) từ 2–3% giúp inox 316 và inox 316L chống chịu hiệu quả:
- Các dung dịch axit như sulfuric, acetic, formic,
- Các môi trường chứa clorua,
- Nước biển, hơi muối và sương muối.
Đây cũng là lý do hai loại inox này vượt trội hơn inox 304 trong môi trường biển và môi trường hóa chất.
2.1.3. Cả hai loại inox đều không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện
Cấu trúc austenitic khiến inox 316 và inox 316L không thể được tôi cứng bằng nhiệt. Để gia công hoặc tạo hình, thép cần được nung trong dải 1038–1149°C, sau đó định hình và làm nguội nhanh để giữ được độ dẻo và độ bền cơ học.
2.1.4. Cả hai loại inox đều có giá thành cao hơn inox 304
Do chứa nickel và molybdenum — hai nguyên tố có giá cao và biến động mạnh theo thị trường — inox 316 và 316L đều nằm trong nhóm vật liệu cao cấp, đắt hơn inox 304 hoặc inox 304L.
2.2. Điểm khác nhau giữa inox 316 và inox 316L
Mặc dù inox 316 và inox 316L chia sẻ cùng một nền tảng austenitic và có nhiều đặc tính tương đồng, nhưng sự khác biệt giữa chúng lại xuất phát từ sự thay đổi hàm lượng carbon. Chính sự khác biệt về carbon khiến hai vật liệu này có hành vi khác nhau khi tiếp xúc với môi trường hàn và môi trường ăn mòn chuyên sâu.
2.2.1. Khác nhau về thành phần hóa học
Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong thành phần hóa học của hai loại thép:
| Thành phần | Inox 316 | Inox 316L |
| Carbon (C) | ≤0.08% | ≤0.03% |
| Molybdenum (Mo) | 2–3% | 2–3% |
| Tính chất cốt lõi | Chống ăn mòn clorua mạnh | Chống ăn mòn sau hàn vượt trội |
Như đã nói ở trên, hàm lượng carbon trong inox 316L thấp hơn đáng kể so với inox 316. Chính sự khác biệt này giúp inox 316L giảm thiểu quá trình hình thành cacbua crom trong vùng nhiệt ảnh hưởng (HAZ) khi hàn. Vì vậy, carbon trở thành yếu tố quyết định mọi khác biệt về hành vi và ứng dụng giữa inox 316 và 316L.
2.2.2. Khác nhau về khả năng chống ăn mòn
2.2.2.1. Inox 316 có khả năng chống ăn mòn clorua rất mạnh
Inox 316 thể hiện khả năng chống ăn mòn clorua vượt trội nhờ hàm lượng molybdenum (Mo) nằm trong khoảng 2–3%, đây là tỷ lệ giúp tăng đáng kể sức đề kháng của vật liệu trước các dạng ăn mòn đặc thù trong môi trường chứa ion clorua. Với thành phần Mo này, inox 316 có khả năng chống ăn mòn pitting rất tốt, đồng thời có thể hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hở một cách hiệu quả — những cơ chế ăn mòn thường xuất hiện trong điều kiện nước biển hoặc dung dịch muối đậm đặc. Ngoài ra, inox 316 cũng chịu đựng dung dịch ion clorua tốt hơn inox 304, nhờ vậy vật liệu duy trì được độ bền và ổn định lâu dài ngay cả khi làm việc trong các môi trường khắc nghiệt.
Nhờ những đặc tính trên, inox 316 thường được lựa chọn cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong:
- Môi trường biển, nước mặn, hơi muối và sương muối – nơi nguy cơ pitting và kẽ hở diễn ra liên tục,
- Môi trường hóa chất mạnh như sulfuric, acetic, formic, sulfat hoặc kiềm clorua – nơi yêu cầu vật liệu phải duy trì khả năng chống ăn mòn liên tục dưới tác động của dung dịch ăn mòn.
2.2.2.2. Inox 316L có khả năng chống ăn mòn sau hàn vượt trội
Trái ngược với inox 316, inox 316L sở hữu hàm lượng carbon rất thấp, chỉ ≤0.03%. Hàm lượng carbon thấp giúp inox 316L hạn chế đáng kể sự hình thành cacbua crom tại mối hàn, vốn là nguyên nhân làm suy giảm khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ khi tiếp xúc với nhiệt trong quá trình hàn. Nhờ đó, inox 316L duy trì được khả năng chống ăn mòn ổn định tại vùng nhiệt ảnh hưởng (HAZ), giúp mối hàn ít bị xuống cấp, đặc biệt trong môi trường chứa axit hoặc clorua mạnh.
Bên cạnh đó, lượng carbon thấp cũng giúp inox 316L ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, một dạng ăn mòn nguy hiểm có thể khiến vật liệu mất độ bền tại biên hạt và dẫn đến rò rỉ hoặc nứt hàn trong quá trình sử dụng. Nhờ cơ chế này, inox 316L giảm thiểu nguy cơ nứt hàn và rò rỉ khi thiết bị hoạt động lâu dài trong môi trường hóa chất hoặc điều kiện nhiệt độ cao có thay đổi thất thường.
Chính vì những ưu điểm trên, inox 316L trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống có nhiều mối hàn, chẳng hạn như đường ống dẫn hóa chất, bồn bể thực phẩm, thiết bị dược phẩm hoặc hệ thống yêu cầu vệ sinh cao. Đồng thời, inox 316L luôn được ưu tiên trong những thiết bị cần độ bền mối hàn cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, đặc biệt trong các nhà máy thuộc ngành thực phẩm – dược phẩm – y tế – hóa chất.
3. Các ứng dụng phổ biến của inox 316 và inox 316L
3.1. Ứng dụng phổ biến của inox 316
Inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành nghề và công trình đòi hỏi khả năng chống ăn mòn clorua mạnh và độ bền cơ học cao. Nhờ hàm lượng molybdenum từ 2–3%, inox 316 luôn duy trì được độ ổn định trong những môi trường khắc nghiệt. Cụ thể, inox 316 thường được sử dụng cho các mục tiêu sau:
3.1.1. Công nghiệp biển và hàng hải
Inox 316 được sử dụng để sản xuất lan can tàu biển, phụ kiện boong tàu, chi tiết neo buộc và các kết cấu tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.
3.1.2. Công nghiệp dầu khí và hóa chất
Inox 316 được ứng dụng cho bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị xử lý chất lỏng có tính ăn mòn mạnh.
3.1.3. Công nghiệp thực phẩm
Inox 316 được dùng để chế tạo máy trộn, bồn chứa, bàn thao tác và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có tính axit hoặc mặn.
3.1.4. Thiết bị y tế và phẫu thuật
Inox 316 được ứng dụng trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật, kẹp y tế và các thiết bị cần khả năng vô trùng và chống ăn mòn cao.
3.1.5. Công nghiệp cơ khí – chế tạo máy
Inox 316 được sử dụng để sản xuất chi tiết cơ khí, trục quay, bulong công nghiệp và các bộ phận chịu lực trong điều kiện ẩm ướt.
3.1.6. Công trình kiến trúc ngoài trời
Inox 316 được dùng để chế tạo lan can inox, tay vịn cầu thang, khung kết cấu, tượng trang trí và hạng mục ngoại thất tại khu vực ven biển.
3.2. Ứng dụng phổ biến của inox 316L
Nhờ hàm lượng carbon thấp, inox 316L thể hiện khả năng chống ăn mòn sau hàn vượt trội, khiến vật liệu trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ngành yêu cầu nhiều mối hàn hoặc đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao. Các ứng dụng phổ biến của inox 316L bao gồm:
3.2.1. Ngành dược phẩm và y tế
Inox 316L được sử dụng để sản xuất thiết bị phòng mổ, máy lọc máu, máy trợ tim, dụng cụ cấy ghép, bàn mổ và hệ thống y tế đòi hỏi độ sạch tuyệt đối.
3.2.2. Ngành thực phẩm và đồ uống
Inox 316L được ứng dụng trong bồn chứa sữa, đường ống dẫn chất lỏng sạch, thiết bị chiết rót và hệ thống chế biến có yêu cầu vệ sinh cao.
3.2.3. Ngành hóa chất và xử lý chất lỏng
Inox 316L được dùng cho các bồn bể lớn có nhiều mối hàn, đường ống dẫn hóa chất đậm đặc và hệ thống vận chuyển chất lỏng ăn mòn.
3.2.4. Công nghệ phòng sạch và bán dẫn
Inox 316L được sử dụng để chế tạo khung máy, hệ thống dẫn khí và các linh kiện yêu cầu bề mặt mối hàn ổn định và sạch tuyệt đối.
3.2.5. Các hệ thống đường ống chịu áp suất
Inox 316L được lựa chọn cho đường ống inox áp suất cao trong nhà máy dược phẩm, nước tinh khiết và các hệ thống hàn liên tục.
3.2.6. Công trình hàng hải và kết cấu tiếp xúc nước biển
Inox 316L được ứng dụng cho các thiết bị phải tiếp xúc lâu dài với nước biển, nơi mối hàn phải duy trì khả năng chống ăn mòn trong suốt vòng đời vận hành.
4. Tiêu chuẩn ASTM của inox 316 và inox 316L
Trong sản xuất và thương mại quốc tế, inox 316 và inox 316L được phân loại theo các tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials). Những tiêu chuẩn này quy định rõ yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm và đặc tính cơ lý của từng dạng sản phẩm inox. Việc nắm rõ tiêu chuẩn giúp người sử dụng lựa chọn đúng vật liệu, tránh nhầm lẫn và bảo đảm độ an toàn cho công trình hoặc thiết bị.
4.1. Tiêu chuẩn ASTM dành cho inox 316
Inox 316 được sản xuất theo nhiều dạng khác nhau như ống, tấm, thanh, phụ kiện hoặc chi tiết đúc. Mỗi dạng sản phẩm được quy định bởi một tiêu chuẩn riêng nhằm đảm bảo tính tương thích và chất lượng ổn định.
| Dạng sản phẩm inox 316 | Tiêu chuẩn ASTM tương ứng | Ý nghĩa tiêu chuẩn |
| SS 316 Pipe | ASTM A312 | Quy định yêu cầu cho ống inox hàn và ống inox seamless chịu áp lực cao. |
| SS 316 Tube | ASTM A213 | Áp dụng cho ống trao đổi nhiệt, đặc biệt trong nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt. |
| SS 316 Sheet | ASTM A240 | Quy định cho thép không gỉ dạng tấm cán nóng hoặc cán nguội. |
| SS 316 Plate | ASTM A240 | Áp dụng cho thép không gỉ dạng bản tấm dày dùng trong chế tạo bồn bể. |
| SS 316 Pipe Fittings | ASTM A403 | Định nghĩa yêu cầu cho co, tê, măng sông và các phụ kiện đường ống inox 316. |
| SS 316 Tube Fittings | ASTM A276 / A479 | Quy định cho thanh inox gia công cơ khí, dùng sản xuất fitting ống. |
| SS 316 Forged Fittings | ASTM A182 | Áp dụng cho phụ kiện rèn chịu áp lực cao. |
| SS 316 Flanges | ASTM A182 | Tiêu chuẩn cho mặt bích inox rèn dùng trong hệ thống áp lực. |
| SS 316 Fasteners | ASTM A193 | Tiêu chuẩn cho bulong – đai ốc inox 316 chịu lực và chịu nhiệt. |
| SS 316 Forging | ASTM A182 | Quy định cho sản phẩm inox 316 rèn trong công nghiệp. |
| SS 316 Valves | ASTM A351 CF8M | Áp dụng cho van inox đúc, yêu cầu chịu ăn mòn cao. |
| SS 316 Casting | ASTM A351 CF8M | Tiêu chuẩn cho chi tiết đúc inox 316 trong thiết bị công nghiệp. |
| SS 316 Round Bars | ASTM A276 / A479 | Áp dụng cho thanh tròn, thanh láp phục vụ gia công cơ khí. |
4.2. Tiêu chuẩn ASTM dành cho inox 316L
Tương tự inox 316, inox 316L cũng được tiêu chuẩn hóa theo nhiều dạng sản phẩm. Tuy nhiên, do hàm lượng carbon thấp, inox 316L thường được ưu tiên trong các hệ thống yêu cầu hàn nhiều và cần khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
| Dạng sản phẩm inox 316L | Tiêu chuẩn ASTM tương ứng | Ý nghĩa tiêu chuẩn |
| SS 316L Pipe | ASTM A312 | Quy định cho ống inox hàn hoặc seamless dùng trong hệ thống áp lực và hóa chất. |
| SS 316L Tube | ASTM A213 | Tiêu chuẩn cho ống trao đổi nhiệt trong nồi hơi và bộ gia nhiệt. |
| SS 316L Sheet | ASTM A240 | Yêu cầu cho thép không gỉ dạng tấm cán nguội/cán nóng. |
| SS 316L Plate | ASTM A240 | Áp dụng cho tấm dày 316L dùng trong bồn bể và kết cấu hàn. |
| SS 316L Pipe Fittings | ASTM A403 | Tiêu chuẩn cho co, tê, cút, măng sông chịu áp lực cao. |
| SS 316L Tube Fittings | ASTM A276 / A479 | Dùng sản xuất fitting ống 316L gia công cơ khí. |
| SS 316L Forged Fittings | ASTM A182 | Quy định cho phụ kiện rèn inox 316L. |
| SS 316L Flanges | ASTM A182 | Áp dụng cho mặt bích inox rèn trong hệ thống áp lực. |
| SS 316L Fasteners | ASTM A193 | Tiêu chuẩn cho bulong – đai ốc 316L dùng trong ngành hóa chất. |
| SS 316L Forging | ASTM A182 | Áp dụng cho sản phẩm 316L rèn chịu tải. |
| SS 316L Valves | ASTM A351 CF3M | Tiêu chuẩn cho van inox 316L đúc, yêu cầu chống ăn mòn sau hàn. |
| SS 316L Casting | ASTM A351 CF3M | Yêu cầu kỹ thuật cho chi tiết đúc inox 316L trong môi trường hóa chất sạch. |
| SS 316L Round Bars | ASTM A276 / A479 | Áp dụng cho thanh tròn 316L dùng gia công chi tiết chính xác. |
5. Câu hỏi thường gặp về inox 316 và inox 316L
5.1. Khi nào inox 316 được ưu tiên sử dụng hơn inox 316L?
Inox 316 được ưu tiên sử dụng thay cho inox 316L khi công trình hoặc thiết bị yêu cầu độ bền kéo và độ cứng cao hơn, chẳng hạn như các chi tiết kết cấu chịu tải, bình chịu áp lực, chân vịt tàu biển hoặc các bộ phận phải làm việc dưới tải trọng lớn. Trong những trường hợp này, hàm lượng carbon cao hơn trong inox 316 giúp vật liệu có cường độ cơ học tốt hơn.
5.2. Có thể sử dụng inox 316L thay thế inox 316 trong hầu hết ứng dụng không?
Người dùng hoàn toàn có thể sử dụng inox 316L để thay thế inox 316 trong phần lớn ứng dụng thực tế, bởi inox 316L có khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc thậm chí tốt hơn inox 316, đặc biệt tại mối hàn. Tuy nhiên, inox 316 vẫn là lựa chọn ưu tiên đối với các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo hoặc độ cứng tối đa, nơi 316L không đáp ứng được.
5.3. Inox 316 có phù hợp với môi trường biển không?
Có. Inox 316 thể hiện khả năng chống ăn mòn muối biển rất tốt nhờ hàm lượng molybdenum cao, giúp vật liệu chống lại pitting và ăn mòn kẽ hở. Vì lý do này, inox 316 thường được sử dụng trong đóng tàu, sản xuất thiết bị hàng hải, neo buộc, lan can tàu biển và các công trình ven biển.
5.4. Inox 316 và 316L chịu được nhiệt độ tối đa bao nhiêu?
Cả inox 316 và inox 316L đều có thể chịu được mức nhiệt lên đến khoảng 870°C (1600°F). Tuy nhiên, nếu vật liệu phải tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, tính chất cơ học của thép có thể bị suy giảm. Người dùng cần đánh giá điều kiện vận hành để đảm bảo tuổi thọ thiết bị.
5.5. Inox 316L có phù hợp cho ngành thực phẩm và đồ uống không?
Có. Inox 316L là lựa chọn lý tưởng cho ngành thực phẩm – đồ uống nhờ khả năng chống ăn mòn cao và hàm lượng carbon thấp. Đặc tính này giúp vật liệu không bị suy giảm tại mối hàn, đồng thời đảm bảo bề mặt sạch, không bị nhiễm bẩn khi tiếp xúc với thực phẩm có tính axit hoặc các hóa chất dùng trong vệ sinh công nghiệp.
5.6. Inox 316 và inox 316L có bị nhiễm từ không?
Cả inox 316 và 316L đều được xem là không nhiễm từ trong trạng thái ủ (annealed). Tuy nhiên, khi vật liệu được gia công nguội, cán nguội hoặc tạo hình ở mức cao, một phần cấu trúc austenitic có thể chuyển hóa sang martensitic. Quá trình này khiến inox 316 và 316L có thể nhiễm từ nhẹ, nhưng mức độ rất thấp và không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
5.7. Inox 316L có đạt tiêu chuẩn tương thích sinh học không?
Có. Inox 316L là vật liệu biocompatible và đạt các yêu cầu an toàn cho cơ thể người. Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và không gây phản ứng với dịch cơ thể, inox 316L được sử dụng rộng rãi trong dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, máy trợ tim, thiết bị lọc máu và các thiết bị y tế đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối.
6. Lời kết
Inox 316 và inox 316L đều thuộc nhóm thép không gỉ cao cấp và mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong những điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, mỗi mác thép lại phục vụ một nhu cầu hoàn toàn khác nhau. Inox 316 phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống clorua mạnh và độ bền cơ học cao, trong khi inox 316L lại tỏ ra vượt trội trong những hệ thống yêu cầu hàn nhiều và cần duy trì khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin giúp bạn phân biệt và lựa chọn đúng loại inox cho nhu cầu của mình. Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn về từng ứng dụng cụ thể hoặc muốn được hỗ trợ lựa chọn vật liệu phù hợp, hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia Inox Đại Dương để được hướng dẫn chi tiết và hiệu quả nhất.
- Hotline: 1800 6968 – Bấm phím từ 106 đến 115
- Fanpage: Facebook Inox Đại Dương
- Biểu mẫu đăng ký tư vấn: https://inoxdaiduong.com/lien-he/

