Inox 316l Là Gì? Mọi Thứ Bạn Cần Biết Về Thép Không Gỉ 316L

inox 316l là gì

Trong số các loại thép không gỉ hiện nay, inox 316L luôn được đánh giá là một trong những mác inox cao cấp, chuyên dùng cho môi trường làm việc khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dược phẩm, y tế… So với inox 304 hay inox 316 thông thường, inox 316L nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ ổn định cao tại vùng mối hàn. Đây là lý do vật liệu này thường được ưu tiên trong các hệ thống bồn bể, đường ống, thiết bị thực phẩm – dược phẩm yêu cầu độ sạch và độ bền rất cao.

Vậy inox 316L là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm inox 316L, bảng thành phần hóa học, tính chất vật lý – cơ học, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, tính hàn – gia công, đồng thời so sánh nhanh với inox 304 và inox 316. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn được loại inox phù hợp cho từng ứng dụng thực tế, tránh lãng phí chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng.

1. Inox 316L là gì?

Inox 316L (hay còn gọi là SS316L / SUS316L / AISI 316L) là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc họ 300 series, được cải tiến từ inox 316 bằng cách giảm hàm lượng carbon xuống tối đa 0,03% (ký hiệu “L”: Low carbon). Chính sự giảm carbon này giúp inox 316L hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua Cr–C tại vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn, từ đó giữ nguyên khả năng chống ăn mòn sau hàn – ưu điểm vượt trội mà inox 316 tiêu chuẩn không có.

Inox 316L sở hữu hệ hợp kim Cr–Ni–Mo tối ưu:

  • Crom (Cr) 16–18% giúp tạo lớp màng thụ động chống gỉ.
  • Niken (Ni) 10–14% tăng độ dẻo, độ dai và tính ổn định.
  • Molypden (Mo) 2–3% giúp chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ trong môi trường chứa ion Cl⁻ (nước biển, muối, hóa chất).

Nhờ đó, inox 316L có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường muối, hơi biển, hóa chất và dung dịch ăn mòn mạnh. Đây cũng là mác inox được ưu tiên sử dụng cho thiết bị y tế – dược phẩm, công nghiệp thực phẩm, hàng hải, petrochemical, các hệ thống bồn bể – đường ống hàn, và những công trình đòi hỏi độ bền – độ sạch cao.

Nói cách khác, inox 316L là phiên bản inox 316 tối ưu cho môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, bền với hóa chất, và vẫn giữ được tính thẩm mỹ lẫn độ ổn định trong các kết cấu phức tạp.

2. Thành phần hóa học của inox 316L

Chính thành phần hóa học tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox 316L, đặc biệt là Cr, Ni và Mo.

Thành phần Ký hiệu Tỷ lệ %
Carbon C 0,00 – 0,03
Crom Cr 16,00 – 18,00
Niken Ni 10,00 – 14,00
Molypden Mo 2,00 – 3,00
Mangan Mn 0,00 – 2,00
Silic Si 0,00 – 0,75
Phốt pho P 0,00 – 0,045
Lưu huỳnh S 0,00 – 0,03
Nitơ N 0,00 – 0,10
Sắt Fe Phần còn lại

Trong đó:

  • Cr 16–18%: tạo lớp oxit Cr₂O₃ thụ động, chống gỉ nền tảng.
  • Ni 10–14%: ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn.
  • Mo 2–3%: tăng mạnh chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ trong môi trường chứa ion Cl⁻ (nước biển, dung dịch muối, một số axit).
  • C thấp (≤ 0,03%): giảm kết tủa cacbua Cr₂₃C₆ ở vùng hàn, giữ lại crom trong dung dịch rắn → giữ được khả năng chống ăn mòn sau hàn.

3. Tính chất vật lý của inox 316L

Inox 316 low carbon có đầy đủ đặc trưng của thép không gỉ austenitic: tỷ trọng vừa phải, dẫn nhiệt thấp, giãn nở nhiệt cao, không nhiễm từ (trong trạng thái ủ).

Thuộc tính Giá trị điển hình
Khối lượng riêng (Density) ~ 8000 kg/m³
Mô đun đàn hồi (Elastic modulus) ~ 193 GPa
Hệ số giãn nở nhiệt 0–100°C ~ 15,9 µm/m·°C
Hệ số giãn nở nhiệt 0–315°C ~ 16,2 µm/m·°C
Hệ số giãn nở nhiệt 0–538°C ~ 17,5 µm/m·°C
Độ dẫn nhiệt tại 100°C ~ 16,3 W/m·K
Độ dẫn nhiệt tại 500°C ~ 21,5 W/m·K
Nhiệt dung riêng 0–100°C ~ 500 J/kg·K
Điện trở suất ~ 740 nΩ·m

Trong đó:

  • Giãn nở nhiệt cao ⇒ cần tính toán khe giãn, bulông giãn nở với hệ thống đường ống, bồn chịu nhiệt.
  • Dẫn nhiệt thấp ⇒ phù hợp với thiết bị trao đổi nhiệt yêu cầu chống ăn mòn, nhưng cần bù diện tích truyền nhiệt.
  • Không nhiễm từ (paramagnetic) ⇒ dùng được trong một số thiết bị y tế, dụng cụ đo, gần các thiết bị từ tính.

4. Tính chất cơ học của inox 316L

Dù là mác thép carbon thấp, inox 316L vẫn có độ bền kéo và độ dai va đập tốt, đủ cho đa số kết cấu cơ khí, bồn bể, đường ống áp suất trung bình. Tuy nhiên độ bền không quá cao như các mác martensitic hay thép hợp kim kết cấu, nhưng độ dẻo và độ dai rất tốt. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể xem bảng tính chất cơ học của inox 316L (ở trạng thái ủ) sau:

Thuộc tính Giá trị tối thiểu/điển hình
Độ bền kéo tối thiểu (Tensile strength) ≥ 485 MPa
Giới hạn chảy 0,2% (Yield strength) ≥ 170 MPa
Độ giãn dài tương đối (Elongation, L=50mm) ≥ 40 %
Độ cứng Rockwell B (HRB) tối đa ≤ 95
Độ cứng Brinell (HB) tối đa ≤ 217

5. Khả năng chống ăn mòn của inox 316L

Khả năng chống ăn mòn của inox 316L là lý do chính khiến nhiều ngành ưu tiên chọn inox 316L thay vì inox 304 và 316 thông thường.

  • Chống ăn mòn trong môi trường clorua (Cl⁻): Nhờ Mo 2–3%, inox 316L chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ tốt hơn inox 304, đặc biệt trong: Nước biển, nước lợ. Dung dịch muối, nước mắm, môi trường thực phẩm mặn. Môi trường có hơi sương biển, khí hậu ven biển.
  • Chống ăn mòn axit & kiềm: Inox 316L chịu tốt nhiều loại axit hữu cơ và vô cơ loãng, điển hình như các loại: axit acetic, formic, sunfuric loãng, cùng một số môi trường kiềm và muối sunfat, clorua.
  • Inox 316L tự tái tạo màng thụ động: Lớp oxit Cr–Ni trên bề mặt có khả năng tái tạo khi bị xước nhẹ trong môi trường có oxy, nên bề mặt inox 316L lâu xuống màu, giữ độ bóng Ưu thế chống ăn mòn của inox 316L sau hàn: Nhờ C thấp, inox 316L ít bị ăn mòn ranh giới hạt quanh mối hàn hơn inox 316 “thường”, rất quan trọng với hệ thống đường ống, bồn chứa có nhiều mối hàn.

6. Khả năng chịu nhiệt của inox 316L

  • Inox 316L có thể chịu được nhiệt ổn định ở 425–860°C trong môi trường không nhiều yếu tố ăn mòn (thời tiết hanh khô, khí nóng).
  • Chịu oxy hóa tốt đến khoảng 870°C khi làm việc gián đoạn và 925°C khi làm việc liên tục, nhưng cần lưu ý: Không khuyến nghị sử dụng ở môi trường dung dịch ăn mòn ở nhiệt độ rất cao như axit nóng, muối nóng trong thời gian dài, vì khi đó màng thụ động dễ bị phá hủy. Với các chi tiết chịu nhiệt lâu dài, cần xem xét thêm điều kiện làm việc thực tế để chọn giữa inox 316, 316L hoặc các mác chịu nhiệt chuyên dụng hơn.

7. Khả năng gia công, tạo hình inox 316L

Inox 316L có khả năng gia công và tạo hình tốt, dễ hàn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn, có thể gia công nguội và đánh bóng. Tuy nhiên, do độ cứng cao, cần sử dụng các công cụ và phương pháp gia công chuyên dụng để gia công hiệu quả. 

7.1. Gia công cơ khí – cắt gọt

Inox 316L cứng và dẻo, dẫn đến khó gia công hơn thép cacbon thường và một số mác inox ferritic. Ngoài ra, các thợ inox cũng cần dùng dao cắt hợp kim cứng, mũi khoan chuyên inox, tốc độ cắt phù hợp, tưới nguội đủ mới không làm biến dạng vật liệu.

Các phương pháp gia công phổ biến gồm: Khoan, tiện, phay CNC, cắt Plasma, Oxy-gas (với bề dày lớn), ưu tiên cắt Laser và cắt nước vì có độ chính xác và mép cắt đẹp.

7.2. Gia công nguội (cold working)

Inox 316L uốn, dập, kéo giãn nguội tốt, thích hợp cho: Uốn ống, uốn tay vịn, dập chi tiết mỏng. Cán tôn, tole inox 316L 1mm, 2mm cho lợp mái, ốp vách. Tuy nhiên, Khi inox 316L biến dạng nguội nhiều, vật liệu sẽ cứng hóa biến dạng, có thể cần ủ lại nếu phải gia công tiếp hoặc hàn sau đó.

7.3. Gia công nóng (hot working)

Nhiệt độ gia công nóng điển hình khoảng 1050–1150°C, sau đó làm nguội nhanh (thường là dập nước) để: Giữ cấu trúc austenitic và tránh kết tủa cacbua, đảm bảo khả năng chống ăn mòn.

8. Khả năng hàn inox 316L

Inox 316L có khả năng hàn tuyệt vời nhờ hàm lượng carbon thấp, giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua trong quá trình hàn, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạt mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. Do đó, Inox 316L được đánh giá là rất dễ hàn với hầu hết các quá trình hàn inox thông dụng:

  • Hàn điện cực tay (SMAW): Linh hoạt, phù hợp kết cấu dày, ngoài hiện trường. Yêu cầu thợ hàn có tay nghề để kiểm soát hồ quang và hình dáng mối hàn.
  • Hàn TIG (GTAW): Cho mối hàn đẹp, ít bắn tóe, kiểm soát tốt bể hàn, phù hợp inox 316L yêu cầu thẩm mỹ cao (bồn, bể, đường ống y tế, dược phẩm). Ngoài ra, các nhà máy thường dùng que hàn 316L tương ứng để đảm bảo thành phần kim loại mối hàn.
  • Hàn MIG (GMAW): Phương pháp này rất phù hợp cho việc sản xuất hàng loạt inox 316L với tốc độ cao, tự động hóa nhờ tốc độ hàn nhanh, năng suất cao và dễ dàng tích hợp vào dây chuyền sản xuất tự động. Tuy nhiên, thợ inox cần lựa chọn đúng loại khí bảo vệ (như khí Argon hoặc hỗn hợp khí) để đảm bảo chất lượng mối hàn đẹp và đạt tiêu chuẩn.

Lợi thế của inox 316L khi hàn:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Hàm lượng carbon thấp giúp ngăn ngừa sự kết tủa carbon tại mối hàn, từ đó hạn chế hiện tượng ăn mòn giữa các hạt, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như axit, muối và chloride.
  • Không cần ủ nhiệt sau hàn: Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt ở mối hàn, bạn có thể tiết kiệm công sức và chi phí vì không cần thực hiện thêm bước ủ sau hàn như với inox 316 thông thường, đặc biệt với các mối hàn dày.
  • Độ bền cao sau hàn: Inox 316L giữ được các tính chất cơ học tốt, đặc biệt là độ bền kéo và độ bền khi làm việc ở nhiệt độ cao và thấp, ngay cả sau khi hàn.
  • Khả năng gia công tốt: Loại thép này dễ dàng gia công, định hình và đánh bóng sau hàn.

Nhờ những ưu điểm trên, inox 316L rất phù hợp cho các công việc yêu cầu hàn nhiều hoặc ứng dụng trong các ngành như hàng hải, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất thiết bị y tế. 

Inox 316L có khả năng hàn tuyệt vời nhờ hàm lượng carbon thấp, giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua trong quá trình hàn
Inox 316L có khả năng hàn tuyệt vời nhờ hàm lượng carbon thấp, giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua trong quá trình hàn

9. So sánh inox 316L với inox 304, inox 316 thông dụng

So sánh giữa inox 304 và inox 316L, việc lựa chọn phụ thuộc trực tiếp vào môi trường sử dụng, mức độ ăn mòn, yêu cầu vệ sinh và ngân sách. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định đúng cho từng ứng dụng.

9.1. Bảng so sánh inox 304 và inox 316L

Tiêu chí Inox 304 Inox 316L
Thành phần Molypden (Mo) Không chứa Mo Chứa 2–3% Mo
Khả năng chống ăn mòn ion Cl⁻ (muối, hơi biển) Tốt (mức thông dụng) Rất tốt, chống ăn mòn điểm/pitting và ăn mòn kẽ vượt trội
Môi trường sử dụng phù hợp Trong nhà, môi trường sạch, ít clorua Ngoài trời, ven biển, nước biển, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm mặn
Giá thành Thấp hơn, tối ưu chi phí Cao hơn do hợp kim Mo và Ni nhiều hơn
Hiệu quả khi có nhiều mối hàn Chỉ phù hợp môi trường nhẹ Ưu tiên dùng, nhờ hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế ăn mòn ranh giới hạt

Như vậy, bạn nên:

  • Chọn inox 304 nếu bạn cần vật liệu có: Chi phí tối ưu, chống gỉ thông thường, ứng dụng trong nhà: kệ bếp, tủ inox, lan can trong nhà, thiết bị gia dụng
  • Chọn inox 316L nếu ứng dụng nằm trong môi trường: Nước biển, hơi biển, muối, môi trường mặn, hóa chất, dược phẩm, y tế, thực phẩm mặn, đường ống – bồn bể – kết cấu có nhiều mối hàn, công trình ven biển, tàu thuyền, bể nước mặn, xử lý nước thải

>> Xem ngay: #7 cách nhận biết inox 304 và 316 chuẩn nhất

9.2. So sánh inox 316 và inox 316L

Inox 316 và inox 316L đều thuộc nhóm thép không gỉ Cr–Ni–Mo, nổi tiếng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường muối, axit và dung dịch clorua. Tuy nhiên, điểm khác biệt về hàm lượng carbon khiến hai mác thép này phù hợp với những ứng dụng khác nhau.

9.2.1 Điểm giống nhau giữa inox 316 và inox 316L

  • Cùng thành phần hợp kim nền: Cr 16–18%, Ni 10–14%, Mo 2–3%.
  • Đều có khả năng chịu nhiệt từ 425–860°C, chống oxy hóa trong môi trường khô.
  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, muối, ion Cl⁻.
  • Không thể làm cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng bền bằng biến dạng nguội (cold working).

9.2.2. Khác nhau chủ yếu giữa inox 316 và inox 316L (là hàm lượng Carbon)

Tiêu chí Inox 316 Inox 316L
Hàm lượng Carbon tối đa (C) ~ 0,08% ~ 0,03% (Low Carbon)
Độ bền chảy (Yield strength) Nhỉnh hơn một chút Thấp hơn nhẹ
Nhạy cảm hóa khi hàn (Sensitization) Cao hơn, dễ kết tủa cacbua Thấp hơn, ổn định vùng mối hàn
Nguy cơ ăn mòn ranh giới hạt Có khả năng xảy ra Hạn chế rất tốt
Ứng dụng điển hình Thiết bị, bồn bể, kết cấu thông thường Hệ thống đường ống – bồn bể nhiều mối hàn, môi trường muối, nước biển, hóa chất mạnh

Như vậy, bạn nên:

  • Chọn inox 316 khi: Môi trường ăn mòn vừa phải, không có nhiều mối hàn. Ứng dụng chung trong công nghiệp: bồn bể, thiết bị xử lý, máy móc, trao đổi nhiệt.
  • Chọn inox 316L khi: Môi trường muối, nước biển, hóa chất mạnh, yêu cầu tuổi thọ cao. Hệ thống đường ống – bồn – tank – kết cấu có nhiều mối hàn. Ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế yêu cầu độ sạch cao và độ ổn định vật liệu tuyệt đối.

>> Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm chủng loại khác của 316 là 316Ti tại bài viết sau: So sánh inox 316Ti với 316L

10. Ứng dụng thực tế của inox 316L

Nhờ sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ hàn, ổn định trong môi trường khắc nghiệt và bề mặt sáng đẹp, inox 316L là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp trọng yếu. Dưới đây là tổng hợp các ứng dụng thực tế và phổ biến nhất của loại vật liệu này.

10.1. Ngành thực phẩm & đồ uống

Inox 316L được ưu tiên trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn do muối, axit hữu cơ và độ sạch cao:

  • Bồn, bể, tank, đường ống cho sản xuất sữa, bia, rượu, nước giải khát, nước mắm, nước tương.
  • Thiết bị khuấy – trộn – gia nhiệt các sản phẩm có tính mặn hoặc chua.
  • Bàn thao tác, kệ, giá treo, dụng cụ inox 316L trong khu chế biến – khu sạch.

10.2. Ngành dược phẩm & y tế

Đây là lĩnh vực yêu cầu độ tinh sạch tuyệt đối, nên inox 316L là vật liệu tiêu chuẩn:

  • Thiết bị phòng mổ, phòng sạch, máy trợ tim, hệ thống lọc máu.
  • Đường ống cấp – hồi lưu dịch dược, bình chứa, van, bộ lọc, phụ kiện nối.
  • Thiết bị cấy ghép: ốc vít, thanh nẹp, implant làm từ loại 316L y tế tinh khiết, kiểm soát tạp chất rất nghiêm ngặt.

10.3. Ngành hóa chất & dầu khí

Trong môi trường axit, dung dịch clorua, sunfat, inox 316L hoạt động bền bỉ và lâu dài:

  • Đường ống, bồn chứa hóa chất, bể trung hòa.
  • Dàn lạnh, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn.
  • Van, mặt bích, phụ kiện kết nối trong môi trường dung dịch ăn mòn mạnh.

10.4. Ngành hàng hải & ven biển

Nhờ chứa Mo (2–3%), inox 316L chống muối – chống sương biển cực tốt, nên được dùng rộng rãi:

  • Tay vịn, lan can, khung đỡ, bulông, chốt boong tàu, phụ kiện hàng hải.
  • Hệ thống lọc và xử lý nước biển.
  • Kết cấu lan can biển, cầu cảng, công trình ven biển thường xuyên tiếp xúc sương muối.

10.5. Kiến trúc – nội thất cao cấp

Các công trình yêu cầu thẩm mỹ và độ bền lâu dài ưu tiên sử dụng 316L:

  • Lan can, tay vịn, cửa đi, khung kính tại khu vực ven biển hoặc tòa nhà cao tầng.
  • Ốp trang trí ngoại thất, mặt dựng (façade) yêu cầu chống gỉ tuyệt đối.
  • Các chi tiết nội thất cao cấp cần độ sáng bóng bền bỉ theo thời gian.

10.6. Sản phẩm cơ khí & dân dụng khác

Inox 316L xuất hiện trong rất nhiều sản phẩm cơ khí và ứng dụng đời sống:

  • Đinh vít, bulông 316L dùng cho môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ống đúc 316L, ống hàn 316L dùng cho áp lực và nhiệt độ cao.
  • Tole inox 316L (1mm – 2mm) cho mái, vách, máng xối chịu nắng mưa hoặc môi trường công nghiệp.
  • Đồng hồ, vỏ đồng hồ và trang sức chống gỉ, chống xỉn theo thời gian.

11. Bảng quy đổi tên gọi inox 316L giữa các tiêu chuẩn quốc tế

Inox 316L trên thị trường quốc tế có nhiều tên gọi tương ứng tùy theo hệ tiêu chuẩn. Trong tiêu chuẩn Mỹ (UNS), inox 316L được ký hiệu là S31603. Ở Anh (BS cũ) ký hiệu là 316S11; tại Châu Âu (EN/Euronorm) inox 316 tương ứng với 1.4404 hoặc tên hóa học X2CrNiMo17-12-2. Thụy Điển dùng mã SS 2348, còn Nhật Bản sử dụng ký hiệu SUS316L. Dù tên gọi khác nhau, tất cả đều là cùng một mác thép không gỉ 316L.

Chủng loại Mỹ (UNS) Anh (BS cũ) Châu Âu (EN) Thụy Điển Nhật Bản (JIS)
316L S31603 316S11 1.4404 / X2CrNiMo17-12-2 SS 2348 SUS316L

Lưu ý: Các ký hiệu trên mang tính tương đương chức năng, không giống hoàn toàn về thành phần hay giới hạn cơ lý học. Khi cần sử dụng trong dự án lớn, thiết bị áp lực, hệ thống đường ống, phòng sạch, bạn nên yêu cầu MTC theo tiêu chuẩn gốc để đảm bảo đúng loại inox 316L phù hợp.

12. Câu hỏi thường gặp về inox 316L

12.1. Inox 316L có bị gỉ không?

Có, nếu làm việc trong môi trường vượt quá giới hạn chịu đựng, bề mặt bị bám bẩn lâu ngày, hoặc vật liệu không đúng chuẩn. Tuy nhiên so với 304, inox 316L chống ăn mòn tốt hơn rõ rệt trong môi trường muối, nước biển, hóa chất.

12.2. Inox 316L có cứng hơn inox 304 không?

Độ bền kéo của inox 316L tương đương hoặc nhỉnh hơn chút so với 304, nhưng điểm mạnh của 316L nằm ở khả năng chống ăn mòn chứ không phải độ cứng.

12.3. Dùng inox SS316l khác gì inox 316L thường?

Các ký hiệu SS316L, SUS316L, AISI 316L… về bản chất đều là inox 316L, khác nhau do tiêu chuẩn và cách ghi của từng quốc gia/nhà sản xuất.

12.4. Giá inox 316L có chênh nhiều so với 304 không?

Thông thường inox 316/316L đắt hơn 304 20 – 40% do thành phần hợp kim cao hơn (thêm Mo, Ni). Đổi lại, tuổi thọ và độ ổn định trong môi trường ăn mòn mạnh cao hơn đáng kể.

Hy vọng những thông tin chi tiết trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về inox 316L, từ cấu tạo, tính chất cho đến ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp và đời sống. Inox Đại Dương chúc bạn chọn được vật liệu phù hợp với dự án và công trình của mình.

Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết:

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc