Khối Lượng Riêng Inox Các Loại 304, 201, 316, 410, 430

Khối lượng riêng inox 304, 201, 316, 410, 430

Trong gia công cơ khí, xây dựng hay sản xuất công nghiệp, khối lượng riêng inox (hay trọng lượng riêng inox, tỷ trọng inox) là thông số vô cùng quan trọng. Nó quyết định độ bền, khả năng chịu lực cũng như chi phí nguyên liệu. Vậy khối lượng riêng inox là gì, các loại inox thông dụng như 304, 201, 316, 410, 430 có đặc điểm ra sao? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và bảng tra cứu hữu ích.

1. Khối lượng riêng inox là gì?

Khối lượng riêng inox là khối lượng của 1 đơn vị thể tích vật liệu inox, thường được tính bằng g/cm³ hoặc kg/m³. Chỉ số này phản ánh mật độ của inox, quyết định trọng lượng của sản phẩm làm từ inox theo kích thước nhất định.

Việc nắm rõ số liệu này giúp bạn:

  • Tính toán chính xác trọng lượng sản phẩm (ống inox, hộp inox, tấm inox).
  • Đảm bảo thiết kế an toàn, tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
  • Phân biệt inox thật – giả (inox kém chất lượng thường nhẹ hơn chuẩn).

Inox có nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là 304, 201, 316, 410, 430. Mỗi loại có thành phần hợp kim và khối lượng riêng khác nhau, phù hợp từng ứng dụng cụ thể.

2. Đặc điểm chung về trọng lượng riêng của inox

Trung bình, khối lượng riêng của thép không gỉ dao động từ 7.7−8.0g/cm3. Điều này làm cho inox nặng hơn nhôm (2.7g/cm3) và nhẹ hơn đồng (8.96g/cm3), gần tương đương với thép carbon (7.85g/cm3), chỉ chênh lệch một chút tùy thuộc vào thành phần hợp kim.

Sự khác biệt về khối lượng riêng giữa các loại inox chủ yếu do thành phần hợp kim. Cụ thể:

  • Niken (Ni) và Molypden (Mo): Hai nguyên tố này nặng hơn Sắt (Fe), do đó, các loại inox có hàm lượng Ni và Mo cao (như 304 và 316) thường có mật độ inox cao hơn, xấp xỉ 8.0g/cm3.
  • Crom (Cr): Đây là thành phần chính tạo nên khả năng chống gỉ. Crom có khối lượng riêng tương tự Sắt, nên không ảnh hưởng nhiều đến tổng khối lượng của vật liệu.
  • Mangan (Mn) và Nito (N): Được sử dụng để thay thế một phần Niken trong inox 201 nhằm giảm giá thành. Các nguyên tố này nhẹ hơn Niken, vì vậy inox 201 có khối lượng riêng thấp hơn một chút, khoảng 7.9g/cm3.
  • Ferritic vs. Austenitic: Inox Ferritic (như 430), không chứa Niken, có khối lượng riêng thấp hơn (khoảng 7.75g/cm3) so với inox Austenitic (như 304, 316).

3. Khối lượng riêng của inox 304 và các loại inox khác

Trong số các loại thép không gỉ, inox 304 là vật liệu được sử dụng nhiều nhất nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Khối lượng riêng của inox 304 đạt khoảng 7,93 g/cm³ (tương đương 7930 kg/m³), thuộc nhóm Austenitic – loại inox có hàm lượng Niken và Crom cao, giúp tăng khả năng chống gỉ trong nhiều môi trường khác nhau.

So với các loại inox khác, inox 304 có trọng lượng riêng gần tương đương inox 201, nhưng nhỉnh hơn inox 410, inox 430 (thuộc nhóm Ferritic và Martensitic). Điều này phản ánh đặc tính của inox 304: vừa có trọng lượng phù hợp để gia công, vừa đảm bảo độ bền vượt trội.

Chủng loại inox Khối lượng riêng
Inox 201/202/301/302/303/304/305/321 7,93 g/cm³
Inox 309S/310S/316/317/347 7,98 g/cm³
Inox 403/405/444/410/416/420/431 7,75 g/cm³
Inox 409/430/434 7,70 g/cm³

Như vậy, Inox 304 và các loại Austenitic khác (201, 316…): Có tỷ trọng inox cao, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, được ưa chuộng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng, cơ khí chính xác. Inox 430, 409 (Ferritic): Nhẹ hơn, có từ tính, giá thành rẻ, thường dùng trong gia dụng, trang trí nội thất. Inox 410, 420 (Martensitic): Độ cứng cao, phù hợp dao kéo, trục bơm, chi tiết máy chịu lực.

4. Lời kết

Từ góc độ kinh doanh của Inox Đại Dương, việc cung cấp thông tin khối lượng riêng inox, đặc biệt là inox 304, 201 giúp khách hàng tính toán ngân sách chính xác và quản lý kho bãi hiệu quả. Chúng tôi luôn báo giá dựa trên kg thực tế, đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi cho khách hàng trong mọi giao dịch.

Bên cạnh đó, chúng tôi sẵn sàng cung cấp bảng quy đổi, công thức tính trọng lượng inox (cuộn inox, tấm inox, ống inox tròn, hộp inox, láp inox). Mời bạn xem thêm cách tính tại:

> Liên hệ mua vật tư inox giá rẻ tại đây:

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc