1. Ống inox phi 32(Ø31.8) là gì?
Ống inox tròn phi 32 là loại ống thép không gỉ có tiết diện tròn, với đường kính ngoài thực tế là Ø31.8mm – tương đương 1.25 inch theo tiêu chuẩn hệ Anh. Đây là kích thước được sử dụng phổ biến trên thị trường quốc tế, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong không gian hẹp, yêu cầu sự tinh gọn, nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn nhất định.
Tùy vào nhu cầu và ngân sách đầu tư, ống inox phi 32 có thể được sản xuất từ:
- Inox 201: Giá thành hợp lý, phù hợp công trình dân dụng, nội thất khô ráo.
- Inox 304: Chống ăn mòn vượt trội, dùng được trong môi trường ẩm ướt hoặc yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Với đường kính chỉ Ø31.8mm, ống inox phi 32 cực kỳ linh hoạt trong các ứng dụng có diện tích hạn chế. Kích thước này dễ dàng lắp đặt ở các vị trí như tay vịn cầu thang trong nhà, khung treo tường, hoặc làm chân bàn ghế, khung trưng bày showroom.
2. Quy cách kỹ thuật ống inox phi 32
Không ít khách hàng khi tìm mua sản phẩm thường gọi là “ống inox phi 32”, nhưng thực tế đường kính ngoài chuẩn kỹ thuật của loại ống này là Ø31.8mm. Việc gọi theo số làm tròn “phi 32” là cách nói phổ biến trong ngành cơ khí dân dụng tại Việt Nam, tuy nhiên trong lĩnh vực inox kỹ thuật – đặc biệt với các loại ống tròn – quy chuẩn quốc tế sử dụng đường kính thực tế (outside diameter) theo đơn vị inch, tương đương 1.25 inch = 31.8mm.
Vì thế, nếu Quý khách đang tìm “ống inox phi 32”, hãy yên tâm lựa chọn sản phẩm Ø31.8mm. Đây là loại kích thước chuẩn quốc tế, dễ dàng lắp đặt với các phụ kiện ren, co nối, khớp nối 1.25 inch sẵn có trên thị trường. Inox Đại Dương ghi nhận nhiều khách hàng ban đầu có thắc mắc vì sự khác biệt giữa phi 32 và 31.8, tuy nhiên sau khi được tư vấn kỹ thuật, hầu hết đều chuyển sang sử dụng ống Ø31.8mm đúng chuẩn, đảm bảo thi công dễ dàng, tính tương thích cao và độ bền lâu dài.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn như sau:
- Tên sản phẩm: Ống inox tròn phi 32
- Đường kính ngoài thực tế: Ø31.8mm
- Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6 mét
- Độ dày phổ biến: 0.35mm – 2.0mm
- Bề mặt hoàn thiện: 2B, LHL G180, HL G180, LHL G320, HL G320, SHL G320, BA G600 (304), BA G550 (201)
- Mác thép: Inox 304 hoặc Inox 201
- Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, BS EN
- Đóng gói: Theo yêu cầu
Hầu hết các sản phẩm ống phi 32 có độ dày từ 0.35mm – 2.0mm, nên được xếp vào nhóm ống inox thành mỏng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vật tư và trọng lượng vận chuyển, nhưng đồng thời cũng là giới hạn kỹ thuật: loại ống này không phù hợp với các hạng mục chịu lực lớn hoặc công nghiệp nặng, nơi có áp suất cao hoặc va đập mạnh. Bạn chỉ nên sử dụng ống phi 32 cho các ứng dụng nhẹ – nếu cố lắp đặt trong môi trường chịu lực cao, ống dễ bị cong vênh, móp méo, hoặc biến dạng mối nối, ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc công trình.
3. Bảng giá ống inox phi 31.8mm mới nhất [Tháng 09/2025]
Giá ống inox tròn đường kính 31.8mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: mác thép (304 hay 201), độ dày, loại bề mặt, đơn hàng (sỉ hay lẻ), biến động nguyên vật liệu đầu vào và chi phí sản xuất từng thời điểm.
3.1. Báo giá ống inox 201 phi 32
Độ dày ống inox 201 phi 32 | Bề mặt | Trọng lượng cây 6 mét (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0,35 | 2B, BA, Hairline | 1,92 | 37,200 – 42,200 |
0,4 | 2B, BA, Hairline | 2,19 | 36,000 – 41,000 |
0,45 | 2B, BA, Hairline | 2,45 | 35,500 – 40,500 |
0,5 | 2B, BA, Hairline | 2,72 | 35,000 – 40,000 |
0,55 | 2B, BA, Hairline | 2,99 | 35,000 – 40,000 |
0,6 | 2B, BA, Hairline | 3,26 | 35,000 – 40,000 |
0,7 | 2B, BA, Hairline | 3,79 | 35,000 – 40,000 |
0,8 | 2B, BA, Hairline | 4,32 | 35,000 – 40,000 |
0,9 | 2B, BA, Hairline | 4,84 | 35,000 – 40,000 |
1,0 | 2B, BA, Hairline | 5,36 | 35,000 – 40,000 |
1,1 | 2B, BA, Hairline | 5,88 | 35,000 – 40,000 |
1,2 | 2B, BA, Hairline | 6,39 | 35,000 – 40,000 |
1,4 | 2B, BA, Hairline | 7,41 | 35,000 – 40,000 |
1,5 | 2B, BA, Hairline | 7,91 | 35,000 – 40,000 |
1,8 | 2B, BA, Hairline | 9,40 | 35,000 – 40,000 |
2,0 | 2B, BA, Hairline | 10,37 | 35,000 – 40,000 |
3.1. Báo giá ống inox 304 phi 32
Độ dày ống 304 phi 32 | Bề mặt | Trọng lượng cây 6 mét (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0,35 | 2B, BA, Hairline | 1,92 | 64,000 – 68,500 |
0,4 | 2B, BA, Hairline | 2,19 | 62,500 – 66,500 |
0,45 | 2B, BA, Hairline | 2,45 | 60,800 – 65,300 |
0,5 | 2B, BA, Hairline | 2,72 | 59,000 – 64,000 |
0,55 | 2B, BA, Hairline | 2,99 | 59,000 – 64,000 |
0,6 | 2B, BA, Hairline | 3,26 | 59,000 – 64,000 |
0,7 | 2B, BA, Hairline | 3,79 | 59,000 – 64,000 |
0,8 | 2B, BA, Hairline | 4,32 | 59,000 – 64,000 |
0,9 | 2B, BA, Hairline | 4,84 | 59,000 – 64,000 |
1,0 | 2B, BA, Hairline | 5,36 | 59,000 – 64,000 |
1,1 | 2B, BA, Hairline | 5,88 | 59,000 – 64,000 |
1,2 | 2B, BA, Hairline | 6,39 | 59,000 – 64,000 |
1,4 | 2B, BA, Hairline | 7,41 | 59,000 – 64,000 |
1,5 | 2B, BA, Hairline | 7,91 | 59,000 – 64,000 |
1,8 | 2B, BA, Hairline | 9,40 | 59,000 – 64,000 |
2,0 | 2B, BA, Hairline | 10,37 | 59,000 – 64,000 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi theo thời điểm đặt hàng và số lượng mua. Đơn hàng lớn, định kỳ sẽ được Inox Đại Dương ưu đãi tốt hơn. Để nhận báo giá chính xác theo yêu cầu cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh.
4. Nên chọn loại nào cho ống phi 32 – Inox 304 hay Inox 201?
Ống inox phi 32 là loại ống có kích thước phổ biến, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau từ dân dụng đến công trình bán công nghiệp. Tuy nhiên, khi chọn vật liệu sản xuất – giữa inox 304 và inox 201 – khách hàng thường phân vân do sự chênh lệch về giá thành cũng như tính chất vật lý – cơ học của từng loại. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp?
4.1. Inox 304 – Giải pháp cho độ bền, tính ổn định và chống ăn mòn vượt trội
Nếu công trình của bạn yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao, bền vững với thời gian, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, tiếp xúc nước thường xuyên như khu vực vệ sinh, bếp, ban công, ngoại thất… thì ống inox phi 32 từ thép không gỉ 304 là lựa chọn ưu tiên.
Ưu điểm nổi bật của inox 304:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ chứa hàm lượng niken cao (~8%) và crom (18%), inox 304 ít bị gỉ sét dù tiếp xúc với nước mưa, nước máy hay hơi ẩm kéo dài.
- Tuổi thọ lâu dài: Dùng lâu năm vẫn giữ màu sắc sáng bóng, không bị ố vàng hay bong tróc bề mặt.
- Dễ gia công, hàn nối và uốn cong: Với ống phi 32 – thường dùng trong lắp đặt tay vịn, lan can, khung cửa – đặc tính dễ thi công giúp tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro kỹ thuật.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng đẹp, bóng mịn, tạo ấn tượng sang trọng – phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ.
Đổi lại, inox 304 có giá thành cao hơn, do đó thường được ưu tiên trong các công trình yêu cầu chất lượng cao, ổn định lâu dài, hoặc dùng cho ngoại thất – nơi chịu ảnh hưởng bởi thời tiết.
4.2. Inox 201 – Giải pháp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng nội thất – môi trường khô ráo
Trong khi đó, inox 201 là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng không thường xuyên tiếp xúc nước, hoặc dùng trong môi trường khô ráo như nội thất gia đình, showroom, cửa hàng, khung trưng bày, v.v…
Ưu điểm nổi bật của inox 201:
- Giá thành rẻ hơn khoảng 25–35% so với inox 304, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu – đặc biệt phù hợp với công trình số lượng lớn, thời gian sử dụng ngắn hạn.
- Cứng hơn inox 304: Giúp ống giữ được hình dạng tốt hơn khi chịu lực va đập nhẹ hoặc lắp đặt tại nơi có mật độ sử dụng cao.
- Bề mặt đẹp, dễ mạ màu: Phù hợp với các thiết kế cần trang trí hoặc mạ vàng, mạ màu xước, mạ PVD,…
Tuy nhiên, inox 201 kém bền hơn trong môi trường có độ ẩm cao, dễ bị ố vàng, hoen gỉ nếu thi công sai kỹ thuật hoặc lắp đặt tại nơi không thông thoáng. Với ống phi 32 thành mỏng, việc chọn inox 201 giá rẻ nhưng không đạt chuẩn kỹ thuật sẽ dẫn đến tình trạng cong vênh, lệch khớp nối, giảm tính an toàn khi sử dụng.
5. Mua ống inox tròn 304 201 phi 32 ở đâu giá tốt?
Để mua ống inox tròn phi 32 giá rẻ hợp lý, chất lượng đảm bảo, điều quan trọng là bạn cần lựa chọn đúng đơn vị cung cấp uy tín – nơi cam kết rõ ràng về nguồn gốc, mác thép và tiêu chuẩn sản xuất. Công ty inox Đại Dương hiện là một trong những nhà cung cấp ống inox hàng đầu tại thị trường miền Nam Việt Nam, đặc biệt mạnh về các dòng ống tròn từ phi nhỏ đến phi lớn, phục vụ đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Với năng lực sản xuất chủ động, kiểm soát chất lượng đầu vào – đầu ra nghiêm ngặt, giá bán luôn được tối ưu theo biến động thị trường thực tế.
Ngoài ra, đội ngũ tư vấn kỹ thuật của Đại Dương luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp khác như: ống inox phi 22, ống inox phi 25, inox phi 34, inox tròn phi 27,… tránh mua nhầm mác thép hoặc độ dày không đạt, gây lãng phí hoặc gặp sự cố trong quá trình thi công.
Liên hệ ngay Inox Đại Dương để nhận báo giá ống inox phi 32 chính xác nhất.
- Hotline: 1800 6968 – Số máy lẻ từ 106 đến 115
- Fanpage: Inox Đại Dương
- Hoặc điền biểu mẫu đăng ký tư vấn tại: https://inoxdaiduong.com/lien-he/