1. Ống inox phi 90 (Ø89.1mm) là gì?
Ống inox tròn phi 90 là dòng ống thép không gỉ có đường kính lớn, thường được ứng dụng trong các công trình dân dụng cao cấp. Với kích thước lớn như phi 90, quá trình sản xuất đòi hỏi kỹ thuật cán chính xác và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Nếu không đảm bảo tiêu chuẩn, ống dễ gặp hiện tượng méo (oval) hoặc móp đầu, gây ảnh hưởng đến độ hoàn thiện và tính thẩm mỹ của công trình.
Trên thực tế, đường kính ngoài chuẩn kỹ thuật của sản phẩm là Ø89.1mm, tương đương 3.5 inch theo hệ inch – đơn vị đo được áp dụng phổ biến trong ngành inox kỹ thuật. Việc gọi là “phi 90” chủ yếu là cách nói làm tròn quen thuộc trong giới cơ khí dân dụng tại Việt Nam. Đây là lý do khiến một số khách hàng khi tra cứu hoặc đặt hàng lần đầu có thể cảm thấy bối rối về sự khác biệt giữa “phi 90” và 89.1mm.
Tại Inox Đại Dương, chúng tôi ghi nhận nhiều trường hợp như vậy và luôn sẵn sàng tư vấn kỹ thuật rõ ràng. Sau khi hiểu được bản chất của vấn đề, khách hàng hoàn toàn yên tâm lựa chọn loại ống Ø89.1mm tiêu chuẩn, bởi:
- Kích thước này là chuẩn quốc tế, dễ dàng kết nối với phụ kiện 3.5 inch sẵn có trên thị trường (ren, mặt bích, co nối, van…).
- Giúp thi công nhanh chóng, đồng bộ và giảm thiểu rủi ro trong lắp đặt.
- Đảm bảo độ bền, độ kín và tính ổn định lâu dài cho toàn hệ thống.
Một số ứng dụng điển hình của ống inox Ø89.1 (phi 90):
- Làm trụ lan can kính, tay vịn cầu thang lớn, mái che ngoài trời
- Gia công cột inox ốp đá/kính, trụ trang trí tại sảnh hoặc mặt tiền tòa nhà
- Thi công trụ bảng hiệu, cột treo cờ, biển tên công ty quy mô lớn
- Làm khung pano quảng cáo, biển vẫy ngoài trời
- Ứng dụng trong nội thất cao cấp, đặc biệt là các hạng mục mang tính nghệ thuật và kiến trúc hiện đại
2. Quy cách kỹ thuật ống inox phi 90 tại Inox Đại Dương
Ống inox phi 90 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, sử dụng nguồn nguyên liệu cam kết chất lượng, phù hợp cho cả thị trường Việt Nam và xuất khẩu.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Tên sản phẩm: Ống inox tròn phi 90
- Đường kính ngoài: Ø89.1mm
- Độ dày thành ống: 0.9mm – 3.0mm
- Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6.0 mét
- Chất liệu: Inox 304 hoặc Inox 201
- Bề mặt hoàn thiện: 2B, LHL G180, HL G180, LHL320, HL G320, SHL G320, BA G600 (304), BA G550 (201)
- Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, BS EN
- Tiêu chuẩn đóng gói: Theo yêu cầu
Lưu ý: Do chú trọng tính mỏng nhẹ, sản phẩm này không phù hợp với các công trình chịu lực mạnh, rung động cao hoặc va đập thường xuyên – chẳng hạn như trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, nhà xưởng sản xuất hay vận tải công nghiệp.
3. Bảng giá ống inox phi 90 mới nhất [Cập nhật 09/2025]
Trong danh mục ống trang trí cỡ lớn tại Inox Đại Dương, kích thước được khách hàng nhắc đến nhiều nhất gần đây là ống inox phi 90. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đường kính thực tế chúng tôi đang cung cấp là φ89.1mm, phù hợp cho các nhu cầu trang trí, lan can, tay vịn, trụ cổng… thay vì ứng dụng công nghiệp chịu lực nặng.
3.1. Giá ống inox 201 phi 90
Độ dày ống inox 201 phi 90 | Bề mặt | Trọng lượng cây 6 mét (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0,9 | 2B, BA, Hairline | 11,86 | 35,000 – 40,0000 |
1,0 | 2B, BA, Hairline | 13,16 | 35,000 – 40,0000 |
1,1 | 2B, BA, Hairline | 14,46 | 35,000 – 40,0000 |
1,2 | 2B, BA, Hairline | 15,76 | 35,000 – 40,0000 |
1,4 | 2B, BA, Hairline | 18,34 | 35,000 – 40,0000 |
1,5 | 2B, BA, Hairline | 19,63 | 35,000 – 40,0000 |
1,8 | 2B, BA, Hairline | 23,48 | 35,000 – 40,0000 |
2,0 | 2B, BA, Hairline | 26,03 | 35,000 – 40,0000 |
2,5 | 2B, BA, Hairline | 32,35 | Liên hệ |
3,0 | 2B, BA, Hairline | 38,59 | Liên hệ |
3.2. Giá ống inox 304 phi 90
Độ dày ống inox 304 phi 90 | Bề mặt | Trọng lượng cây 6 mét (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
0,9 | 2B, BA, Hairline | 11,86 | 58,000 – 63,000 |
1,0 | 2B, BA, Hairline | 13,16 | 58,000 – 63,000 |
1,1 | 2B, BA, Hairline | 14,46 | 58,000 – 63,000 |
1,2 | 2B, BA, Hairline | 15,76 | 58,000 – 63,000 |
1,4 | 2B, BA, Hairline | 18,34 | 58,000 – 63,000 |
1,5 | 2B, BA, Hairline | 19,63 | 58,000 – 63,000 |
1,8 | 2B, BA, Hairline | 23,48 | 58,000 – 63,000 |
2,0 | 2B, BA, Hairline | 26,03 | 58,000 – 63,000 |
2,5 | 2B, BA, Hairline | 32,35 | Liên hệ |
3,0 | 2B, BA, Hairline | 38,59 | Liên hệ |
Lưu ý: Đơn giá có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh để được báo giá chính xác và ưu đãi sỉ cho đại lý, xưởng cơ khí, đơn vị gia công,…
Thông tin liên hệ báo giá nhanh:
- Hotline miễn phí: 1800 6968 – Số máy lẻ từ 106 đến 115
- Fanpage:Inox Đại Dương
- Form tư vấn:https://inoxdaiduong.com/lien-he/
4. Nên chọn ống inox phi 90 bằng 304, 201
Ống inox phi 89.1mm thường được sử dụng làm trụ chính trong hệ mái che, lan can, tay vịn cầu thang, hoặc kết cấu trang trí ngoài trời như cột pano, biển hiệu, khung cổng… Vì đây là dòng ống có đường kính lớn nhưng thường được gia công với thành ống mỏng (0.9mm – 3.0mm) để tối ưu chi phí, nên việc lựa chọn chất liệu inox phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và an toàn công trình.
Trong số các loại thép không gỉ thông dụng hiện nay, inox 304 và inox 201 là hai mác thép được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, mỗi loại lại có đặc điểm và mức độ phù hợp khác nhau:
4.1. Ống inox 304 phi 90 tối ưu cho độ bền và chống ăn mòn
Ống inox 304 là sản phẩm thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, chứa hàm lượng Niken cao (8% trở lên) giúp vật liệu có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, nước mưa, hóa chất nhẹ, kể cả khu vực gần biển hoặc công trình ngoài trời. Với ống phi lớn như 89.1mm, việc sử dụng inox 304 còn giúp ống không bị cong vênh, rạn nứt hoặc biến dạng khi có lực tác động nhẹ, phù hợp cho các ứng dụng cần độ ổn định lâu dài.
4.2. Ống inox 201 phi 90 phù hợp cho các ứng dụng trong nhà
Ống inox 201 phi 90 là sản phẩm thuộc nhóm thép không gỉ có hàm lượng Mangan cao và ít Niken hơn, nên giá thành rẻ hơn inox 304 từ 20–30%, tuy vẫn đảm bảo hình thức sáng bóng khi mới. Tuy nhiên, inox 201 không chống gỉ tốt bằng inox 304, dễ bị ố màu hoặc ăn mòn nếu sử dụng ở nơi ẩm thấp, ngoài trời, hoặc có hơi nước biển. Do đó, inox 201 chỉ nên dùng trong không gian trong nhà hoặc công trình không chịu tác động của môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý: Với kích thước ống lớn như phi 90 nhưng thành ống lại mỏng, khả năng chịu lực và độ ổn định của công trình sẽ phụ thuộc rất lớn vào chất lượng vật liệu. Trong các hạng mục như cột trụ, khung dẫn lưu nước, tay vịn chịu lực nhẹ, lựa chọn inox 304 sẽ là giải pháp an toàn và lâu dài hơn hẳn so với inox 201.
5. Mua ống inox phi 90 chính hãng ở đâu uy tín?
Nếu Quý khách đang tìm kiếm nguồn cung cấp ống inox phi 90 (Ø89.1mm) chất lượng – giá tốt – có sẵn hàng, công ty inox Đại Dương chính là đối tác tin cậy. Chúng tôi không chỉ là nhà phân phối mà còn trực tiếp sản xuất tại xưởng, chủ động toàn bộ quy trình nhập cuộn nguyên liệu – cán – hàn – đánh bóng – đóng gói – giao hàng, đảm bảo mỗi cây ống đến tay khách hàng đều đạt chuẩn kỹ thuật, đồng đều và thẩm mỹ.
Tại sao nên chọn Inox Đại Dương?
- Chất lượng ổn định: Sản phẩm ống inox phi lớn luôn đạt chuẩn loại 1 – không cong vênh, không bavia, độ bóng đẹp và đồng đều.
- Giá thành cạnh tranh: Do trực tiếp sản xuất không qua trung gian, Inox Đại Dương luôn duy trì mức giá hợp lý nhất cho từng quy mô đơn hàng.
- Kho hàng lớn, giao nhanh: Có sẵn các size inox lớn tại kho TP.HCM – giao nội thành trong ngày, đi tỉnh từ 24–48 giờ.
- Sản xuất theo yêu cầu: Nhận gia công theo độ dày, bề mặt hoặc chiều dài đặc biệt (theo khuôn ống nhà máy Đại Dương) cho các đơn hàng dự án hoặc đại lý.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tình: Đội ngũ kỹ thuật sẽ tư vấn vật liệu phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, hướng dẫn lắp đặt nếu cần.
Đặc biệt: Inox Đại Dương thường xuyên duy trì lượng hàng sẵn kho các loại ống phi lớn như inox φ50.8, inox φ60.5, inox φ76.2, inox φ89.1, inox φ102, inox φ114.3, đáp ứng nhanh các dự án gấp, tránh gián đoạn tiến độ thi công.
Liên hệ ngay với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
- Hotline miễn phí: 1800 6968 – Số máy lẻ từ 106 đến 115
- Fanpage:Inox Đại Dương
- Form tư vấn:https://inoxdaiduong.com/lien-he/