Toàn Bộ Thông Tin Về QCVN Thép Không Gỉ

Trong lĩnh vực thép không gỉ (inox), chất lượng vật liệu luôn là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, độ bền cũng như uy tín thương hiệu. Chính vì vậy, các quy chuẩn quốc gia (QCVN) được ban hành không chỉ mang tính định hướng kỹ thuật, mà còn là hành lang pháp lý giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch, đúng chuẩn.

QCVN 20:2019/BKHCN – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thép không gỉ – chính thức có hiệu lực từ năm 2019, đặt ra những yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, ký hiệu mác thép và phương pháp thử. Đây được xem là bộ tiêu chuẩn quan trọng để quản lý chất lượng thép không gỉ lưu thông trên thị trường Việt Nam.

1. Ý nghĩa QCVN thép không gỉ đối với doanh nghiệp

Việc cập nhật và nắm rõ các quy định mới là điều bắt buộc đối với các đơn vị sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh inox. Nếu không kịp thời điều chỉnh, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro pháp lý, hàng hóa không được thông quan hoặc mất uy tín trên thị trường. Ngược lại, việc tuân thủ chuẩn mực giúp:

  • Đảm bảo tính hợp pháp khi đưa sản phẩm ra thị trường.
  • Nâng cao niềm tin khách hàng, nhờ cam kết minh bạch về chất lượng.
  • Tránh tổn thất tài chính do hàng hóa bị từ chối hoặc xử phạt hành chính.

Có thể nói, QCVN 20:2019/BKHCN và Thông tư 09/2021/TT-BKHCN chính là “tấm vé thông hành” để thép không gỉ nhập khẩu, sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu quản lý chất lượng và mở rộng chỗ đứng bền vững trên thị trường.

2. Nội dung chính của QCVN 20:2019/BKHCN

QCVN 20:2019/BKHCN là Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thép không gỉ (inox), do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành năm 2019. Quy chuẩn này quy định những yêu cầu tối thiểu về chất lượng và phương pháp thử đối với các sản phẩm thép không gỉ được sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh tại Việt Nam.

Ba nội dung trọng tâm mà doanh nghiệp cần lưu ý bao gồm:

2.1. Thành phần hóa học của thép không gỉ

  • QCVN quy định rõ tỷ lệ tối thiểu và tối đa của các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molybden (Mo), Cacbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si)…. Ví dụ: đối với inox 304, hàm lượng Crom phải đạt từ 18 – 20%, còn Niken từ 8 – 10,5%. Đây là yếu tố quyết định khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét và độ bền cơ học của vật liệu.
  • Nếu hàm lượng các nguyên tố không đạt chuẩn, sản phẩm sẽ không được công nhận hợp quy, đồng nghĩa không đủ điều kiện lưu thông trên thị trường Việt Nam.

2.2. Ký hiệu mác thép (Grade)

  • Các loại inox phổ biến như 201, 304, 316, 430… đều có ký hiệu mác thép riêng theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • QCVN 20:2019/BKHCN quy định cụ thể cách đối chiếu và sử dụng ký hiệu này khi công bố hợp quy, đảm bảo sản phẩm inox lưu thông trên thị trường có nguồn gốc và chất lượng rõ ràng.

Việc sử dụng đúng mác thép giúp khách hàng, đối tác nhận diện chính xác loại inox và lựa chọn phù hợp cho từng mục đích: đồ gia dụng, thiết bị y tế, công nghiệp nặng hay trang trí kiến trúc.

2.3. Phương pháp thử và kiểm tra

  • Để xác định inox có đạt tiêu chuẩn hay không, doanh nghiệp phải tiến hành kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định.
  • Các phương pháp thử bao gồm: quang phổ phát xạ (OES), huỳnh quang tia X (XRF), hoặc các kỹ thuật phân tích hóa học khác.
  • Kết quả thử nghiệm là căn cứ để cơ quan quản lý xác nhận sản phẩm đạt QCVN inox, đồng thời là minh chứng để doanh nghiệp công bố hợp quy.

2.4. Một số định nghĩa quan trọng trong QCVN 20:2019/BKHCN

Để áp dụng chính xác các quy định, doanh nghiệp cần nắm rõ cách hiểu về những thuật ngữ cơ bản được quy định trong QCVN 20:2019/BKHCN. Cụ thể:

  • Thép không gỉ (inox): Là loại thép có hàm lượng Crom không thấp hơn 10,5% (theo khối lượng) và hàm lượng Cacbon không lớn hơn 1,2% (theo khối lượng). Đây là đặc tính quyết định khả năng chống ăn mòn và độ bền của inox.
  • Lô sản phẩm: Là thép không gỉ cùng mác, cùng kích thước danh nghĩa (không tính chiều dài), được sản xuất trong cùng một đợt và trên cùng dây chuyền công nghệ.
  • Lô hàng hóa: Là thép không gỉ cùng mác, cùng kích thước danh nghĩa (không tính chiều dài), cùng một nhà sản xuất, hoặc do một tổ chức/cá nhân nhập khẩu với chung một bộ hồ sơ, hoặc được kinh doanh tại cùng một địa điểm.
  • Tiêu chuẩn ASTM: Là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Mỹ (American Society for Testing and Materials), thường được áp dụng toàn cầu trong lĩnh vực vật liệu, bao gồm thép không gỉ.
  • Tiêu chuẩn SAE: Là tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Mỹ (American Society of Automotive Engineers), cũng được sử dụng để phân loại mác thép và hợp kim trong ngành cơ khí và sản xuất.

Ngoài ra, để phù hợp hơn với thực tế sản xuất, nhập khẩu và kinh doanh, năm 2021, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Thông tư 09/2021/TT-BKHCN. Thông tư này sửa đổi, bổ sung và cập nhật nhiều quy định trong QCVN 20:2019/BKHCN, nhằm khắc phục những bất cập và tạo thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong quá trình áp dụng.

Tải tài liệu gốc QCVN 20:2019/BKHCN tại đây

3. Thông tư 09/2021/TT-BKHCN – Những điểm cập nhật quan trọng

Sau hơn hai năm áp dụng QCVN 20:2019/BKHCN, nhiều doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu inox phản ánh một số bất cập trong quá trình thực hiện, đặc biệt liên quan đến thủ tục chứng nhận hợp quy và kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

Để tháo gỡ vướng mắc, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Thông Tư: Sửa Đổi 1:2021 QCVN 20:2019/BKHCN Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Thép Không Gỉ, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Thông tư này sửa đổi, bổ sung một số điều trong QCVN 20:2019/BKHCN, với các điểm đáng chú ý sau:

3.1. Điều chỉnh phương thức đánh giá hợp quy

Trước đây, doanh nghiệp nhập khẩu inox buộc phải tiến hành chứng nhận hợp quy theo lô hàng, gây tốn kém chi phí và thời gian. Thông tư 09/2021/TT-BKHCN cho phép áp dụng phương thức thử nghiệm, đánh giá theo từng mẫu điển hình, thay vì bắt buộc kiểm tra toàn bộ lô hàng.

=> Điều này giúp giảm áp lực thủ tục, tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa nhanh chóng, tiết kiệm chi phí kiểm nghiệm.

3.2. Cập nhật quy trình kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu

Trước kia, nhiều lô hàng inox bị chậm thông quan do quy trình kiểm tra phức tạp. Thông tư mới đã đơn giản hóa thủ tục, đồng thời phân loại rủi ro để tập trung kiểm tra những lô hàng có dấu hiệu vi phạm, thay vì kiểm tra đại trà.

=> Điều chỉnh này vừa tăng tính minh bạch trong quản lý, vừa tạo thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế.

3.3. Bổ sung, làm rõ trách nhiệm của doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp nhập khẩu, kinh doanh inox phải công bố hợp quy và lưu giữ đầy đủ hồ sơ chứng nhận.
  • Hồ sơ này có thể được cơ quan quản lý kiểm tra bất kỳ lúc nào. Vì vậy, việc chuẩn bị đầy đủ, minh bạch giấy tờ là yếu tố bắt buộc để tránh rủi ro pháp lý.

Có thể thấy, Thông tư 09/2021/TT-BKHCN không làm thay đổi các tiêu chuẩn kỹ thuật của inox, mà tập trung điều chỉnh quy trình chứng nhận và kiểm tra chất lượng. Nhờ vậy, doanh nghiệp vừa đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, vừa tiết kiệm được thời gian và chi phí trong quá trình lưu thông hàng hóa.

4. Doanh nghiệp cần làm gì để tuân thủ QCVN và Thông tư 09?

Để đáp ứng đầy đủ yêu cầu của QCVN 20:2019/BKHCNThông tư 09/2021/TT-BKHCN, doanh nghiệp không chỉ cần nắm rõ quy định pháp lý, mà còn phải chủ động xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng. Các bước cần thiết bao gồm:

4.1. Kiểm tra nguồn gốc và chứng từ sản phẩm inox

  • Chỉ nhập khẩu, mua bán inox từ nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng.
  • Đối với hàng nhập khẩu, cần đảm bảo có chứng chỉ phân tích thành phần hóa học (Mill Test Certificate – MTC) kèm theo.
  • Đây là cơ sở ban đầu để chứng minh sản phẩm có khả năng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN inox.

4.2. Thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định

  • Doanh nghiệp cần đưa mẫu inox đi kiểm nghiệm tại các phòng thí nghiệm được Bộ KH&CN chỉ định.
  • Các chỉ tiêu quan trọng như hàm lượng Crom, Niken, Molybden, Cacbon… phải đạt đúng tỷ lệ theo QCVN 20:2019/BKHCN.
  • Kết quả thử nghiệm là căn cứ để tiến hành bước công bố hợp quy.

4.3. Thực hiện công bố hợp quy

  • Hồ sơ công bố hợp quy bao gồm: kết quả thử nghiệm, giấy tờ nhập khẩu hoặc sản xuất, bản mô tả sản phẩm và bản tự công bố của doanh nghiệp.
  • Sau khi công bố hợp quy, sản phẩm inox được phép lưu thông trên thị trường và sử dụng dấu hợp quy CR trên nhãn hàng hóa.

4.4. Lưu trữ và cập nhật hồ sơ đầy đủ

  • Doanh nghiệp phải lưu giữ toàn bộ hồ sơ công bố hợp quy và chứng từ liên quan để sẵn sàng cung cấp khi cơ quan quản lý yêu cầu.
  • Cần thường xuyên cập nhật quy định mới, tránh trường hợp áp dụng sai quy trình dẫn đến vi phạm.

4.5. Chủ động đào tạo và nâng cao nhận thức nội bộ

  • Bộ phận mua hàng, sản xuất, và pháp chế của doanh nghiệp nên được đào tạo kiến thức về QCVN inox và Thông tư 09.
  • Điều này giúp giảm thiểu rủi ro, tránh tình trạng sai sót trong nhập khẩu, kiểm nghiệm và lưu thông sản phẩm.

5. Lời kết

Trong bối cảnh thị trường inox tại Việt Nam ngày càng sôi động, việc nắm vững và tuân thủ QCVN 20:2019/BKHCN cùng Thông tư 09/2021/TT-BKHCN không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, mà còn khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm. Đây chính là nền tảng để xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác, đặc biệt khi thị trường hiện nay vẫn tồn tại tình trạng lẫn mác thép không đạt tiêu chuẩn, hàm lượng thành phần không đúng công bố.

Inox Đại Dương – Cam kết chất lượng, minh bạch nguồn gốc

Là đơn vị chuyên sản xuất, thương mại và xuất khẩu inox, Inox Đại Dương luôn đặt chất lượng lên hàng đầu. Chúng tôi không chạy theo sản phẩm giá rẻ kém chất lượng, mà cam kết mang đến cho khách hàng:

  • Nguồn hàng rõ ràng, minh bạch về xuất xứ.
  • Chất lượng đạt chuẩn QCVN và các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, SAE.
  • Tư vấn và đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình lựa chọn vật liệu phù hợp.

Hãy liên hệ với Inox Đại Dương ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về sản phẩm vật tư inox đạt chuẩn, giúp doanh nghiệp bạn vừa đảm bảo chất lượng sản xuất, vừa nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc