Inox 304 Là Gì? Tất Tần Tật Về Thép Không Gỉ 304

Thép không gỉ 304

1. Inox 304 là gì?

Inox 304, hay còn gọi là thép không gỉ 304, là một loại hợp kim thép austenitic chứa Crom (Cr) và Niken (Ni) là thành phần chính. Nhờ vào thành phần hóa học độc đáo đã tạo nên những tính chất ưu việt của inox 304 so với các loại inox khác.

Sở dĩ inox 304 có giá thành cao hơn một số loại inox khác là do hàm lượng Niken và Crom cao. Niken là một kim loại đắt tiền, và tỷ lệ Niken cao trong inox 304 đóng vai trò then chốt trong việc mang lại khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Tương tự, hàm lượng Crom cao cũng góp phần quan trọng vào khả năng chống gỉ sét của vật liệu.

2. Thép không gỉ 304 có mấy loại?

Khi nói đến thép không gỉ 304, nhiều người có thể nghĩ rằng nó chỉ có một loại duy nhất. Tuy nhiên, trên thực tế, inox 304 có một số biến thể nhỏ, chủ yếu liên quan đến hàm lượng Carbon (C). 3 loại phổ biến nhất là:

  • Inox 304: Đây là phiên bản tiêu chuẩn với hàm lượng Carbon tối đa là 0.08%. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng nhờ sự cân bằng tốt giữa độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn.
  • Inox 304L: Chữ “L” viết tắt của “Low Carbon” (hàm lượng Carbon thấp). Inox 304L có hàm lượng Carbon tối đa chỉ 0.03%. Với hàm lượng Carbon thấp, inox 304L giảm thiểu đáng kể lượng Carbon có sẵn để phản ứng với Crom trong quá trình hàn. Do đó, sự hình thành carbide Crom tại ranh giới hạt được hạn chế, giúp mối hàn giữ được cấu trúc tốt hơn, ít bị giòn và nứt, và do đó, khả năng hàn của vật liệu được cải thiện.
  • Inos 304H. Chữ “H” ở đây là viết tắt của “High Carbon” (Carbon cao). Với hàm lượng Carbon được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng 0.04% đến 0.08%, 304H mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống rão hiệu quả ở nhiệt độ cao – những yếu tố mà các mác 304 thông thường có thể gặp hạn chế. Nhờ vậy, 304H trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi công nghiệp, ống dẫn nhiệt độ cao và các bộ phận trong ngành hóa dầu, nơi mà vật liệu phải đối mặt với cả áp suất và nhiệt độ lớn trong thời gian dài. Tuy nhiên, các nhà sản xuất và gia công cũng cần lưu ý đến khả năng hàn của 304H, vốn có thể bị ảnh hưởng bởi hàm lượng Carbon cao hơn, đòi hỏi quy trình hàn cẩn trọng để đảm bảo chất lượng mối nối và khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chí 304 304L 304H
Ứng dụng phổ thông ít phổ biến hơn
Chịu nhiệt độ cao (>500°C) Phù hợp nhất
Dễ hàn, chống nứt vùng nhiệt Tốt Xuất sắc Trung bình
Dễ tạo hình, uốn dẻo Kém hơn
Độ bền cơ học ở nhiệt độ phòng Trung bình Thấp hơn một chút Cao

3. Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 304

Nguyên tố 304 (%) 304L (%) 304H (%)
C (Carbon) 0.0 – 0.07 0.0 – 0.03 0.04 – 0.08
Mn (Mangan) 0.0 – 2.0 0.0 – 2.0 0.0 – 2.0
Si (Silic) 0.0 – 1.0 0.0 – 1.0 0.0 – 1.0
P (Phosphor) 0.0 – 0.05 0.0 – 0.05 0.0 – 0.04
S (Lưu huỳnh) 0.0 – 0.03 0.0 – 0.02 0.0 – 0.02
Cr (Chromium) 17.5 – 19.5 17.5 – 19.5 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 8.0 – 10.5 8.0 – 10.5 8.0 – 11.0
Fe (Sắt) Còn lại Còn lại Còn lại
N (Nitơ) 0.0 – 0.11 0.0 – 0.11 0.0 – 0.10

4. Tính chất vật lý của thép inox 304

Thép không gỉ 304 là một trong những loại vật liệu phổ biến nhất nhờ vào khả năng chống ăn mòn, cơ tính ổn định và dễ gia công. Bên cạnh các đặc tính cơ học, tính chất vật lý của inox 304 cũng đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng chịu nhiệt, dẫn điện – dẫn nhiệt, và kiểm soát kích thước trong môi trường biến đổi nhiệt độ.

Dưới đây là các thông số vật lý tiêu biểu của thép không gỉ 304:

Tính chất Giá trị định danh Đơn vị Ghi chú
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Point) 1450 °C Khoảng nhiệt độ bắt đầu hóa lỏng
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 193 GPa Khả năng đàn hồi tuyến tính của vật liệu
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.72 × 10⁻⁶ Ω·m Khả năng cản trở dòng điện (ở 20 °C)
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 16.2 W/m·K Mức độ dẫn nhiệt, tương đối thấp so với đồng
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion) 17.2 × 10⁻⁶ /K Thay đổi chiều dài vật liệu theo nhiệt độ

Đặc điểm nổi bật từ các giá trị vật lý:

  • Dẫn nhiệt thấp hơn nhôm và đồng → Phù hợp cho các ứng dụng giữ nhiệt, cách nhiệt.
  • Giãn nở nhiệt ở mức vừa phải → Có thể cần xem xét khi sử dụng trong môi trường biến thiên nhiệt độ lớn.
  • Mô đun đàn hồi cao → Đảm bảo độ bền và độ cứng ổn định trong các kết cấu chịu lực.

5. Tính chất cơ học theo dạng sản phẩm

Dưới đây là bảng phân tích chi tiết tính chất cơ học của inox 304, 304L và 304H, được phân loại theo từng dạng sản phẩm, giúp người dùng lựa chọn loại vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Nguồn tham khảo từ: https://www.azom.com/article.aspx?ArticleID=2867

5.1. Tấm inox: ≤ 8 mm (Sheet)

Thuộc tính 304 (MPa) 304L (MPa)
Cường độ kéo (Tensile Strength) 540 – 750 520 – 700
Giới hạn chảy (Proof Stress) ≥ 230 ≥ 220
Độ giãn dài (Elongation A50) ≥ 45% ≥ 45%
  • Cường độ kéo của inox 304 cao hơn inox 304L, cho thấy inox 304 có độ bền kéo tốt hơn trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực.
  • Giới hạn chảy của inox 304 cũng cao hơn inox 304L, giúp sản phẩm inox 304 có khả năng chống lại sự biến dạng dưới tải trọng cao hơn.
  • Cả hai loại đều có độ giãn dài ≥ 45%, chứng tỏ chúng có khả năng dẻo tốt, giảm thiểu nguy cơ gãy vỡ trong quá trình sử dụng.

5.2. Tấm inox: 8 – 75 mm (Plate)

Thuộc tính 304 (MPa) 304L (MPa)
Cường độ kéo 520 – 720 500 – 700
Giới hạn chảy ≥ 210 ≥ 200
Độ giãn dài (A5) ≥ 45% ≥ 45%

Dạng plate thường được dùng cho các cấu kiện lớn, mặt bích, bồn chứa công nghiệp, hoặc các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực và độ cứng cao. So với dạng tấm mỏng, plate có giới hạn chảy và cường độ kéo thấp hơn một chút, do quá trình làm nguội dày hơn và ảnh hưởng tới cấu trúc hạt vật liệu.

5.3. Inox dạng ống, thanh và hình (U, I V,..) ≤ 160 mm (Bar & Section)

Thuộc tính 304 304L 304H
Cường độ kéo 500 – 700 500 – 700 500 – 700
Giới hạn chảy 190 ≥ 175 ≥ 185
Độ giãn dài (A50 mm) ≥ 45% ≥ 45% ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 215 ≤ 215 Không công bố
  • Cường độ kéo của inox 304, 304L và 304H tương đồng nhau, cho thấy các loại inox này có độ bền kéo ổn định khi sử dụng trong các dạng thanh và hình.
  • Giới hạn chảy của inox 304 cao hơn inox 304L và inox 304H, nhưng sự khác biệt này không quá lớn và vẫn đảm bảo tính ổn định cơ học trong các điều kiện sử dụng thực tế.
  • Độ giãn dài của inox 304, 304L cao hơn inox 304H, chỉ ra rằng inox 304 và 304L có khả năng chịu biến dạng tốt hơn khi gặp tải trọng kéo dài.
  • Độ cứng Brinell của inox 304 và 304L được giới hạn ≤ 215 HB, nhưng inox 304H không có thông tin công bố về độ cứng. Điều này có thể là do các ứng dụng của inox 304H yêu cầu tính chất cơ học khác biệt, hoặc có thể độ cứng của loại inox này không quan trọng đối với mục đích sử dụng của nó.

6. Trọng lượng riêng của inox 304

Như đã đề cập ở trên, trọng lượng riêng của inox 304 là khoảng 7.93 g/cm³. Đây là một thông số quan trọng đối với các đơn vị sản xuất khi tính toán khối lượng vật liệu cần thiết cho dự án, cũng như chi phí vận chuyển và lưu trữ.

Từ góc độ kinh doanh của Inox Đại Dương, việc cung cấp thông tin chính xác về trọng lượng riêng giúp khách hàng dự trù được ngân sách và quản lý kho bãi hiệu quả hơn. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp các bảng quy đổi và công thức tính toán để hỗ trợ khách hàng trong việc này.

=> Xem thêm:

Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống tròn, vuông, chữ nhật, láp

1 Mét Ống Tròn Inox 304 Bao Nhiêu Kg?

7. Thép không gỉ 304 có hút nam châm không?

Đây là một câu hỏi thường gặp và đôi khi gây nhầm lẫn. Về cơ bản, inox 304 ở trạng thái ủ (annealed) không có từ tính, nghĩa là nó không hút nam châm. Cấu trúc tinh thể austenitic của nó không chứa các pha từ tính mạnh.

Tuy nhiên, trong quá trình gia công nguội (ví dụ: uốn, dập), cấu trúc austenitic có thể chuyển một phần thành cấu trúc martensitic, một pha có từ tính. Do đó, một số sản phẩm inox 304 sau gia công có thể thể hiện từ tính nhẹ. Mức độ từ tính này phụ thuộc vào mức độ biến dạng nguội.

Từ kinh nghiệm của Inox Đại Dương, chúng tôi khuyên khách hàng không nên sử dụng tính chất hút nam châm như một phương pháp duy nhất để phân biệt inox 304 thật và giả. Có nhiều loại inox khác cũng không hút nam châm, và ngược lại, inox 304 sau gia công vẫn có thể bị hút nhẹ.

8. Cách phân biệt thép không gỉ 304

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, các đơn vị gia công và sản xuất cần nắm vững các phương pháp phân biệt inox 304:

  • Kiểm tra bằng axit: Sử dụng axit đặc như H2SO4 hoặc HCL để kiểm tra. Nhỏ một giọt axit lên bề mặt Inox 304 sẽ không tạo phản ứng gì hoặc chỉ làm nổi màu xám hơn một chút. Nhưng trên Inox thông thường (201 hoặc 430), axit sẽ tạo ra bọt và chuyển sang màu đỏ gạch.
  • Phân biệt bằng tia lử khi cắt inox: Loại này thường cần máy móc và được sử dụng trong ngành công nghiệp hơn. Khi cắt Inox 304 bằng máy, sẽ có ít tia lửa và nếu có, chúng sẽ có màu vàng nhạt. Trong khi đó, các loại Inox thông thường như Inox 201 sẽ tạo ra nhiều tia tửa cháy và có màu vàng đậm.
  • Sử dụng thuốc thử chuyên dụng: Trên thị trường có các loại thuốc thử hóa học được thiết kế để nhận biết các thành phần kim loại trong inox. Phản ứng màu sắc sẽ cho biết loại inox.
  • Phân tích thành phần hóa học: Đây là phương pháp chính xác nhất, thường được thực hiện trong phòng thí nghiệm bằng các thiết bị chuyên dụng như máy quang phổ.
  • Quan sát bề mặt: Inox 304 thường có bề mặt sáng bóng, mịn và không có dấu hiệu gỉ sét. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính chất tương đối.
  • Kiểm tra bằng nam châm: Như đã đề cập, inox 304 thường không hút nam châm ở trạng thái ban đầu. Tuy nhiên, đây không phải là phương pháp đáng tin cậy tuyệt đối.
  • Dựa vào chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) để đảm bảo nguồn gốc và thành phần của vật liệu.

Với uy tín nhiều năm trong ngành, Inox Đại Dương luôn cam kết cung cấp inox 304 có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng nhận chất lượng, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm.

9. So sánh thép không gỉ 304 với các loại inox khác

Để thấy rõ hơn những ưu điểm của inox 304, chúng ta hãy so sánh nó với một số loại inox phổ biến khác:

Bảng phân biệt inox SUS 304, SUS 201, SUS 430

INOX 304


  • Có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở môi trường khắc nghiệt hơn (vẫn thấp hơn inox 316), thậm chí trong môi trường có hóa chất
  • Có khả năng chịu nhiệt lên đến 925 °C
  • Có khả năng làm việc tốt với tất cả cácphương pháp hàn
  • Không nhiễm từ hoặc nhiễm từ với tỉ lệ rất ít

INOX 201


  • Có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn vừa và nhẹ
  • Có khả năng chịu nhiệt từ 1149 °C đến 1232 °C
  • Có thể gia công bằng phương pháp hàn với kỹ thuật hàn cơ bản, thông thường mà không gặp khó khăn
  • Nhiễm từ nhẹ

INOX 430


  • Có khả năng chống ăn mòn trong acid hữu cơ và axit nitric. Ngoài ra, inox 430 chỉ phát huy đặc tính chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn tỉ lệ rất nhẹ, kèm theo kiểm soát các tác động môi trường một cách chặt chẽ
  • Có khả năng chịu nhiệt từ 815 °C đến 870 °C
  • Đối với gia công hàn, trong khi inox 430 cần được làm nóng lên nhiệt độ thích hợp mới gia công hàn được.
    Nhiệt độ phù hợp từ 150°C đến 200 °C
  • Đặc trưng với khả năng nhiễm từ cao

10. Giá inox 304 có cao không?

Giá của inox 304 thường cao hơn so với các loại thép không gỉ có hàm lượng Niken thấp hơn như inox 201 hay các loại thép carbon thông thường. Điều này là do chi phí sản xuất, đặc biệt là chi phí Niken và Crom.

Tuy nhiên, khi xem xét đến tuổi thọ, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội của inox 304, chi phí ban đầu cao hơn có thể được bù đắp bằng chi phí bảo trì thấp hơn và tuổi thọ sản phẩm dài hơn.

Chúng tôi tin rằng inox 304 mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho các đơn vị gia công và sản xuất. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm làm từ inox 304 sẽ giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Tuy nhiên điều này lại liên quan trực tiếp đến chiến lược kinh doanh, chiến lược giá, phân khúc khách hàng mà bạn đang nhắm đến, vì vậy bạn hãy cân nhắc thật kỹ.

Xem lời khuyên của chúng tôi khi chọn vật tư inox làm đồ gia dụng tại đây:

Điểm Danh Các Loại Inox Sản Xuất Đồ Dùng Nhà Bếp

11. Inox 304 có an toàn không?

Inox 304 được xem là một trong những vật liệu an toàn và đáng tin cậy nhất trong các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Điều này giúp inox 304 duy trì độ bền vững trong môi trường khắc nghiệt, như trong các ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất.

Về mặt sức khỏe, inox 304 là vật liệu không chứa các chất độc hại và không phản ứng với các loại thực phẩm hay hóa chất, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị nấu nướng, bề mặt tiếp xúc với thực phẩm và nước uống. Đặc biệt, inox 304 cũng được chứng nhận an toàn bởi các cơ quan như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ) và các tổ chức an toàn thực phẩm quốc tế, cho phép sử dụng trong sản xuất đồ dùng nhà bếp.

Ngoài ra, inox 304 còn không gây ra phản ứng dị ứng cho người sử dụng. Tuy nhiên, khi sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc dưới áp suất lớn, việc kiểm tra và bảo trì định kỳ là cần thiết để đảm bảo không có hiện tượng nứt hay hư hỏng cấu trúc kim loại, điều này sẽ tránh được các nguy cơ tiềm ẩn.

12. Ứng dụng của thép không gỉ 304

Với những ưu điểm vượt trội, thép không gỉ 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống:

  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, dụng cụ nhà bếp, bàn ghế, v.v.
  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, thiết bị phản ứng, v.v.
  • Công nghiệp y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, thiết bị y tế, v.v.
  • Xây dựng và kiến trúc: Ốp lát, lan can, cầu thang, trang trí nội ngoại thất, v.v.
  • Sản xuất ô tô: Chi tiết khung gầm, hệ thống ống xả, v.v.
  • Điện gia dụng: Vỏ máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng, v.v.
  • Sản xuất đồ gia dụng: Bát đĩa, xoong nồi, dao kéo, v.v.

Tại Inox Đại Dương, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp vật liệu inox 304 cho nhiều dự án đa dạng, từ các nhà máy sản xuất quy mô lớn đến các cơ sở gia công nhỏ trên khắp cả nước. Sự tin tưởng của khách hàng chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng và tính ứng dụng cao của vật liệu này.

13. Mua sản phẩm thép không gỉ inox 304 chất lượng cao ở đâu?

Rất nhiều người dùng đang phân vân chất lượng inox 304 trong thị trường hiện tại. Với ưu thế là nhà sản xuất và là công ty inox, chuyên mua bán inox và cung cấp các sản phẩm thép không gỉ. Công ty Inox Đại Dương là nhà cung cấp và mua bán inox hàng đầu Việt Nam các sản phẩm thép không gỉ cuộn, tấm, ống tròn inox 304 ống đúc, ống inox công nghiệp, ống oval, dây, thanh (láp/ cây đặc, cây lục giác, cây vuông, góc V, la)… Xem toàn bộ sản phậm của Đại Dương tại đây

Chúng tôi luôn nỗ lực để duy trì một lượng lớn hàng tồn kho với đầy đủ quy cách và hình dạng, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu của khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Inox Đại Dương luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

"<yoastmark

Ống Inox Đại Dương đã được khẳng định là sản phẩm ống thép không gỉ hàng đầu của thị trường Việt Nam. Thuộc Top 5 Công ty sản xuất sản phẩm chất lượng và uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Được chứng nhận bởi sự tin dùng của khách hàng khắp Việt Nam và các nước trên thế giới. Sản phẩm ống thép không gỉ do Nhà Máy Đại Dương sản xuất đã và đang xuất sang các nước Châu Âu, Châu Á, Châu Mỹ La tinh như Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Braxin…

Hy vọng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chuyên sâu về inox 304. Với vai trò là một chuyên gia từ Inox Đại Dương, chúng tôi luôn cam kết mang đến những sản phẩm inox 304 chất lượng cao và dịch vụ tận tâm nhất, đồng hành cùng sự phát triển của các đơn vị gia công và sản xuất tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc muốn nhận báo giá chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

  •   Hotline: 1800 6968 – (Bấm phím 106 đến 115 để kết nối trực tiếp với nhân viên bán hàng)
  •   Fanpage: Inox Đại Dương

11 bình luận trong “Inox 304 Là Gì? Tất Tần Tật Về Thép Không Gỉ 304

  1. Nameless :

    1 bài viết thực sự chất lượng, cấu trúc và thông tin rất hữu ích, cảm ơn Inox Đại Dương rất nhiều ạ!

  2. Ngọc Yến :

    Thật sự đến hôm nay mới biết thép trắng là inox. Cảm ơn bài viết rất đầy đủ và chuyên sâu của Inox Đại Dương

  3. DƯƠNG THANH LONG :

    Như vậy nồi inox 304 không sử dụng được trên bếp từ hả Inox Đại Dương ơi ? Ví dụ như nồi inox của Tefal (Pháp) quảng cáo là 100% inox 304

  4. Quốc Hải :

    Em thấy ngt nói inox 304 có khả năng chống cháy? Vậy có quy định nào nói rõ là nó chống cháy không inox Đại Dương?

    • Ban biên tập Inox Đại Dương :

      Cảm ơn bạn Quốc Hải đã quan tâm đến Đại Dương!
      Về lý thuyết thì đúng rồi bạn. Do đặc tính của inox chịu được nhiệt độ cao, đặc biệt là 2 loại inox 201 và 304, nên có khả năng chống cháy tốt hơn các loại cửa thép thông thường khác. Tùy vào từng dòng vật liệu và phụ gia, hiện có các loại cửa chịu được hỏa hoạn từ 60-120 phút. Cửa được làm từ inox tấm (thép không gỉ) có độ dày từ 0.8 – 1.5mm và có khả năng chống cháy lên tới 600oC. Đồng thời khả năng chống ăn mòn của cửa còn cao trên cửa chống cháy.

  5. Nguyễn quốc Nghĩa :

    Nam châm có hút thép không gỉ không inox Đại Dương. Mong hồi âm sớm nhé. Xin cảm ơn

    • Ban biên tập Inox Đại Dương :

      Cảm ơn câu hỏi của bạn!
      Thông thường mọi người sẽ nghĩ “thép không gỉ là không từ tính” (không hít nam châm). Điều này không đúng vì mục đích sử dụng mà thành phần của thép không gỉ sẽ khác nhau. Vì vậy mức độ phản ứng từ trường (từ tính) hoặc độ thấm từ bắt nguồn từ vi cấu trúc của thép.

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc