Inox Bóng Là Gì? Báo Giá Các Loại Inox Bóng Thông Dụng

Inox bóng là gì

1. Inox bóng là gì?

Tại thị trường Việt Nam, inox bóng thường được mặc định hiểu là inox bề mặt BA – viết tắt của Bright Annealed, tương đương 2R theo tiêu chuẩn châu Âu (EN). Đây là cách gọi mang tính thói quen thị trường – hình thành từ đặc điểm bề mặt dễ nhận biết của loại inox này.

Về bản chất kỹ thuật, inox bóng BA là inox cán nguội được ủ sáng trong môi trường khí bảo vệ, nhờ đó bề mặt thép giữ được độ sáng và độ nhẵn tự nhiên của kim loại, không bị oxy hóa và không cần xử lý đánh bóng cơ học sau đó.

Inox bóng BA có thể nhận biết thông qua các đặc điểm sau:

  • Độ sáng cao và phản chiếu rõ: Bề mặt inox BA có khả năng phản xạ ánh sáng mạnh, tạo hiệu ứng “bóng gương”, khác biệt rõ ràng so với inox bề mặt 2B vốn chỉ sáng mờ.
  • Bề mặt rất nhẵn, không có vân xước trang trí: Khác với inox xước (HL, No.4), bề mặt BA trơn láng, không có hướng vân. Điều này giúp bề mặt trông sạch và liền khối, nhưng cũng khiến các vết trầy nhỏ dễ bị lộ.
  • Độ đồng đều cao trên toàn bộ tấm hoặc cuộn: Do được hình thành ngay trong dây chuyền sản xuất thép, inox BA có độ bóng và màu sắc khá đồng nhất, ít phụ thuộc vào tay nghề gia công như các bề mặt đánh bóng thủ công.
  • Độ nhám bề mặt thấp: Bề mặt BA có độ nhám Ra rất thấp, giúp hạn chế bám bụi và dễ lau chùi trong điều kiện sử dụng phù hợp.

Chính những đặc điểm này khiến inox BA trở thành loại bề mặt bóng nhất trong nhóm bề mặt cán nguội tiêu chuẩn, và vì vậy được thị trường Việt Nam quen gọi là inox bóng.

2. Báo giá các loại vật tư inox bóng

Mặt hàng Kích thước (mm) Độ dày (mm) Bề mặt Giá bán (VNĐ/kg)
Cuộn inox 304 1240, 250 - 800 0.3 - 3.0 BA 53.900 - 67.600
Cuộn inox 201 1240, 250 - 800 0.25 – 12.0 BA 31.800 - 41.900
Cuộn inox 430 1240 0.3 - 2.0 BA 30.100 - 39.800
Cuộn inox 410 1240, 110 – 120, 620 - 800 0.28 - 0.4 BA 27.400 - 34.200
Ống tròn inox 304 Ø9.5  – Ø114.2 0.22 - 2.0 BA 58.000 – 78.000
Ống tròn inox 201 Ø9.5  – Ø114.2 0.22 - 2.0 BA  35.000 – 54.500
Hộp vuông inox 304 10×10 – 100×100 0.22 - 2.0 BA 59.000 - 71.000
Hộp vuông inox 201 10×10 – 100×100 0.22 - 2.0 BA 36.000 - 49.000
Hộp chữ nhật inox 304 10×20 – 60×120 0.22 - 2.0 BA 59.000 - 67.500
Hộp chữ nhật inox 201 10×20 – 60×120 0.22 - 2.0 BA 36.000 - 46.500
Láp inox 304 Ø3.8 – Ø120 BA 60.500 – 66.500
Láp inox 201 Ø3.8 – Ø120 BA 36,100 -  46.500
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ kỹ thuật viên của Inox Đại Dương để được tư vấn chi tiết và phù hợp nhất.

Láp inox (Cây tròn đặc)

Láp inox 201

Láp inox (Cây tròn đặc)

Láp inox 304

Ống inox hộp (Vuông/ Chữ nhật)

Ống hộp inox 201

Ống inox hộp (Vuông/ Chữ nhật)

Ống hộp inox 304

3. Các loại vật tư inox bóng

3.1. Phân loại vật tư inox bóng theo mác thép

Inox bóng BA trên thị trường Việt Nam cũng không chỉ tồn tại ở một dạng duy nhất mà được phân loại dựa trên mác thép và hình dạng vật tư. Mỗi nhóm sẽ có đặc tính kỹ thuật và phạm vi ứng dụng khác nhau.

3.1.1. Inox 304 BA

Xét theo mác thép, inox 304 BA là loại được sử dụng phổ biến và ổn định nhất. Nhờ hàm lượng Crom và Niken cao, inox 304 BA có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bóng tương đối bền theo thời gian và phù hợp với môi trường trong nhà có độ ẩm vừa phải. Đây là lựa chọn thường thấy trong trang trí nội thất cao cấp, thiết bị bếp gia đình, vỏ thiết bị điện máy và một số chi tiết trong ngành thực phẩm ở vị trí không chịu mài mòn.

3.1.2. Inox 201 BA

Bên cạnh đó, inox 201 BA cũng xuất hiện khá nhiều do giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, do sử dụng Mangan để thay thế một phần Niken, inox 201 BA có khả năng chống ăn mòn kém hơn đáng kể so với inox 304. Loại này chỉ phù hợp cho các ứng dụng trang trí trong nhà, môi trường khô ráo, ít tiếp xúc và không yêu cầu tuổi thọ bề mặt cao. Trên thị trường, inox 201 BA thường là nguồn gốc của nhiều hiểu lầm khi được gọi chung là inox bóng cao cấp.

3.1.3. Inox 430 BA

Một nhóm khác là inox 430 BA, thuộc dòng thép không gỉ ferritic, không chứa Niken và có từ tính nhẹ. Inox 430 BA có giá thành thấp, dễ gia công, độ bóng ở mức khá nhưng khả năng chống gỉ hạn chế. Do đó, vật liệu này chủ yếu được dùng cho các sản phẩm gia dụng, ốp trang trí trong nhà hoặc các hạng mục không tiếp xúc với môi trường ẩm và hóa chất.

3.1.4. Inox 410 BA

Ngoài ra, inox 410 BA – thuộc nhóm thép martensitic – cũng tồn tại nhưng ít phổ biến trong các ứng dụng trang trí. Loại inox này có độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, nhưng khả năng chống ăn mòn thấp, nên hiếm khi được lựa chọn cho mục đích thẩm mỹ yêu cầu bề mặt bóng.

3.2. Phân loại inox bóng BA theo loại vật tư

3.2.1. Inox bóng BA dạng tấm

Xét theo hình dạng vật tư, inox bóng BA dạng tấm là nhóm được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường. Nhờ bề mặt phẳng, độ bóng đồng đều và dễ gia công, inox BA dạng tấm thường được ứng dụng trong trang trí nội thất, ốp bề mặt kiến trúc trong nhà, cũng như làm nền cho các công đoạn hoàn thiện cao cấp như đánh xước HL, đánh bóng gương hoặc mạ màu PVD. Đây là dạng vật tư linh hoạt, phù hợp cả cho thi công trực tiếp lẫn gia công theo yêu cầu.

3.2.2. Inox bóng BA dạng cuộn

Inox bóng BA dạng cuộn chủ yếu được sử dụng trong sản xuất công nghiệp và gia công hàng loạt. Dạng cuộn cho phép cắt xả theo kích thước linh hoạt, tối ưu chi phí vật liệu và năng suất sản xuất. Tuy nhiên, do bề mặt bóng rất nhạy cảm với trầy xước, inox BA dạng cuộn đòi hỏi quy trình bảo quản, vận chuyển và xả cuộn nghiêm ngặt, đặc biệt trong các khâu tiếp xúc với con lăn, bàn đỡ và thiết bị gia công.

3.2.3. Inox bóng BA dạng ống, thanh trang trí

Inox bóng BA dạng ống, la và hộp không phải là vật tư phổ dụng cho mọi hạng mục, mà thường chỉ phù hợp với những ứng dụng trang trí có chủ đích rõ ràng về thẩm mỹ. Nguyên nhân là do bề mặt BA rất bóng và nhẵn, nên mọi khuyết điểm phát sinh trong quá trình gia công, hàn, chấn hoặc lắp đặt đều dễ bị lộ rõ. Chỉ cần một vết xước nhỏ, một mối hàn xử lý chưa kỹ hoặc biến dạng nhẹ trong quá trình thi công cũng có thể làm giảm đáng kể giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.

Tuy nhiên tại Việt Nam, thói quen thẩm mỹ của thị trường lại có sự khác biệt rõ rệt so với nhiều quốc gia khác. Người dùng trong nước rất chuộng inox bóng cho các hạng mục như lan can, cửa cổng, tay vịn, khung nội thất, bởi bề mặt sáng bóng mang lại cảm giác sang trọng, dễ nhận biết và “mới” ngay từ ban đầu. Chính vì vậy, inox bóng BA dạng ống và hộp vẫn được sử dụng khá phổ biến trong các công trình nhà ở dân dụng, biệt thự hoặc công trình nội thất trang trí.

Ngược lại, ở nhiều thị trường nước ngoài, đặc biệt là Châu Âu và Bắc Mỹ, các hạng mục như lan can, tay vịn, cửa nội thất lại ưu tiên bề mặt mờ hoặc xước (2B, No.4, HL) vì ít lộ vết trầy xước và bám bẩn trong quá trình sử dụng lâu dài.

Ống inox tròn Đại Dương
Ống inox tròn Đại Dương

4. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Inox bóng BA

Ngoài những ưu điểm của inxo BA, chúng tôi muốn chia sẻ thêm 3 vấn đề kỹ thuật mà người sử dụng cần đặc biệt lưu tâm:

  • Bảo vệ bề mặt (Màng PE/PVC): Do bề mặt BA rất dễ trầy xước như đã nêu, khi mua vật tư (đặc biệt là dạng tấm/ống), bạn cần yêu cầu lớp màng phủ bảo vệ dày (thường là màng trắng đen hoặc màng xanh) để tránh xước trong quá trình cắt, chấn và vận chuyển.
  • Xử lý mối hàn: Đây là thách thức lớn nhất. Khi hàn inox bóng BA, nhiệt độ cao sẽ làm cháy bề mặt. Để giữ được độ bóng đồng nhất, thợ gia công phải có tay nghề cao để đánh bóng lại cục bộ khu vực mối hàn sao cho khớp với bề mặt BA nguyên bản.
  • Vệ sinh đúng cách: Tuyệt đối không dùng búi sắt hoặc chất tẩy rửa có nồng độ axit cao để lau chùi inox bóng, vì sẽ làm mất đi lớp oxit crom bảo vệ, dẫn đến việc bề mặt bị mờ hoặc lốm đốm gỉ sét.

Như vậy, inox bóng BA không chỉ là vật liệu có giá trị thẩm mỹ cao mà còn là giải pháp kỹ thuật tối ưu cho các hạng mục yêu cầu độ sạch và khả năng phản chiếu tốt. Tuy nhiên, để phát huy tối đa vẻ đẹp và độ bền của bề mặt này, người dùng cần căn cứ vào môi trường sử dụng để chọn mác thép phù hợp (như inox 304 cho môi trường ẩm hoặc inox 201 cho trang trí nội thất khô ráo). Hy vọng những thông tin chi tiết về đặc điểm, phân loại và bảng giá trên đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn nhất cho công trình của mình.

CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐẠI DƯƠNG O S S

Inox Đại Dương cam kết cung cấp vật tư inox đạt chuẩn – đúng nguồn gốc – đúng chất lượng, giúp doanh nghiệp yên tâm sản xuất và nâng cao uy tín thương hiệu.

  1. Xem hàng trực tiếp tại: 27/4, Đường Tây Lân, P. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  2. Cam kết cung cấp vật tư inox đạt chuẩn quốc tế như BS EN, ASTM, JIS G và QCVN.
  3. CO–CQ minh bạch về xuất xứ và xuất hóa đơn VAT đầy đủ.
  4. Giá sỉ tốt, cạnh tranh nhất thị trường.
  5. Khách hàng được hỗ trợ mẫu thử trước khi đặt hàng.
  6. Hỗ trợ công nợ linh hoạt lên đến 45 ngày.
  7. Miễn phí vận chuyển tại TP.HCM và khu vực lân cận cho đơn từ 500kg.
  8. Hỗ trợ khách mua lẻ, số lượng ít.
  9. Đảm bảo tồn kho lớn, luôn sẵn hàng các quy cách thông dụng.

Nếu bạn cần hỗ trợ về sản phẩm hoặc báo giá nhanh, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:

Ban biên tập Inox Đại Dương
Ban biên tập Inox Đại Dương
Ban biên tập Đại Dương chuyên tổng hợp, biên soạn nội dung về lĩnh vực inox – thép không gỉ dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và thực tiễn thị trường Việt Nam. Chúng tôi luôn hướng đến việc mang đến kiến thức chính xác, dễ hiểu giúp người đọc cũng như các doanh nghiệp hiểu đúng – chọn đúng – ứng dụng hiệu quả inox trong từng dự án.

Xem chính sách nội dung

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc