Nội dung chính
- 1. Inox có bị gỉ không?
- 2. Bảng so sánh nhanh tính kháng gỉ các loại inox
- 3. Nguyên nhân khiến inox bị gỉ
- 3.1. Hàm lượng Crom (Cr) không đủ hoặc phân bố không đồng đều
- 3.2. Hàm lượng Niken (Ni) thấp
- 3.3. Ion Cl⁻ trong muối và nước biển
- 3.4. Môi trường pH bất lợi và hóa chất ăn mòn
- 3.5. Nhiệt độ cao và hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization)
- 3.6. Trầy xước cơ học làm mất lớp thụ động
- 3.7. Ô nhiễm bề mặt bởi sắt thép thường
- 3.8. Ăn mòn điện hóa (galvanic corrosion)
- 3.9. Kết cấu có kẽ hở, ứ đọng chất lỏng
- 3.10. Inox giả, sai mác thép
- 4. Những lưu ý khi sử dụng inox để tránh rỉ sét
- 5. Lời kết
1. Inox có bị gỉ không?
Inox thường được gọi là “thép không gỉ” (stainless steel) dễ khiến nhiều người lầm tưởng rằng inox hoàn toàn miễn nhiễm với gỉ sét. Thực tế, khái niệm này được đặt ra nhằm phân biệt inox với thép thường.
- Thép thường chứa chủ yếu là sắt và carbon, rất dễ oxy hóa. Chỉ cần tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm trong không khí, bề mặt thép nhanh chóng hình thành lớp gỉ đỏ nâu.
- Inox lại khác: nhờ thành phần hợp kim có chứa ít nhất 10,5% Crom (Cr), trên bề mặt sẽ hình thành một lớp màng oxit mỏng, bền chắc và có khả năng tự tái tạo. Lớp màng này hoạt động như “lá chắn” bảo vệ, giúp inox hạn chế oxy hóa và hơi ẩm tấn công vào lõi kim loại, từ đó giảm đáng kể nguy cơ gỉ sét.
Tuy nhiên, inox không đồng nghĩa với tuyệt đối không gỉ. Trong những điều kiện khắc nghiệt như: môi trường muối biển, tiếp xúc axit, hóa chất mạnh, hoặc khi chất lượng hợp kim không đạt chuẩn, inox vẫn có thể xuất hiện vết ố vàng, loang gỉ. Nói cách khác, “không gỉ” là khái niệm tương đối, để người dùng hiểu rằng loại thép này chống gỉ tốt hơn nhiều so với thép thường, chứ không phải vật liệu 100% không bị gỉ. Như vậy để giải đáp các câu hỏi: “inox 304 có bị không?”, “inox 201 có bị gỉ không?” – Câu trả lời là inox 304 và inox 201 vẫn sẽ bị gỉ. Về mức độ gỉ như thế nào, mời bạn đọc tiếp để tìm hiểu rõ hơn.
2. Bảng so sánh nhanh tính kháng gỉ các loại inox
Loại inox | Thành phần chính (Cr/Ni/Mo) | Khả năng kháng gỉ | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|---|
inox 201 | Cr 16–18%, Ni 3.5–5.5%, Mo 0% | Thấp – dễ gỉ trong môi trường ẩm, muối, axit nhẹ | Giá rẻ, độ bền vừa phải | Nồi chảo giá rẻ, đồ gia dụng phổ thông, nội thất trong nhà |
inox 304 | Cr 18–20%, Ni 8–10%, Mo 0% | Cao – kháng gỉ tốt trong môi trường ẩm, thực phẩm, axit nhẹ | Dễ tạo lớp thụ động ổn định | Đồ bếp công nghiệp, lan can, thiết bị y tế |
inox 316 | Cr 16–18%, Ni 10–14%, Mo 2–3% | Rất cao – đặc biệt chống ăn mòn điểm (pitting) do muối/Cl⁻ | Bền trong môi trường biển, hóa chất | Tàu thuyền, bồn hóa chất, thiết bị y tế cao cấp |
inox 410 | Cr 11.5–13.5%, Ni ~0%, Mo 0% | Thấp – chỉ chịu gỉ nhẹ, dễ ăn mòn trong môi trường ẩm | Thép không gỉ martensitic, cứng, chịu mài mòn | Dao kéo, chi tiết máy, trục, ổ trục |
inox 430 | Cr 16–18%, Ni ~0%, Mo 0% | Trung bình – kháng gỉ tốt hơn 410 nhưng kém 304 | Thép ferritic, từ tính, rẻ | Trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp giá rẻ |
3. Nguyên nhân khiến inox bị gỉ
Hiện nay, bạn đã có thể mặc nhiên tin rằng inox có thể chịu đựng được môi trường khắc nghiệt như nước biển chứa nhiều muối, dung dịch axit nhẹ từ nước trái cây hay thậm chí là các loại hóa chất trong công nghiệp. Tuy nhiên, ít ai đặt câu hỏi: Tại sao inox lại có khả năng kháng gỉ trong những điều kiện như vậy? Và quan trọng hơn, phải chăng inox “luôn luôn” duy trì được đặc tính này bất kể thành phần hay nguồn gốc sản phẩm?
Ở phần này, Inox Đại Dương muốn viết sâu hơn về yếu tố thành phần hợp kim inox – đây có thể là kiến thức khá chuyên ngành với bạn nhưng lại quyết định hoàn toàn khả năng kháng gỉ của inox. Có thể bạn chưa quan tâm đến điều này, nhưng chính nó là ranh giới giữa một sản phẩm inox đạt chuẩn và một sản phẩm chỉ “gắn mác tên gọi”. Đây cũng là lời cảnh tỉnh để bạn đừng đặt niềm tin 100% vào lời quảng cáo của nhà bán hàng hay nhãn mác trên sản phẩm.
3.1. Hàm lượng Crom (Cr) không đủ hoặc phân bố không đồng đều
Crom chính là thành phần cốt lõi giúp inox “không gỉ”. Chỉ khi hàm lượng Cr đạt từ 10.5% trở lên, inox mới tự tạo được lớp màng thụ động Cr₂O₃ cực mỏng bao phủ bề mặt, bảo vệ kim loại khỏi oxy hóa. Nếu Crom thấp hơn mức này, hoặc phân bố không đồng đều do dùng vật liệu tái chế hay quy trình sản xuất kém, lớp màng bảo vệ trở nên mỏng, yếu, dễ bị phá vỡ. Inox 304 với khoảng 18% Cr thường bền hơn, chống gỉ tốt hơn, trong khi inox 201 chỉ đạt 16–18% Cr, lại thường đi kèm Ni thấp, nên khả năng kháng gỉ yếu.
Thực tế, một chiếc nồi 201 có thể lốm đốm gỉ chỉ sau vài tháng sử dụng, trong khi nồi 304 vẫn bền sáng lâu dài.
3.2. Hàm lượng Niken (Ni) thấp
Niken giúp inox giữ được cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo dai và đặc biệt là khả năng tái tạo lớp màng bảo vệ sau khi bị trầy xước hoặc tiếp xúc hóa chất. Thiếu Ni, inox khó “tự chữa lành” lớp bảo vệ khi bị phá vỡ, dễ bị ăn mòn nhanh chóng. Inox 304 có 8–10% Ni, nên kháng ăn mòn tổng thể rất tốt. Trong khi đó, inox 201 chỉ chứa 3.5–5.5% Ni, khiến nó dễ bị ố vàng, loang gỉ khi gặp môi trường khắc nghiệt.
Bạn có thể thấy lan can ngoài trời bằng inox 201 thường loang ố chỉ sau vài tháng, trong khi inox 304 vẫn sáng bóng; vết gỉ nhẹ nếu có chỉ cần lau sơ là biến mất.
3.3. Ion Cl⁻ trong muối và nước biển
Ion Cl⁻ được coi là “kẻ thù số một” của inox. Chúng thường tìm đến những điểm yếu trên bề mặt, phá hủy lớp Cr₂O₃, tạo nên các hố nhỏ gọi là pitting. Nếu hàm lượng Cr và Ni thấp, hoặc không có Molybdenum (Mo) bổ sung, vết ăn mòn sẽ lan nhanh. Inox 316 có Mo nên chống pitting tốt, inox 304 chỉ ở mức trung bình, còn inox 201 gần như bất lực khi ngâm trong môi trường nước biển hay muối.
Thực tế, dây treo lưới bằng inox 201 ở vùng biển thường gỉ đỏ chỉ sau 2–3 tháng.
3.4. Môi trường pH bất lợi và hóa chất ăn mòn
Lớp thụ động Cr₂O₃ chỉ ổn định trong khoảng pH trung tính. Khi gặp môi trường axit mạnh, kiềm đậm đặc hoặc hóa chất oxy hóa, lớp màng này sẽ bị hòa tan hoặc ngăn cản tái tạo. Inox 304 chịu được dung dịch axit nhẹ như nước trái cây, sữa, thực phẩm và kiềm trung tính, còn inox 201 yếu hơn, dễ bị loang màu. Trong những môi trường axit mạnh hơn, chỉ có loại cao cấp như 316 hay 904L mới đảm bảo an toàn. Ví dụ, trong một bếp công nghiệp nếu dùng inox 201 để chứa nước chanh hoặc giấm, thùng chứa sẽ nhanh chóng bị loang gỉ; nhưng nếu dùng inox 304 thì hiện tượng này gần như không xảy ra.
3.5. Nhiệt độ cao và hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization)
Khi inox bị nung nóng ở 450–850°C, chẳng hạn trong quá trình hàn hoặc gia công, cacbon sẽ kết hợp với Crom tạo thành hạt Cr-carbide tại ranh giới hạt. Vùng xung quanh trở nên “nghèo Cr”, không đủ để tái tạo lớp thụ động, dẫn tới hiện tượng Intergranular corrosion(ăn mòn liên hạt). Để khắc phục, inox 304L (với hàm lượng C thấp) được phát triển nhằm giảm nguy cơ này. Ngược lại, inox 201 nếu có hàm lượng C cao và thường xuyên hàn cắt, nguy cơ ăn mòn liên hạt càng lớn.
Đây cũng là lý do đường hàn trên lan can 201 dễ loang gỉ chỉ sau một thời gian ngắn.
3.6. Trầy xước cơ học làm mất lớp thụ động
Các tác động như cắt, mài, va chạm có thể làm mất lớp màng Cr₂O₃ bảo vệ. Nếu hàm lượng Cr/Ni không đủ để tái tạo nhanh, phần bề mặt bị trầy sẽ nhanh chóng gỉ. Inox 304 với Ni cao có khả năng phục hồi nhanh hơn, còn inox 201 thường để lại vết sẫm loang rỉ.
Thớt inox 201 là một ví dụ: khi bị chà rửa mạnh gây xước, các vết gỉ loang xuất hiện khá nhanh.
3.7. Ô nhiễm bề mặt bởi sắt thép thường
Mạt sắt hoặc thép carbon khi dính lên bề mặt inox sẽ gỉ đỏ, sau đó “lây” sang inox bằng cách tạo vùng ăn mòn ưu thế. Điều này đặc biệt dễ thấy với inox 201 do khả năng bảo vệ kém. Ví dụ, lan can inox 201 gần công trường thép có thể xuất hiện các đốm gỉ đỏ chỉ sau vài tuần.
3.8. Ăn mòn điện hóa (galvanic corrosion)
Khi các kim loại có điện thế khác nhau tiếp xúc trong môi trường dẫn điện như nước, kim loại có điện thế thấp hơn (hoạt động hơn) sẽ trở thành anốt và bị ăn mòn điện hóa, trong khi kim loại có điện thế cao hơn (trơ hơn) trở thành catốt và được bảo vệ. Inox 304 với hàm lượng Niken cao có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 201 khi ghép với thép carbon, nhưng việc kết hợp hai loại này cần cẩn trọng để ngăn ngừa sự ăn mòn điện hóa không mong muốn.
3.9. Kết cấu có kẽ hở, ứ đọng chất lỏng
Ở những vị trí khe hở, oxy khó tiếp cận, chất lỏng dễ đọng lại. Kết quả là lớp màng thụ động không thể tái tạo, ion Cl⁻ tích tụ, gây ra hiện tượng ăn mòn khe (crevice corrosion). Inox 201 không chịu nổi môi trường có kẽ hở chứa muối; 304 tốt hơn nhưng vẫn có rủi ro nếu sử dụng lâu dài.
3.10. Inox giả, sai mác thép
Trên thị trường không thiếu sản phẩm gắn mác “inox 304” nhưng thực chất lại là inox 201, thậm chí chỉ là thép thường được mạ bóng. Khi thành phần hợp kim không đạt chuẩn, sản phẩm chỉ cần vài ngày sử dụng đã gỉ. Một ví dụ điển hình là những chiếc nồi “inox 304” giá rẻ bán ngoài chợ: chỉ cần vài lần nấu canh chua đã loang gỉ đỏ.
4. Những lưu ý khi sử dụng inox để tránh rỉ sét
Mặc dù inox – đặc biệt là inox 304 – được xem là “chống gỉ”, nhưng trên thực tế nếu sử dụng sai cách, sản phẩm vẫn có nguy cơ hoen ố, bong tróc hay mất độ bền bỉ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:
4.1. Tránh sử dụng chất tẩy rửa chứa Clo
Các loại hóa chất tẩy rửa mạnh thường có chứa Clo. Khi Clo tác động vào inox sẽ tạo ra phản ứng oxy hóa, phá hủy lớp màng thụ động tự nhiên, từ đó khiến inox bị rỉ sét hoặc bong tróc. Vì vậy, hãy đọc kỹ thành phần khi chọn chất tẩy rửa, thay vào đó nên ưu tiên các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, an toàn cho inox.
4.2. Không chà xát mạnh bằng vật liệu kim loại
Nhiều người có thói quen dùng bùi nhùi sắt hoặc các vật liệu kim loại để cọ rửa inox. Tuy nhiên, điều này sẽ tạo ra vết xước nhỏ trên bề mặt. Khi vết xước giữ nước hoặc bụi bẩn, inox sẽ dễ bị hoen ố và hình thành các đốm gỉ cục bộ. Tốt nhất, bạn nên dùng khăn mềm, bông mút hoặc miếng rửa bát chuyên dụng để vệ sinh.
4.3. Lau khô sau khi tiếp xúc với nước
Nước – đặc biệt là nước chứa muối, axit nhẹ hoặc hóa chất – nếu đọng lâu trên bề mặt inox sẽ tạo điều kiện cho hiện tượng ăn mòn xảy ra. Do đó, sau khi rửa hoặc vệ sinh, hãy lau khô inox bằng khăn mềm để duy trì độ sáng bóng.
4.4. Tránh tiếp xúc lâu dài với muối và axit
Dù inox 304 có khả năng kháng gỉ tốt, nhưng khi thường xuyên tiếp xúc với nước muối, hải sản hay các dung dịch axit hữu cơ như nước chanh, giấm… bề mặt inox vẫn có nguy cơ bị ăn mòn cục bộ. Trong trường hợp này, cần vệ sinh và lau khô bề mặt kịp thời để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
4.5. Inox cần bảo dưỡng định kỳ
Với các sản phẩm inox sử dụng trong môi trường công nghiệp, hóa chất hoặc ngoài trời, nên thực hiện vệ sinh và kiểm tra định kỳ. Việc bảo dưỡng thường xuyên không chỉ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu gỉ sét mà còn duy trì được chất lượng và độ thẩm mỹ của sản phẩm.
> Nên xem:
5. Lời kết
Như vậy, inox có bị gỉ không phụ thuộc rất nhiều vào thành phần hợp kim, môi trường sử dụng và cách bạn bảo quản. Inox 304 với hàm lượng Niken cao thường bền bỉ và chống gỉ tốt hơn, trong khi inox 201 tuy có giá thành rẻ hơn nhưng dễ bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn, từ đó lựa chọn đúng loại inox và sử dụng hiệu quả. Và bạn đừng quên rằng, dù sản phẩm tốt đến đâu, việc bảo quản đúng cách vẫn luôn là chìa khóa để kéo dài tuổi thọ và giữ inox sáng đẹp như mới. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngừng ngại liên hệ với Inox Đại Dương để được giải đáp nhanh nhất!