Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay. Với khả năng chống ăn mòn, bền đẹp và dễ gia công, inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong bếp công nghiệp, nội thất, công nghiệp thực phẩm, hóa chất và xây dựng. Trên thị trường, inox 304 xuất hiện dưới nhiều ký hiệu khác nhau, điều này đôi khi khiến bạn bối rối khi mua hàng hoặc kê khai hải quan. Hiểu rõ ký hiệu inox 304 sẽ giúp bạn lựa chọn đúng vật liệu, đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm. Trong bài viết này, Inox Đại Dương sẽ liệt kê chi tiết các ký hiệu theo tiêu chuẩn phổ biến.
Nội dung chính
1. Ký hiệu và tên gọi chuẩn của inox 304
Ở Việt Nam, vật liệu inox 304 thường được gọi là thép không gỉ 304. Tuy nhiên, trên thế giới, cùng loại vật liệu này lại có cách ký hiệu khác nhau tùy theo tiêu chuẩn quốc gia. Chẳng hạn, tại Trung Quốc, inox 304 được quy định trong tiêu chuẩn GB/T 3280 với ký hiệu 0Cr18Ni9. Ở Mỹ, tiêu chuẩn ASTM A240 đơn giản gọi là 304, trong khi Đức và châu Âu lại sử dụng tiêu chuẩn DIN EN 10088-2 hoặc EN 10088-2, ký hiệu 1.4301 hay X5CrNi18-10. Tại Nga, tiêu chuẩn GOST 5632 ghi là 08Х18Н10, còn Nhật Bản dùng hệ thống JIS G4303 với ký hiệu quen thuộc SUS 304. Riêng Anh quốc, theo tiêu chuẩn BS 1449, vật liệu này được đặt mã 304S15, 304S16 hoặc 304S31.
Dù tên gọi và ký hiệu có phần khác nhau, tất cả đều tương đương với inox 304 về thành phần hóa học và tính chất cơ học. Đây là loại thép không gỉ được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, kiến trúc và gia dụng. Cụ thể hơn, bạn có thể đối chiếu theo bảng sau:
| Quốc gia | Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
| Trung Quốc | GB/T 3280 | 0Cr18Ni9 |
| Mỹ | ASTM A240 | 304 |
| Đức | DIN EN 10088-2 | 1.4301 (X5CrNi18-10) |
| Nga | GOST 5632 | 08Х18Н10 |
| Châu Âu | EN 10088-2 | X5CrNi18-10 (1.4301) |
| Nhật Bản | JIS G4303 | SUS 304 |
| Anh | BS 1449 | 304S15, 304S16, 304S31 |
Trong đó, các ký hiệu như X5CrNi18-10 hoặc 18/8 thực chất thể hiện thành phần chính của thép:
- 18% Crom (Cr) giúp chống gỉ sét,
- 8–10% Niken (Ni) giúp tăng độ bền và khả năng uốn dẻo.
Vì vậy, khi làm việc với đối tác hoặc nhà cung cấp quốc tế, bạn nên xác định rõ tiêu chuẩn kỹ thuật mà họ đang sử dụng để đảm bảo vật liệu inox 304 bạn nhận được đúng chuẩn, đúng chất lượng cho mục đích sử dụng.
>> Ngoài ra, Inox 304 còn có nhiều phiên bản khác nhau được phát triển bằng cách điều chỉnh thành phần hóa học nhằm tối ưu cho từng mục đích sử dụng cụ thể — như Inox 304L, 304H, hay 304N. Mỗi loại lại có đặc tính riêng về độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng gia công. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại inox 304, mời bạn tham khảo thêm bài viết: [Các loại inox 304] — Inox Đại Dương sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết từng dòng, từ thành phần, ứng dụng đến tiêu chuẩn kỹ thuật.
2. Ký hiệu inox 304 thường tra được ở đâu?
Việc tra cứu và xác minh ký hiệu Inox 304 là bước quan trọng để đảm bảo bạn mua đúng vật liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết. Các ký hiệu của Inox 304 (như SUS 304, 1.4301, X5CrNi18-10,…) thường có thể được tìm thấy và xác nhận từ các nguồn tin chính thống và đáng tin cậy sau:
2.1. Nguồn gốc vật liệu
Đây là những nguồn thông tin xác thực nhất về loại Inox bạn đang mua hoặc sử dụng chứng chỉ Chất lượng (Mill Test Certificate – MTC): Đây là tài liệu quan trọng nhất, do nhà máy sản xuất (ví dụ: POSCO, JONGJIN, Đại Dương) cấp kèm theo lô hàng. Trên MTC sẽ ghi rõ:
- Mác thép (Grade): Ví dụ: 304 hoặc SUS 304.
- Tiêu chuẩn áp dụng: Ví dụ: ASTM A240 (Mỹ), JIS G4303 (Nhật Bản), EN 10088-2 (Châu Âu).
- Thành phần hóa học chi tiết (hàm lượng Cr, Ni, C, Mn, S, P, Si) dùng để đối chiếu với tiêu chuẩn.
- Bao bì/Tem nhãn sản phẩm: Các cuộn, tấm hoặc bó ống Inox chuẩn thường được dán nhãn ghi rõ mã vật liệu (SUS 304, 304L), độ dày, kích thước, và số lô hàng.
- Bề mặt vật liệu: Trong một số trường hợp, ký hiệu mác thép và tiêu chuẩn có thể được in hoặc khắc laser trực tiếp lên bề mặt sản phẩm (nhất là ống đúc hoặc thanh đặc).

2.2. Tài liệu và cơ sở dữ liệu tiêu chuẩn quốc tế
Để hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu và quy đổi giữa chúng, bạn nên tra cứu tại các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế:
- Tổ chức tiêu chuẩn hoa kỳ (ASTM international)
- Tiêu chuẩn nhật bản (JIS)
- Tiêu chuẩn châu âu (EN)
3. Lưu ý khi hợp tác nhà cung cấp inox 304
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp inox mới, hãy dành chút thời gian để kiểm tra thông tin trước khi đặt hàng.
3.1. Chú ý tên gọi và ký hiệu
Mỗi nhà cung cấp có thể sử dụng cách ký hiệu khác nhau như SUS 304, 1.4301, 304L… Dù tương đương nhau, nhưng sự khác biệt này có thể gây hiểu lầm khi kê khai hoặc đối chiếu tiêu chuẩn.
3.2. Xác nhận chứng chỉ và tiêu chuẩn nhập khẩu
Bạn cần hỏi rõ về chứng chỉ xuất xưởng, MTC, tiêu chuẩn (ASTM, JIS, EN) và mã HS mà họ sử dụng khi nhập khẩu. Việc đối chiếu này giúp bạn đảm bảo inox thực sự đạt yêu cầu kỹ thuật.
3.3. Lưu trữ hồ sơ và so sánh giữa các nguồn cung
Bạn cũng nên giữ lại hồ sơ vật liệu từ nhà cung cấp cũ để tiện đối chiếu chất lượng, thành phần, xuất xứ. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn sản xuất hàng xuất khẩu hoặc có yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.
>> Tham khảo sản phẩm 304 tại Đại Dương
Inox Đại Dương tin rằng, việc nắm vững kiến thức về ký hiệu và tiêu chuẩn inox 304 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong lựa chọn vật liệu, tối ưu chất lượng sản phẩm và đảm bảo tuân thủ quy định kỹ thuật trong mọi dự án. Nếu bạn cần tư vấn thêm về chủng loại, tiêu chuẩn hoặc giải pháp vật liệu inox phù hợp, đội ngũ kỹ thuật của Inox Đại Dương luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Liên hệ mua hàng theo thông tin dưới đây:
- Hotline: 1800 6968 – Số máy lẻ từ 106 đến 115
- Fanpage: Facebook Inox Đại Dương
- Hoặc điền biểu mẫu đăng ký tư vấn tại: https://inoxdaiduong.com/lien-he/

