Phụ kiện inox là gì ? Thành phần cấu tạo phụ kiện inox

phụ kiện inox là gì

Phụ kiện inox là gì ?

Phụ kiện inox là các thiết bị làm từ thép không gỉ, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và giữ màu sắc ổn định, trong đó có ít nhất 10,5% crom. Thép không gỉ còn được biết đến với tên gọi inox.

Phụ kiện inox có những loại phổ biến nào?

Các loại phụ kiện inox phổ biến bao gồm ốc vít, bulong, đai ốc, khớp nối, và giá treo… Chúng thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và nội thất.

Ngoài các loại đã kể, phụ kiện inox còn bao gồm van, bích nối, ống dẫn, cút nối, và chân đế… Những phụ kiện này thường dùng trong hệ thống ống, thiết bị công nghiệp, và cấu trúc xây dựng.

Xem thêm:

Thành phần cấu tạo phụ kiện inox

Phụ kiện inox 304: 

Inox 304 là loại inox được sử dụng phổ biến và ưa chuộng nhất hiện nay nhờ vào tính chất ưu việt, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn cao. Sự kết hợp giữa 8.1% niken và 1% mangan giúp inox 304 có độ bền và dẻo dai, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ gia dụng đến công nghiệp. Khả năng chống ăn mòn của inox 304 vượt trội hơn so với inox 201, đặc biệt trong môi trường tiếp xúc với các loại axit vô cơ. Do đó, inox 304 thường được lựa chọn trong các ngành như sản xuất thực phẩm, dệt nhuộm, hóa chất và chế tạo các mối hàn, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt.

Để phân biệt inox 304, một số phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
  • Dùng nam châm: Inox 304 không bị hút bởi nam châm, do nó không có tính từ.
  • Dùng axit: Inox 304 không phản ứng với axit, giúp khẳng định khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Dùng thuốc thử chuyên dụng: Khi sử dụng thuốc thử inox, inox 304 sẽ chuyển sang màu xanh, đây là dấu hiệu đặc trưng để phân biệt loại vật liệu này.

Phụ kiện inox 201: 

Inox 201 là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng dân dụng do giá thành thấp hơn so với inox 304. Với thành phần 4.5% niken và 7.1% mangan, inox 201 có độ bền cao hơn inox 430 nhưng kém hơn inox 304 về khả năng chống ăn mòn. Do sự khác biệt về tỷ lệ niken, inox 201 dễ bị hoen gỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như độ ẩm hoặc axit. Trong quá trình sử dụng, inox 201 có thể xuất hiện những vết gỉ nhỏ hoặc lỗ li ti trên bề mặt, vì vậy cần chú trọng bảo dưỡng và bảo vệ bề mặt sản phẩm cẩn thận để kéo dài tuổi thọ.

Inox 201 được sử dụng nhiều trong các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, chén dĩa, và các phụ kiện nội thất do giá thành thấp và khả năng gia công tốt.

Phụ kiện inox 316: 

Inox 316 là loại inox cao cấp hơn, với khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304 và inox 201. Thành phần niken từ 10%-14% và 2% mangan giúp inox 316 có khả năng chống chịu hóa chất mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường chứa Clorua (Cl-) như nước biển, nơi inox 304 có thể bị rỗ bề mặt hoặc ăn mòn tại các kẽ hở. Chính vì lý do này, inox 316 được ưa chuộng trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp hóa chất, và sản xuất thiết bị y tế.

Một ưu điểm nổi bật của inox 316 là khả năng chống rỗ bề mặt, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, vì có chất lượng cao và thành phần niken nhiều hơn, giá thành của inox 316 cũng cao hơn đáng kể so với inox 304 và inox 201. 

Ưu điểm của phụ kiện inox là gì ?

Phụ kiện inox (thép không gỉ) có nhiều ưu điểm nổi bật, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng, gia dụng đến công nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm quan trọng:

Khả năng chống ăn mòn cao

Inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là các loại inox như 304 và 316. Chúng không bị gỉ hoặc bị ăn mòn ngay cả khi tiếp xúc với nước, độ ẩm, muối hoặc hóa chất. Điều này giúp tăng độ bền của phụ kiện, làm chúng phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường biển hoặc trong ngành hóa chất.

Tính thẩm mỹ cao

Bề mặt sáng bóng của inox mang lại vẻ ngoài đẹp mắt, hiện đại và sang trọng. Phụ kiện inox không chỉ bền mà còn có giá trị thẩm mỹ cao, phù hợp cho các ứng dụng nội thất, ngoại thất và trang trí.

Độ bền và độ cứng cao

Phụ kiện inox có độ bền và độ cứng cao, giúp chúng chịu được lực mạnh mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lan can, khớp nối, ốc vít, nơi yêu cầu độ bền cơ học tốt.

Dễ bảo trì và làm sạch

Inox có bề mặt phẳng, mịn và không bị gỉ sét, giúp việc làm sạch trở nên dễ dàng. Bụi bẩn, dầu mỡ hay vết bẩn có thể được lau sạch dễ dàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc thẩm mỹ của sản phẩm. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

Tính không từ tính

Các loại inox phổ biến như 304 thường không có tính từ (không bị nam châm hút), nên rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính không nhiễm từ, chẳng hạn như trong ngành sản xuất thiết bị y tế, điện tử.

An toàn cho sức khỏe

Inox là vật liệu an toàn, không gây phản ứng với thực phẩm hoặc hóa chất, nên thường được sử dụng trong các ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống và dụng cụ nhà bếp. Khả năng không bị gỉ sét cũng giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Khả năng tái chế

Inox có thể tái chế 100%, giúp bảo vệ môi trường. Sau khi sử dụng, inox có thể được tái chế mà không làm giảm chất lượng của kim loại, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm lượng chất thải.

Độ bền nhiệt cao

Phụ kiện inox có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ cao. Chúng không bị biến dạng hoặc suy giảm tính chất cơ học khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Nhờ các ưu điểm trên, phụ kiện inox trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng, sản xuất thiết bị gia dụng, đến ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và hóa chất.

Cảm ơn bạn quan tâm bài viết: Phụ kiện inox là gì ? Thành phần cấu tạo phụ kiện inox

Mọi thắc mắc về Tài liệu thép không gỉ hoặc nhận báo giá các mặt hàng thép không gỉ, vui lòng liên hệ:

Ban biên tập: Đại Dương

 

Để lại bình luận của bạn

Email của bạn sẽ được bảo mật. Dấu * là trường bắc buộc