Trong ngành sản xuất cơ khí và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác, thép không gỉ (inox) là vật liệu không thể thiếu nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ. Để đảm bảo chất lượng, tính đồng bộ và an toàn trong lắp ráp các bộ phận, máy móc làm từ inox, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Trong số đó, tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung e.V. – Tổ chức quốc gia Đức về tiêu chuẩn hóa) đóng vai trò then chốt.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc áp dụng tiêu chuẩn DIN dành riêng cho các sản phẩm làm từ thép không gỉ (inox) như mặt bích, bulong, vít, ống và phụ kiện đường ống, đồng thời làm rõ tầm quan trọng của chúng trong ngành công nghiệp toàn cầu.
Nội dung chính
1. Tiêu chuẩn DIN là gì?
DIN là từ viết tắt của “Deutsches Institut für Normung e.V.”, hay Tổ chức quốc gia Đức về tiêu chuẩn hóa. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn DIN là xây dựng các quy tắc và định mức kỹ thuật, từ đó đảm bảo chất lượng hàng hóa, giảm thiểu rủi ro trong sản xuất, tăng cường an toàn, bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Đối với thép không gỉ, tiêu chuẩn DIN có vai trò đặc biệt quan trọng. Inox nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khắc nghiệt. Tiêu chuẩn DIN quy định chặt chẽ các yêu cầu về:
- Thành phần hóa học: Đảm bảo tỷ lệ các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo)… phù hợp với từng mác thép không gỉ (ví dụ: inox 304, inox 316, inox 201, inox 410) để đạt được các đặc tính mong muốn.
- Cơ tính: Quy định các chỉ số về độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài… đảm bảo khả năng chịu lực của sản phẩm inox trong quá trình sử dụng.
- Kích thước và dung sai: Xác định kích thước tiêu chuẩn và giới hạn sai lệch cho phép của các sản phẩm inox, đảm bảo tính lắp lẫn và đồng bộ.
- Bề mặt inox: Quy định các yêu cầu về độ bóng, độ nhám bề mặt, ảnh hưởng đến khả năng chống bám bẩn và tính thẩm mỹ.
- Phương pháp thử nghiệm: Chỉ định các phương pháp kiểm tra chất lượng để đảm bảo sản phẩm inox đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của tiêu chuẩn DIN
Ngày 22/12/1917, tổ chức DIN lần đầu tiên được thành lập. Tên gọi sơ khai là “Uỷ ban Tiêu chuẩn của ngành công nghiệp Đức”. Đây là cơ quan quốc gia về tiêu chuẩn và đại diện cho quyền lợi của Đức trên toàn cầu nói chung và các nước Châu Âu nói riêng. Phạm vi làm việc chủ yếu ở các ngành công nghiệp.
Năm 1926, ngoài ngành công nghiệp, phạm vi của tổ chức hoạt động rộng rãi hơn ở nhiều lĩnh vực khác nữa và được đổi tên thành “Ủy ban Tiêu chuẩn Đức”.
Hiện nay, trụ sở của DIN ở thủ đô Berlin và bao gồm hơn 30,000 tiêu chuẩn DIN trải khắp các ngành công nghiệp và các lĩnh vực về công nghệ hiện đại.
3. Ảnh hưởng của tiêu chuẩn DIN trong ngành công nghiệp thép không gỉ toàn cầu
Với hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, DIN đã trở thành một trong những tổ chức tiêu chuẩn uy tín hàng đầu trên thế giới. Tiêu chuẩn DIN cho thép không gỉ được công nhận và áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, đóng góp quan trọng vào việc xây dựng các tiêu chuẩn liên quan khác và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
Trong ngành công nghiệp thép không gỉ, tiêu chuẩn DIN có tầm ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi cao về chất lượng và độ an toàn như:
- Chế biến thực phẩm và đồ uống: Tiêu chuẩn DIN đảm bảo các thiết bị và đường ống inox đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh, không gây thôi nhiễm chất độc hại, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Dược phẩm và y tế: Inox theo tiêu chuẩn DIN được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, hệ thống dẫn lưu… nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, khử trùng.
- Hóa chất và dầu khí: Tiêu chuẩn DIN quy định các yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu inox có khả năng chịu được môi trường hóa chất ăn mòn và áp suất cao.
- Hàng hải: Inox theo tiêu chuẩn DIN được ứng dụng trong đóng tàu, các công trình biển do khả năng chống chịu sự ăn mòn của nước biển.
- Kiến trúc và xây dựng: Inox đáp ứng tiêu chuẩn DIN được sử dụng trong các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cao, như mặt dựng, lan can, cầu thang.
So với các tiêu chuẩn quốc tế khác như ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) và ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ), tiêu chuẩn DIN có những đặc thù riêng nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật cơ bản cho thép không gỉ. Nhiều tiêu chuẩn DIN đã được tích hợp và hài hòa hóa thành các tiêu chuẩn EN (tiêu chuẩn châu Âu) và ISO, cho thấy sự ảnh hưởng và mức độ chấp nhận rộng rãi của chúng.
4. Cấu trúc của DIN standard
- DIN: cấu trúc theo tiêu chuẩn Đức (phạm vi tiêu chuẩn nội địa Đức và hoặc được thiết kế tuân thủ tiêu chuẩn Quốc tế)
- E DIN: tiêu chuẩn dự thảo
- DIN V: tiêu chuẩn sơ bộ
- DIN EN: cấu trúc biểu thị
- DIN ISO: tiêu chuẩn Đức cải tiến dựa vào tiêu chuẩn ISO
- DIN EN ISO: tiêu chuẩn Đức được công nhận như tiêu chuẩn của Châu Âu.
5. Tiêu chuẩn DIN trong ngành thép không gỉ
Trong các sản phẩm ngành sản xuất công nghiệp, đặc biệt là thép và thép không gỉ, tiêu chuẩn DIN áp dụng phổ biến với các sản phẩm phụ kiện cơ khí như mặt bích, bulong, vít… nhằm đảm bảo an toàn lắp nối, chất lượng sản phẩm, độ bền…
5.1. Tiêu chuẩn DIN đối với ống thép không gỉ
Bảng “DIN Standard Pipe Grades” minh họa phạm vi rộng lớn của các tiêu chuẩn DIN trong lĩnh vực ống thép. Bên cạnh các tiêu chuẩn cho ống thép carbon và hợp kim, DIN cũng thiết lập các tiêu chuẩn cụ thể cho ống thép không gỉ, bao gồm cả ống hàn (ví dụ: DIN 17455, DIN 17457) và ống liền mạch (ví dụ: DIN 17456). Sự đa dạng này cho phép người dùng lựa chọn loại ống thép không gỉ phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể của họ, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng Đức.
Nguồn: https://www.pipingmaterial.ae/
> Xem thêm các tiêu chuẩn khác liên quan đến ngành thép không gỉ
5.2. Tiêu chuẩn DIN đối với mặt bích thép không gỉ
Mặt bích có chất liệu được làm từ thép không gỉ (SS201, SS304, SS316, SS400…), thép carbon… Những loại mặt bích có áp suất làm việc PN10, PN16, PN25 được sử dụng khá phổ biến, được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp sản xuất, lọc dầu, hóa dầu, hóa chất, đóng tàu…
5.2.1. Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN PN10
Size of
Nominal Pipe |
D | t | C | Holes | h | G | f | Kg |
10 | 90 | 14 | 60 | 4 | 14 | 40 | 2 | 0.61 |
15 | 95 | 14 | 65 | 4 | 14 | 45 | 2 | 0.67 |
20 | 105 | 16 | 75 | 4 | 14 | 58 | 2 | 0.94 |
25 | 115 | 16 | 85 | 4 | 14 | 68 | 2 | 1.13 |
32 | 140 | 16 | 100 | 4 | 18 | 78 | 2 | 1.66 |
40 | 150 | 16 | 110 | 4 | 18 | 88 | 3 | 1.89 |
50 | 165 | 18 | 125 | 4 | 18 | 102 | 3 | 2.5 |
65 | 185 | 18 | 145 | 4 | 18 | 122 | 3 | 2.99 |
80 | 200 | 20 | 160 | 8 | 18 | 138 | 3 | 3.61 |
100 | 220 | 20 | 180 | 8 | 18 | 158 | 3 | 4.17 |
125 | 250 | 22 | 210 | 8 | 18 | 188 | 3 | 5.66 |
150 | 285 | 22 | 240 | 8 | 22 | 212 | 3 | 6.97 |
200 | 340 | 24 | 295 | 8 | 22 | 268 | 3 | 9.28 |
250 | 395 | 26 | 350 | 12 | 22 | 320 | 3 | 12.36 |
300 | 445 | 26 | 400 | 12 | 22 | 370 | 4 | 13.61 |
350 | 505 | 28 | 460 | 16 | 22 | 430 | 4 | 20.35 |
400 | 565 | 32 | 515 | 18 | 26 | 482 | 4 | 27.52 |
450 | 615 | 38 | 565 | 20 | 26 | 532 | 4 | 35.11 |
500 | 670 | 38 | 620 | 20 | 26 | 585 | 4 | 40.2 |
5.2.2. Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN PN16
Size of
Nominal Pipe |
D | t | C | Holes | h | G | f | Kg |
10 | 90 | 14 | 60 | 4 | 14 | 40 | 2 | 0.53 |
15 | 95 | 14 | 65 | 4 | 14 | 45 | 2 | 0.58 |
20 | 105 | 16 | 75 | 4 | 14 | 58 | 2 | 0.85 |
25 | 115 | 16 | 85 | 4 | 14 | 68 | 2 | 1.01 |
32 | 140 | 16 | 100 | 4 | 18 | 78 | 2 | 1.46 |
40 | 150 | 16 | 110 | 4 | 18 | 88 | 3 | 1.59 |
50 | 165 | 18 | 125 | 4 | 18 | 102 | 3 | 2.16 |
65 | 185 | 18 | 145 | 4 | 18 | 122 | 3 | 2.65 |
80 | 200 | 20 | 160 | 8 | 18 | 138 | 3 | 3.41 |
100 | 220 | 20 | 180 | 8 | 18 | 158 | 3 | 3.6 |
125 | 250 | 22 | 210 | 8 | 18 | 188 | 3 | 4.96 |
150 | 285 | 22 | 240 | 8 | 22 | 212 | 3 | 5.9 |
200 | 340 | 24 | 295 | 12 | 22 | 268 | 3 | 8.5 |
250 | 405 | 24 | 355 | 12 | 26 | 320 | 3 | 11.64 |
300 | 460 | 28 | 410 | 12 | 26 | 378 | 4 | 14.9 |
350 | 520 | 30 | 470 | 16 | 26 | 438 | 4 | 22.15 |
400 | 580 | 32 | 525 | 16 | 30 | 490 | 4 | 27.87 |
450 | 640 | 34 | 585 | 20 | 30 | 550 | 4 | 34.65 |
500 | 715 | 36 | 650 | 20 | 33 | 610 | 4 | 46.66 |
5.2.3. Mặt bích theo tiêu chuẩn DIN PN25
Size of
Nominal Pipe |
D | t | C | Holes | h | G | f | Kg |
10 | 90 | 16 | 60 | 4 | 14 | 40 | 2 | 0.62 |
15 | 95 | 16 | 65 | 4 | 14 | 45 | 2 | 0.69 |
20 | 105 | 18 | 75 | 4 | 14 | 58 | 2 | 0.97 |
25 | 115 | 18 | 85 | 4 | 14 | 68 | 2 | 1.16 |
32 | 140 | 18 | 100 | 4 | 18 | 78 | 2 | 1.68 |
40 | 150 | 18 | 110 | 4 | 18 | 88 | 3 | 1.84 |
50 | 165 | 20 | 125 | 4 | 18 | 102 | 3 | 2.45 |
65 | 185 | 22 | 145 | 8 | 18 | 122 | 3 | 3.35 |
80 | 200 | 24 | 160 | 8 | 18 | 138 | 3 | 4.2 |
100 | 235 | 24 | 190 | 8 | 18 | 162 | 3 | 5.07 |
125 | 270 | 26 | 220 | 8 | 18 | 188 | 3 | 6.91 |
150 | 300 | 28 | 250 | 8 | 22 | 218 | 3 | 8.8 |
200 | 360 | 30 | 310 | 12 | 22 | 278 | 3 | 12.4 |
250 | 425 | 32 | 370 | 12 | 26 | 335 | 3 | 17.19 |
300 | 485 | 34 | 430 | 16 | 26 | 395 | 4 | 21.8 |
350 | 555 | 38 | 490 | 16 | 26 | 450 | 4 | 35.17 |
400 | 620 | 40 | 550 | 16 | 30 | 505 | 4 | 44.84 |
450 | 670 | 42 | 600 | 20 | 30 | 550 | 4 | 50.54 |
500 | 730 | 44 | 660 | 20 | 33 | 615 | 4 | 63.65 |
5.3. DIN standard đối với bulong, vít thép không gỉ
Bulong và vít inox theo tiêu chuẩn DIN là các chi tiết liên kết quan trọng trong lắp ráp các cấu kiện và thiết bị làm từ thép không gỉ. Việc tuân thủ tiêu chuẩn DIN đảm bảo độ chính xác về kích thước, bước ren và khả năng chịu lực, đồng thời lựa chọn đúng mác thép inox phù hợp với môi trường làm việc (ví dụ: A2/304 cho môi trường thông thường, A4/316 cho môi trường ăn mòn hóa chất hoặc nước biển). Một số tiêu chuẩn DIN phổ biến cho bulong và vít inox bao gồm:
Một số tiêu chuẩn DIN của bulong:
DIN 444 | Bulong móc (sử dụng để lắp vào bộ phận để cẩu và di chuyển chi tiết, bộ phận của máy móc…) |
DIN 558 | Bulong có thiết kế ren ở dọc phần thân. |
DIN 601 | Bulong có phần thân được thiết kế ren một phần, trơn một phần |
DIN 603 | Bulong đầu tròn, cổ vuông (dùng trong kết nối các mối ghép) |
DIN 604 | Bulong đầu bằng có dấu |
DIN 912 | Bulong lục giác chìm |
DIN 931 | Bulong có phần thân được thiết kế ren một phần, trơn một phần |
DIN 933 | Bulong có thiết kế ren suốt toàn bộ thân |
DIN 7380 | Bu lông lục giác chìm đầu MO. |
6. Lời kết
Tiêu chuẩn DIN đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ngành công nghiệp thép không gỉ, đảm bảo chất lượng, tính đồng bộ, an toàn và khả năng ứng dụng hiệu quả của các sản phẩm inox. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn DIN cho mặt bích, bulong, vít, ống và phụ kiện đường ống inox không chỉ giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các công trình và thiết bị mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế. Các nhà sản xuất, kỹ sư và người sử dụng cần hiểu rõ và áp dụng đúng các tiêu chuẩn DIN phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất.
Mọi thắc mắc về bài viết hoặc cần tư vấn về các sản phẩm ống thép không gỉ, vui lòng liên hệ với nhà máy inox Đại Dương qua:
- Hotline: 1800 6968 – (Bấm phím 106 đến 115 để kết nối trực tiếp với nhân viên bán hàng)
- Fanpage: Inox Đại Dương
Ban biên tập: Đại Dương